"lui Tới" Là Gì? Nghĩa Của Từ Lui Tới Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"lui tới" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
lui tới
lui tới- Frequent
- họ vẫn lui tới với nhau mấy chục năm nay: They have been frequenting each other for decadrs
lui tới
- Đi lại quen thuộc.
nđg. Hay đi lại. Không ai lui tới nhà hắn cả.Từ khóa » Hay Lui Tới Tiếng Anh Là Gì
-
Hay Lui Tới Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Hay Lui Tới In English - Glosbe Dictionary
-
LUI TỚI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Lui Tới Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Lui Tới Bằng Tiếng Anh
-
Nhiều Hay Lui Tới: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa ...
-
"tới Lui" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tới Lui Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Bản Dịch Của Frequent – Từ điển Tiếng Anh–Việt
-
Haunted Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Những Nơi Mua Sắm Thú Vị ít được Biết Tới Chia Theo Khu Vực
-
Từ Lóng Tiếng Anh: 59 Từ Lóng Thông Dụng Cần Biết [VIP] - Eng Breaking