Lực - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Danh từ
      • 1.5.1 Dịch
    • 1.6 Tham khảo
  • 2 Tiếng Nùng Hiện/ẩn mục Tiếng Nùng
    • 2.1 Danh từ
    • 2.2 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:lực

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɨ̰ʔk˨˩lɨ̰k˨˨lɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨk˨˨lɨ̰k˨˨

Phiên âm Hán–Việt

[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “lực”
  • 朸: lực
  • 力: lực
  • 𠠲: lực
  • 屴: lực

Phồn thể

[sửa]
  • 力: lực

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 朸: lực
  • 力: sức, lực, sựt, sực
  • 屴: lực

Từ tương tự

[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • lục
  • lúc

Danh từ

[sửa]

lực

  1. Sức, sức mạnh. Thế và lực. Làm thực lực.
  2. Tác dụng làm biến đổi hoặc truyền gia tốc cho một vật nào đó. Lực đẩy. Lực nén.

Dịch

[sửa] sức mạnh
  • Tiếng Anh: force
tác dụng thay đổi gia tốc
  • Tiếng Anh: force

Tham khảo

[sửa]
  • "lực", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Nùng

[sửa]

Danh từ

[sửa]

lực

  1. (Nùng Inh) con.

Tham khảo

[sửa]
  • DỮ LIỆU TỪ ĐIỂN VIỆT - TÀY-NÙNG.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=lực&oldid=2090799” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Cơ học
  • Mục từ tiếng Nùng
  • Danh từ tiếng Nùng
Thể loại ẩn:
  • Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số thừa

Từ khóa » Từ Ghép Với Từ Lực