Lùa Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "lùa" thành Tiếng Anh

drive, blow in, pull là các bản dịch hàng đầu của "lùa" thành Tiếng Anh.

lùa + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • drive

    verb

    Con chó chăn cừu lùa đàn cừu vào bãi chăn thả.

    A sheep dog drives the flock to the pasture.

    GlosbeMT_RnD
  • blow in

    Gió đang lùa vào.

    The air's blowing in.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • pull

    interjection verb noun Glosbe Research
  • drag

    verb noun Glosbe Research
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " lùa " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "lùa" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • lùa bệnh revulsive
  • gió lùa draught
  • có gió lùa draughty
  • cây lùa groundling
  • sự lùa drive
  • con lùa ass · donkey
  • sự lùa bệnh revulsion
  • thuốc lùa bệnh revulsive
xem thêm (+2) Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "lùa" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Cửa Lùa Tiếng Anh Là Gì