Lưới điện Truyền Tải Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh - VNE.
lưới điện truyền tải
electrical power transmission network
- lưới
- lưới rà
- lưới rê
- lưới đó
- lưới bủa
- lưới con
- lưới cọc
- lưới kéo
- lưới lửa
- lưới sắt
- lưới tóc
- lưới vây
- lưới vét
- lưới vợt
- lưới đất
- lưới chim
- lưới chắn
- lưới nhện
- lưới ruồi
- lưới thép
- lưới trôi
- lưới trời
- lưới tình
- lưới điện
- lưới đăng
- lưới giăng
- lưới quăng
- lưới ba lớp
- lưới bảo vệ
- lưới mật vụ
- lưới toạ độ
- lưới xe đạp
- lưới bao tóc
- lưới che mặt
- lưới mắt cáo
- lưới điện tử
- lưới đánh cá
- lưới đạn che
- lưới mật thám
- lưới thép mịn
- lưới pháp luật
- lưới thép mỏng
- lưới sàng quặng
- lưới điều khiển
- lưới điện quốc gia
- lưới chống thủy lôi
- lưới chống tàu ngầm
- lưới lửa phòng không
- lưới điện truyền tải
- lưới bẫy chim cun cút
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Truyền Tải Tiếng Anh Là Gì
-
"Truyền Tải" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
TRUYỀN TẢI THÔNG TIN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh
-
TRUYỀN ĐẠT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
HOẶC TRUYỀN TẢI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TRUYỀN TẢI THÔNG ĐIỆP In English Translation - Tr-ex
-
TRUYỀN TẢI THÔNG TIN - Translation In English
-
Truyền Tải Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"truyền Tải" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ : Truyền Tải | Vietnamese Translation
-
Truyền Tải Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của Từ
-
"truyền Tải điện Năng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Truyền Tải Thông Điệp Tiếng Anh Là Gì : Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Truyền Tải Thông điệp Tiếng Anh Là Gì - Bình Dương
-
Truyền Tải Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của Từ