Lốp Xì Hơi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "lốp xì hơi" thành Tiếng Anh
falt tire, flat, flat tire là các bản dịch hàng đầu của "lốp xì hơi" thành Tiếng Anh.
lốp xì hơi + Thêm bản dịch Thêm lốp xì hơiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
falt tire
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
flat
adjective verb noun adverb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
flat tire
noun GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " lốp xì hơi " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "lốp xì hơi" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Xì Lốp Xe Tiếng Anh
-
Xì Lốp Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
LỐP XÌ HƠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
LỐP XÌ HƠI - Translation In English
-
Lốp Xe ô Tô Tiếng Anh Là Gì Là Gì, định Nghĩa, ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng
-
Flat Tire Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Bánh Xe Tiếng Anh Là Gì
-
How Do You Say This In English (US)? Lốp Xe Của Bạn đã Bị Xì. Bạn ...
-
"lỗ Thủng Lốp Xe" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'flat Tire' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Lốp Xì Hơi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Lốp Xe Tiếng Anh Là Gì - Loto09
-
Bánh Xe Tiếng Anh Là Gì - VNG Group