Lừa Dối Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
deceive, deception, deceptive là các bản dịch hàng đầu của "lừa dối" thành Tiếng Anh.
lừa dối + Thêm bản dịch Thêm lừa dốiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
deceive
verbtrick or mislead
Hắn quả quyết rằng cậu đã lừa dối ta suốt thời gian qua.
You see, he claims that you've been deceiving me the entire time.
en.wiktionary2016 -
deception
nouninstance of actions fabricated to mislead
Xin thứ lỗi vì sự lừa dối, nhưng tôi cần tự bảo vệ mình.
I'm sorry for my deception, but it was necessary to protect myself.
en.wiktionary2016 -
deceptive
adjectiveDĩ nhiên, không phải mọi bí mật về chuyện hẹn hò đều liên quan đến sự lừa dối.
Of course, not all secrecy surrounding dating involves deception.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- double-cross
- abuse
- abusive
- beguile
- betray
- covinous
- cozen
- deceiful
- deceitful
- deke
- delude
- fallacious
- false
- flim-flam
- fob
- gammon
- humbug
- juggle
- lie
- mislead
- misleading
- misled
- mock
- shuffle
- shufflingly
- to cheat
- to delude
- trick into compliance
- trick onto obedience
- duplicity
- hoodwink
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " lừa dối " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "lừa dối" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Lừa Dối Tiếng Anh
-
SỰ LỪA DỐI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
LỪA DỐI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ LỪA DỐI - Translation In English
-
Sự Lừa Dối - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
LỪA DỐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
SỰ LỪA DỐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Những Cách Nói Về Sự Lừa Dối Trong Tiếng Anh (phần 1) - VietNamNet
-
Những Cách Nói Về Sự Lừa Dối Trong Tiếng Anh (phần 2) - Vietnamnet
-
'lừa Dối' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Tự Học Tiếng Anh Với Những Cách Nói Về Sự Lừa Dối - Benative Kids
-
Những Cách Nói Về Sự Lừa Dối Trong Tiếng Anh (phần 3)
-
Nghĩa Của Từ : Deception | Vietnamese Translation
-
Lie - Wiktionary Tiếng Việt
-
"sự Lừa Dối" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Để "Sự Thật Và Giả Dối" (Truth And Lies)
-
Những Cách Nói Về Sự Lừa Dối Trong Tiếng Anh (phần 3) - Trangwiki
-
Những Câu Châm Ngôn Về Lời Nói Dối Bằng Tiếng Anh ấn Tượng
-
Những Câu Nói Tiếng Anh Về Sự Lừa Dối | Tuỳ-chọ