Lunch Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "lunch" thành Tiếng Việt

bữa ăn trưa, bữa trưa, ăn trưa là các bản dịch hàng đầu của "lunch" thành Tiếng Việt.

lunch verb noun ngữ pháp

A light meal usually eaten around midday, notably when not as main meal of the day. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • bữa ăn trưa

    noun

    meal around midday [..]

    I've got an appointment with Yale for lunch later on.

    Tôi sắp có bữa ăn trưa với Yale.

    en.wiktionary.org
  • bữa trưa

    noun

    meal around midday

    After having a lunch I feel like to sleep.

    Sau bữa trưa, tôi cảm thấy buồn ngủ.

    en.wiktionary.org
  • ăn trưa

    to eat lunch

    You have been thinking about this problem the whole morning. Take a break; go eat lunch.

    Bạn đã suy nghĩ về vấn đề này hết cả buổi sáng rồi. Đi ăn trưa đi.

    en.wiktionary2016
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • cơm trưa
    • dự bữa ăn trưa
    • Bữa ăn trưa
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " lunch " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Hình ảnh có "lunch"

lunch lunch

Các cụm từ tương tự như "lunch" có bản dịch thành Tiếng Việt

  • to have lunch ăn trưa
  • to lunch ăn trưa
  • to eat lunch ăn cơm trưa · ăn trưa
  • box lunch bữa ăn qua loa
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "lunch" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Have Lunch Là Gì