LUÔN LUÔN ĐÚNG In English Translation - Tr-ex
What is the translation of " LUÔN LUÔN ĐÚNG " in English? Sluôn luôn đúng
always the case
lúc nào cũng đúnglúc nào cũng xảy raluôn luôn đúngluôn luôn xảy rais always rightis always trueis always correctis always validare always rightwas always rightam always rightalways be trueare always true
{-}
Style/topic:
S1 is always True.Cuối cùng, tôi luôn luôn đúng.
Finally I'm always right.Mỹ luôn luôn đúng.
America was always right.Toán học của em luôn luôn đúng.
Mathematics is always correct.Tôi luôn luôn đúng, như cô biết đấy.
I am always right, you know.Combinations with other parts of speechUsage with nounsquan điểm đúngkhách hàng luôn đúngmật khẩu đúngliều lượng đúngmật khẩu không đúngAlex Ferguson luôn luôn đúng.
Karl Marx was always right.Điều đó không phải luôn luôn đúng.
This is not always the case.Nhưng đó không phải luôn luôn đúng với các thực phẩm khác.
But that's not always the case with other foods.Đối với một số người, điều đó luôn luôn đúng.
For some, this will always be true.( A và không A luôn luôn đúng).
A or not A is always true.Đối với một số người, điều đó luôn luôn đúng.
For some people, this is always true.Sau cùng, thì tôi luôn luôn đúng".
In the end, I'm always right.".Nhưng điều đó khôngcó nghĩa là khoa học luôn luôn đúng.
That doesn't mean that science is always correct.Gertrude Stein luôn luôn đúng Hemingway từng nói với một người bạn.
Gertrude Stein was always right,” Hemingway once.Tôi không nghĩ rằng nó sẽ luôn luôn đúng".
I don't think it will always be true.".Tất nhiên điều này không luôn luôn đúng nhưng đó là một dấu hiệu tốt.
Here is not always the case, but it is a good sign.Với while nếu điều kiện luôn luôn đúng.
This happens when the condition is always true.Mình luôn luôn đúng, còn người khác luôn luôn sai.
I was always right and everyone else was always wrong.Tuy nhiên, đừng cho rằng máy tính luôn luôn đúng.
However, don't assume that the computer is always right.Họ cho rằng mình luôn luôn đúng còn người khác đều sai.
They consider that they are always right and others are always wrong.Đừng buộc tội nhau và đừng cho rằng mình luôn luôn đúng.
Don't blame and don't assume you are always right.Tuy nhiên, điều này không phải luôn luôn đúng trong thế giới thực.
Fortunately, that's not always the case in the real world.Bạn có cho rằng ý kiến của mình luôn luôn đúng?
Are you sure that your opinion is always correct?Thay vào đó,rất nhiều người khác vì hai từ riêng biệt luôn luôn đúng.
Instead“a lot” as two separate words is always correct.Bởi đơn giản lúc nào Họ cũng nhận thấy rằng, bạn luôn luôn đúng.
By the simple moment, They also realize that you are always right.Tôi nênluôn luôn tìm ra con đường của tôi; tôi luôn luôn đúng;
I should always get my way; I'm always right;Một phương trình có thểbiểu diễn một định nghĩa, nó luôn luôn đúng.
One equation might represent a definition, which is always true.Và những gì một người đươnglập tức có kinh nghiệm thì luôn luôn đúng.
And what one is immediately experiencing is always true.Diễn tả sự thật hiển nhiên hay sự kiện luôn luôn đúng.
Whether it seems like a consistently occurring event or something that is always true.Tự do kinh tế dựa trên ý tưởng rằng khách hàng thì luôn luôn đúng.
Liberal economics is based on the idea that the customer is always right.Display more examples
Results: 533, Time: 0.0298 ![]()
![]()
luôn luôn đợiluôn luôn đưa ra

Vietnamese-English
luôn luôn đúng Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension
Examples of using Luôn luôn đúng in Vietnamese and their translations into English
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
khách hàng luôn luôn đúngcustomer is always rightkhông phải luôn luôn đúngis not always truelà luôn luôn đúngis always rightis always truesẽ luôn luôn đúngwill always be rightwill always be truetôi luôn luôn đúngi'm always rightWord-for-word translation
luônadverbalwaysconsistentlyconstantlyinvariablyluônverbbeđúngnounrightđúngadjectivetruecorrectđúngadverbproperlyyes SSynonyms for Luôn luôn đúng
lúc nào cũng đúng lúc nào cũng xảy raTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dịch Luôn Luôn đúng Sang Tiếng Anh
-
TÔI LUÔN ĐÚNG In English Translation - Tr-ex
-
Glosbe - Luôn Luôn In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Top 13 Dịch Luôn Luôn đúng Sang Tiếng Anh
-
Nó Luôn Luôn đúng Dịch - Tôi Yêu Bản Dịch
-
Bạn Luôn đúng Mà . Dịch
-
LUÔN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
LUÔN LUÔN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
5 Website Dịch Tiếng Việt Sang Tiếng Anh Chuẩn Ngữ Pháp Nhất
-
20 Thành Ngữ Tiếng Anh Bạn Cần Biết ‹ GO Blog - EF Education First
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'luôn' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Đáp án Cho 8 Câu Hỏi Phỏng Vấn Kinh điển Bằng Tiếng Anh
-
Những Câu Nói Hay Trong Tiếng Anh Về Mục Tiêu Và Phấn đấu