LÚA NƯỚC In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " LÚA NƯỚC " in English? Nounlúa nướcwet-ricelúa nướclúawater rice
Examples of using Lúa nước in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
lúanounricepaddygrainwheatcornnướcnounwatercountrystatekingdomjuice lúa hoang dãlúa mìTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English lúa nước Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Cây Lúa Nước Tiếng Anh Là Gì
-
Cây Lúa Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ.
-
LÚA NƯỚC - Translation In English
-
Lúa Nước Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Định Nghĩa, Ví Dụ, Vùng Trồng Lúa Nước Tiếng Anh Là Gì
-
Cây Lúa Nước Tiếng Anh Là Gì
-
Cây Lúa Nước Tiếng Anh Là Gì
-
Cây Lúa In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Định Nghĩa, Ví Dụ, Vùng Trồng Lúa Nước Tiếng Anh Là Gì
-
Vùng Trồng Lúa Nước Tiếng Anh Là Gì - Hồ Nam Photo
-
Cây Lúa Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
"cây Lúa" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cây Lúa Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Cây Lúa Nước Tiếng Anh Là Gì