Lựa Chọn - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Động từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
      • 1.2.2 Dịch
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
lɨ̰ʔə˨˩ ʨɔ̰ʔn˨˩lɨ̰ə˨˨ ʨɔ̰ŋ˨˨lɨə˨˩˨ ʨɔŋ˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
lɨə˨˨ ʨɔn˨˨lɨ̰ə˨˨ ʨɔ̰n˨˨

Động từ

lựa chọn

  1. Chọn giữa nhiều cái cùng loại (nói khái quát) lựa chọn người kế nghiệp lựa chọn công việc phù hợp

Đồng nghĩa

  • chọn lọc
  • chọn lựa

Dịch

Bản dịch
  • Tiếng Anh: choose; select; pick

Tham khảo

“Lựa chọn”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam

Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=lựa_chọn&oldid=2060028” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa
  • Mục từ có hộp bản dịch
  • Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục lựa chọn 5 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Khái Niệm Về Lựa Chọn