Luẩn Quẩn - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "luẩn quẩn" thành Tiếng Anh
dangle about, hover about, muddle là các bản dịch hàng đầu của "luẩn quẩn" thành Tiếng Anh.
luẩn quẩn + Thêm bản dịch Thêm luẩn quẩnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
dangle about
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
hover about
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
muddle
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " luẩn quẩn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "luẩn quẩn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Vòng Luẩn Quẩn Trong Tiếng Anh Là Gì
-
VÒNG LUẨN QUẨN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Các Vòng Luẩn Quẩn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
'vòng Luẩn Quẩn' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Luẩn Quẩn Bằng Tiếng Anh
-
Từ Và Thành Ngữ 183: Vicious Circle, Wake-Up Call - VOA Tiếng Việt
-
Học Tiếng Anh: Nghĩa Và Cách Dùng Vicious Cycle, Vices, Welfare - BBC
-
Từ điển Việt Anh "vòng Luẩn Quẩn" - Là Gì?
-
"vòng Luẩn Quẩn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh - Từ Vòng Luẩn Quẩn Dịch Là Gì
-
【Vicious Circle】 Vòng Luẩn Quẩn Khi Vay Tiền Du Học Nhật
-
'vòng Luẩn Quẩn': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Vòng Luẩn Quẩn đằng Sau Một Trong Những Kỳ Thi Khắc Nghiệt Nhất ...