• Lười Biếng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "lười biếng" thành Tiếng Anh
lazy, lazybones, slothful là các bản dịch hàng đầu của "lười biếng" thành Tiếng Anh.
lười biếng + Thêm bản dịch Thêm lười biếngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
lazy
adjectiveunwilling to work
Hoặc là cô đánh tốt hơn hoặc là tôi trở nên lười biếng.
Either you're getting better or I'm getting lazy.
en.wiktionary.org -
lazybones
nounperson who is lazy
en.wiktionary2016 -
slothful
adjectiveVậy lười biếng cũng là phần của vỏ bọc đó hả?
Was sloth part of it too?
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- truant
- idle
- indolent
- insolent
- laze
- otiose
- sluggard
- torpid
- work-shy
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " lười biếng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "lười biếng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Từ Lười Biếng Trong Tiếng Anh
-
Lười Biếng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của "lười Biếng" Trong Tiếng Anh
-
LƯỜI BIẾNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Lười Biếng Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'lười Biếng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Lười Biếng Tiếng Anh Là Gì?
-
Sự Lười Biếng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Sự Lười Biếng Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Lười Biếng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Người Lười Biếng Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Top 19 Con Lười Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2021, Lười Biếng In English
-
Lười Nhác Có Phải Bản Chất Của Con Người? - BBC News Tiếng Việt
-
Tìm Hiểu "Lười Biếng" Tiếng Nhật Là Gì? Cách Dùng Chính Xác Nhất
-
Dòng Chữ Xuất Hiện Trên Trang Sách Cả Chục Năm Qua, Ai Ngờ Chỉ ...