LOVE YOURSELF Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

LOVE YOURSELF Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [lʌv jɔː'self]love yourself [lʌv jɔː'self] love yourselfyêu bản thânlove yourselfself-lovelovers of themselvesyêu chính mìnhlove yourselfloveth himselfyêu thương mìnhlove meher businessman loverhãy yêulove yourlet's make lovehãy yêu thương bản thân mìnhlove yourselfyêu thương chính bản thân mìnhlove yourselfhãy yêu thương chính mình

Ví dụ về việc sử dụng Love yourself trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Love yourself in the right way.Hãy yêu cho đúng cách.You only love yourself.".Cô chỉ yêu chính bản thân mình”.Love yourself and watch-.Hãy yêu bản thân mình và quan sát-.And especially love yourself.”.Đặc biệt là yêu bản thân.”.Love yourself at all costs.Yêu thương bản thân bằng mọi giá.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từromantic lovereal lovefull of lovemerciful loveeternal lovedeep lovegenuine lovepure lovehuman lovea new loveHơnSử dụng với động từi lovewe lovethey lovehe lovesi would loveyour lovedfell in loveshe lovedto be lovedi have lovedHơnSử dụng với danh từkind of lovelove for god feelings of loveexpression of lovestory of lovelove of music way of lovewords of lovepeople in lovetype of loveHơnHow much you love yourself?Bạn yêu thương chính mình tới mức nào?Love yourself even if other do not.Hãy yêu ngay cả khi người khác không thể.You have to know and love yourself.Bạn phải biết và yêu thích bản thân mình.Love Yourself and you will have it all.Yêu thương bản thân, bạn sẽ có tất cả.And, most importantly love yourself!Và quan trọng nhất là yêu bản thân mình!Love Yourself, even if you are weird.Anh yêu chính bản thân mình, ngay cả khi nó khác thường.You are beautiful so love yourself!Bạn luôn đẹp khi bạn yêu bản thân mình!The album Love Yourself: Answer will.Chứng nhận Bạc cho album Love Yourself: Answer.Loving others completelycomes only when you can honestly love yourself.Tình yêu chỉ đến một cáchtrọn vẹn khi bạn biết yêu thương chính bản thân mình.Please love yourself and stand up for yourself..Yêu thương bản thân và đứng lên vì chính mình.You are the only one who can love yourself completely.Chỉ có mình mới có thể yêu thương mình trọn vẹn.Love yourself and take time to care about others.Thương mình đi rồi hãy dành thời gian để lo cho người khác.The art director of"Love Yourself: Tear" is HuskyFox.Giám đốc nghệ thuật của LOVE YOURSELF 轉' Tear' là HuskyFox.Love yourself enough to not take crap from anyone.Hãy yêu bản thân mình đủ để không phụ thuộc vào bất cứ ai.The first step: Love yourself… will help you tremendously.Bước đầu tiên- Hãy yêu bản thân mình- sẽ giúp cho bạn vô cùng.Love yourself the way you want to be loved by others….Hãy yêu như cách bạn muốn được người khác yêu….The more you love yourself, the more your husband will love you.Cô càng yêu thương chính mình, chồng cô sẽ càng yêu cô.Love yourself enough to not get distracted by anyone else.Hãy yêu bản thân mình đủ để không phụ thuộc vào bất cứ ai.If you love yourself, you will be able to joke at yourself..Nếu bạn yêu chính mình, bạn sẽ có thể tự đùa giỡn.Love yourself-- then it's easy to love others.Yêu thương cho bản thân, để rồi ta có thể dễ dàng thươngyêu người khác.You will love yourself more after you see this movie.Chắc chắn bạn sẽ thấy yêu thương bản thân hơn sau khi xem bộ phim ngắn này.Love yourself so you can continue to love those around you.Hãy yêu thương bản thân mình thì mới có thể yêu thương những người xung quanh.As you love yourself when you do not like yourself..Như bạn yêu chính bạn dù có khi bạn không thích chính bạn.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 583, Thời gian: 0.0487

Xem thêm

to love yourselfyêu bản thân mìnhyêu chính mìnhyêu thươngchính mìnhyêu mìnhthương mìnhyou love yourselfbạn yêu bản thânbạn yêu chính mìnhhow to love yourselfcách yêu bản thânlove for yourselftình yêu cho chính mìnhyou love about yourselfbạn yêu thích về bản thânlove yourself enoughyêu bản thân đủwhen you love yourselfkhi bạn yêu bản thânyou have to love yourselfbạn phải yêu bản thân mìnhyou will love yourselfbạn sẽ yêu bản thân

Love yourself trong ngôn ngữ khác nhau

  • Tiếng do thái - לאהוב את עצמך

Từng chữ dịch

lovetình yêutình thươngloveđộng từyêuthíchlovedanh từloveyourselfđại từmìnhtựyourselfdanh từbạn love your enemieslove your neighbor

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt love yourself English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Viết Tắt Của Love Yourself