Lượn Lờ In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "lượn lờ" into English
wander about is the translation of "lượn lờ" into English.
lượn lờ + Add translation Add lượn lờVietnamese-English dictionary
-
wander about
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "lượn lờ" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "lượn lờ" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đi Lượn Tiếng Anh
-
Đi Lượn Tiếng Anh Là Gì - Bí Quyết Xây Nhà
-
'đi Lượn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Lượn Lờ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Lượn đi Lượn Lại Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
LƯỢN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Việt Anh "lượn Lờ" - Là Gì? - Vtudien
-
Hang Around Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Hang Around Trong Câu Tiếng ...
-
"lượn Lờ Tý Nhờ" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
Nói Tiếng Anh Cực Gắt "Lượn đi Cho Nước Nó Trong" - YouTube
-
ĐI TÀU LƯỢN SIÊU TỐC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CỤM TỪ TIẾNG ANH HAY DÙNG KHI... - Tiếng Anh Cho Người Đi ...
-
Dù Lượn – Wikipedia Tiếng Việt
-
"Chuyến đi Trên Tàu Lượn Siêu Tốc Làm Chúng Tôi Choáng Váng." Tiếng ...