"lục Giác" Là Gì? Nghĩa Của Từ Lục Giác Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"lục giác" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

lục giác

hexagonal
  • đầu lục giác: hexagonal head
  • đai ốc lục giác: nut, hexagonal
  • đai ốc lục giác: hexagonal nut
  • hệ lục giác: hexagonal system
  • hình lục giác: hexagonal
  • lưới biên giàn hình lục giác: hexagonal chord lattice
  • lưới dây lục giác: hexagonal catenary network
  • ốc lục giác: hexagonal nut
  • thước góc lục giác: hexagonal square
  • toán đồ lục giác: hexagonal nomogram
  • vít đầu có lỗ vặn lục giác: hexagonal socket head screw
  • vít đầu lục giác: hexagonal head screw
  • biên giới của ô lục giác
    cell boundary
    bulông đầu lục giác
    hex bolt
    bulông đầu lục giác
    hexagonal-head bolt
    bulông lục giác
    hexagon bolt or hex bolt
    cây vặn ốc lục giác
    set-screw wrench
    chìa khóa đầu lục giác (mở ốc chìm)
    hexagon key or hex key
    chìa khóa lục giác
    allen key
    chìa vặn Allen lục giác
    wrench, Allen
    đầu lục giác
    hex head
    đầu lục giác
    hexagon head
    đầu lục giác nối tuốc nơ vít với cần xiết
    hexagon (al) bolster or hexagon (al) collar
    đầu ống lục giác
    hexagon plug
    đai ốc lục giác
    hexagon nipple
    điện áp lục giác
    hexagon voltage
    hình lục giác
    hex
    hình lục giác
    hexagon
    khóa đầu lục giác
    allen key
    ống lồng lục giác
    hexagon bush
    ổ cắm lục giác
    hex socket
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    lục giác

    ht. Đa giác sáu cạnh. Hình lục giác.

    Từ khóa » Hình Lục Giác Trong Tiếng Anh