LUNCH BOX Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
LUNCH BOX Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [lʌntʃ bɒks]lunch box
[lʌntʃ bɒks] hộp ăn trưa
lunch boxlunchboxlunch cratehộp cơm trưa
lunch boxlunchboxcơm hộp
lunch boxbentolunch boxăn trưa box
{-}
Phong cách/chủ đề:
Obento( Cơm hộp).Lunch box and canteen.
Ăn trưa box& Canister.Sok Pal Book Lunch box?
Cơm hộp Sok Pal Book sao?Paper Lunch Box Machine.
Máy giấy hộp trưa.He must have had a very big lunch box!
Đáng lẽ phải có một bữa trưa hòanh tráng!Lunch box for your husband!
Lunch box cho chồng!Personalized Lunch Box for my son!
Lunch box cho chồng!Lunch Box With Containers.
Ăn trưa box containers.Was that"Lunch Box/Odd Sox"?
Lời bài hát: Lunch Box/ Odd Sox?Lee Hyun muttered while looking at the lunch box.
Lee Hyun lẩm bẩm trong khi nhìn hộp cơm.Mimi's lunch box mini pizzas.
Pizza nhỏ Mimi cho hộp cơm trưa.Yasuko, a single parent, works at a lunch box shop.
Yasuko, một bà mẹ đơnthân làm việc tại một quán cơm hộp.The lunch box can be called the flower of love!
Hộp cơm có thể được gọi là 1 bông hoa của tình yêu!Quit that noodle place and let's open up a lunch box shop?!
Nghỉ ở tiệm mì đó đi và mở một tiệm bán cơm hộp?!You can get this lunch box at Bulgari Afternoon Tea!
Bạn có thể nhận được hộp cơm trưa này tại Bulgari Afternoon Tea!You know, the one you keep talking about who brings her lunch box to the park.
Cái người mà em nói lúc nào cũng mang cơm hộp vào công viên ngồi cùng em ấy.Come on, put the lunch box in your bag before you forget.".
Thôi nào, bỏ hộp cơm trưa vào cặp nhanh đi không lại quên đấy''.Pack your lunch in something stylish with the Silicone Lunch Box.
Gói bữa trưa củabạn trong một cái gì đó phong cách với hộp ăn trưa Silicone.GS25 has seen lunch box styles increase by over 50 percent this year.
GS25 đã thấy các kiểu loại hộp ăn trưa tăng hơn 50 phần trăm trong năm nay.I also ask my daughter what she liked most in the lunch box, so it's a communication tool.”.
Tôi cũng hỏi con gái tôi thích gì nhất trong hộp cơm trưa, do đó đó là một công cụ giao tiếp.".This lunch box has two compartments so you can keep your food separate.
Hộp ăn trưa có tổng cộng 3 ngăn, vì vậy bạn có thể tách riêng các món ăn..Doesn't include a meal, can add lunch box for an added 1,000 yen*.
Không bao gồm bữa ăn,có thể thêm hộp ăn trưa với giá thêm 1.000 yên*.She received the lunch box with a bright smiling face and called out Kohaku to an empty space.
Cô nhận hộp cơm trưa khuôn mặt tươi cười và gọi Kohaku đến một chỗ trống.Big capacity you can put many things, such as lunch box, fruit, milk feeding bottles, diaper, cloth, etc.
Công suất lớn bạn có thể đặt nhiều thứ, chẳng hạn như hộp ăn trưa, trái cây, chai sữa cho ăn, tã, vải, vv.She had packed his lunch box and that of her son with special goodies prepared for the occasion.
Cô đã gói hộp cơm trưa của anh và con trai cùng những viên kẹo đặc biệt chuẩn bị cho dịp này.The moment I tried to eat my breakfast after putting away my lunch box, Miu sat right next to me showing me the laptop's screen once again.
Khoảnh khắc tôi đang cố ăn bữa sáng sau khi cất hộp cơm trưa thì Miu đang ngồi ngay kề bên chỉ vào cái màn hình một lần nữa.I didn't buy a lunch box or a uniform, but I did start setting my own standards.
Tôi không mua cho mình bộ đồng phục,cũng không có hộp cơm trưa nhưng tôi bắt đầu đặt ra cho mình những nguyên tắc.Gift and Promotional tin: Lunch box, tin trays, coin box, coasters, ice bucket.
Quà tặng và tin quảng cáo: Hộp ăn trưa, khay thiếc,hộp tiền xu, đế lót ly, thùng đá.For example, placing a child's lunch box right in front of the door will likely result in less forgetting than if you leave it on the kitchen table.
Ví dụ, đặt hộp ăn trưa của trẻ ngay trước cửa sẽ có khả năng quên ít hơn so với khi bạn để nó trên bàn bếp.He also starred opposite Lee Min-jung in Lunch Box on the single-episode anthology MBC Best Theater, followed by omnibus film, Acoustic.
Anh cũng thamgia cùng Lee Min Jung trong Lunch Box trong tuyển tập duy nhất của đài MBC Best Theatre, sau đó là bộ phim omnibus, Acoustic.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 95, Thời gian: 0.1091 ![]()
![]()
lunch bag setlunch boxes

Tiếng anh-Tiếng việt
lunch box English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Lunch box trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Lunch box trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - lonchera
- Người pháp - boîte à lunch
- Người đan mạch - madkasse
- Tiếng đức - lunchbox
- Thụy điển - lunchlåda
- Na uy - matboks
- Hà lan - lunchbox
- Hàn quốc - 도시락
- Tiếng nhật - ランチボックス
- Người hy lạp - κουτί γεύμα
- Người hungary - ebéd doboz
- Tiếng slovak - obed box
- Người ăn chay trường - кутия за обяд
- Tiếng rumani - cutie de prânz
- Người trung quốc - 的午餐盒
- Tiếng bengali - লাঞ্চ বক্স
- Tiếng mã lai - kotak makan tengah hari
- Thái - กล่องอาหารกลางวัน
- Đánh bóng - pudełko na lunch
- Bồ đào nha - lancheira
- Người ý - scatola di pranzo
- Tiếng phần lan - eväslaatikko
- Tiếng croatia - kutiju za ručak
- Tiếng slovenian - škatla za kosilo
- Tiếng do thái - את קופסת האוכל
- Người serbian - кутију за ручак
- Malayalam - ലഞ്ച് ബോക്സ്
- Tiếng tagalog - lunch box
- Tiếng hindi - लंच बॉक्स
- Séc - krabičku s obědem
- Tiếng nga - обед коробки
Từng chữ dịch
lunchbữa trưabữa ăngiờ ăn trưalunchdanh từtrưalunchboxdanh từhộpboxvéthùngboxôTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Boxed Lunch Là Gì
-
BOX LUNCH | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Box Lunch Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe
-
'box Lunch' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Boxed Lunch Là Gì - Nghĩa Của Từ Boxed Lunch
-
Box Lunch Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Box Lunch/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "box Lunch" - Là Gì?
-
Box Lunch - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Box Lunch Là Gì, Nghĩa Của Từ Box Lunch | Từ điển Anh - Việt
-
Box Lunch Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Box Lunch Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Lunch Box... - Knowledge First - Câu Lạc Bộ Nói Tiếng Anh - Facebook
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "meal Box" Và "boxed Meal" ? | HiNative