Lược Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật

Thông tin thuật ngữ lược tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm lược tiếng Nhật lược (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ lược

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành
Nhật Việt Việt Nhật

Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

lược tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lược trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lược tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - くし - 「櫛」 - くし

Ví dụ cách sử dụng từ "lược" trong tiếng Nhật

  • - lược bí:目の詰んだ櫛で
  • - lược có răng nhỏ:目の細かい櫛
  • - lược chải đầu bằng xương:骨製の櫛
  • - lược chải đầu bằng nhựa:プラスチックの櫛
  • - lấy những sợi tóc mắc trong lược:くしに絡まった髪の毛を取る
  • - chải tóc rối bằng lược có răng thưa:目の粗いくしでぬれた髪をとかす
  • - lược chải tóc:髪をほぐすくし
Xem từ điển Nhật Việt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lược trong tiếng Nhật

* n - くし - 「櫛」 - くしVí dụ cách sử dụng từ "lược" trong tiếng Nhật- lược bí:目の詰んだ櫛で, - lược có răng nhỏ:目の細かい櫛, - lược chải đầu bằng xương:骨製の櫛, - lược chải đầu bằng nhựa:プラスチックの櫛, - lấy những sợi tóc mắc trong lược:くしに絡まった髪の毛を取る, - chải tóc rối bằng lược có răng thưa:目の粗いくしでぬれた髪をとかす, - lược chải tóc:髪をほぐすくし,

Đây là cách dùng lược tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lược trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới lược

  • nổ tung ra tiếng Nhật là gì?
  • cuộc chiến tiếng Nhật là gì?
  • thời gian dài tiếng Nhật là gì?
  • đánh thắng một đối thủ cấp cao hơn tiếng Nhật là gì?
  • bếp nấu xách tay tiếng Nhật là gì?
  • vỡ mộng tiếng Nhật là gì?
  • cúm gà tiếng Nhật là gì?
  • sự hứng thú tiếng Nhật là gì?
  • điện tiếng Nhật là gì?
  • được thay thế tiếng Nhật là gì?
  • đọc tiếng Nhật là gì?
  • sự định nghĩa tiếng Nhật là gì?
  • trật mắt cá chân tiếng Nhật là gì?
  • chất đống tiếng Nhật là gì?
  • barốc tiếng Nhật là gì?

Từ khóa » Cái Lược Tiếng Nhật