LƯỢNG KHÍ THẢI TỪ GIAO THÔNG Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
LƯỢNG KHÍ THẢI TỪ GIAO THÔNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch lượng khí thải từemissions fromgiao thôngtraffictransporttransportationtransitcommunication
Ví dụ về việc sử dụng Lượng khí thải từ giao thông trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
lượngdanh từamountintakequantityvolumenumberkhídanh từgasairatmospherekhítính từgaseousatmosphericthảidanh từwasteexhaustfluesewagewastewatergiaotrạng từgiaogiaodanh từtraffictradecommunicationgiaođộng từcommunicatethôngdanh từpineinformationmessagethônggiới từthroughthôngtính từcommon lượng khí thải mêtanlượng khí thải nhà kính toàn cầuTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh lượng khí thải từ giao thông English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Khí Thải Từ Phương Tiện Giao Thông Tiếng Anh
-
"Khí Thải" Tiếng Anh Là Gì: Cách Viết, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
Khí Thải Từ Phương Tiện Giao Thông Anh Làm Thế Nào để Nói - Việt Dịch
-
PHƯƠNG TIỆN KHÔNG PHÁT THẢI Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về ô Nhiễm Môi Trường - Langmaster
-
40 CỤM TỪ TIẾNG ANH VỀ Ô NHIỄM KHÔNG KHÍ
-
Chinh Phục Bài Thuyết Trình Tiếng Anh Về ô Nhiễm Không Khí
-
Ô Nhiễm Không Khí Từ Phương Tiện Giao Thông – (Bài 2): Tác động ...
-
309+ Từ Vựng Về Phương Tiện Giao Thông Tiếng Anh
-
309+ Từ Vựng Về Phương Tiện Giao Thông Tiếng Anh
-
Giảm Phát Thải Khí Nhà Kính Trong Lĩnh Vực Giao Thông
-
Khói Bụi Từ Xe Có Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Kiểm Soát Khí Thải Của Các Phương Tiện Giao Thông