Lướt - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Tính từ
    • 1.5 Động từ
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɨət˧˥lɨə̰k˩˧lɨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨət˩˩lɨə̰t˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 掠: lược, lướt, lựng
  • 辣: lượt, lướt, lạt, nhợt, nhạt, lát, rượt
  • 烈: lướt, riệt, rẹt, lết, lẹt, rét, lét, liệt
  • 洌: lướt, sèn, rít, sẹt, rét, liệt
  • 淬: lướt, tụy, thoắt, rót, tôi, chuốt, giọt, thướt, thối, xót, trút, thót, sút
  • 挒: lướt, trét, liếc
  • 列: lướt, loẹt, riệt, rật, rệt, rít, lít, lịt, rét, rịt, sét, liệt, lệch
  • 𨀺: lướt, lệt, lết, lẹt
  • 迾: lướt

Từ tương tự

[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • lượt

Tính từ

[sửa]

lướt

  1. Yếu ớt, không chắc, dễ đổ ngã. Lúa lướt lá . Người yếu lướt.

Động từ

[sửa]

lướt

  1. Di chuyển nhanh, nhẹ như thoáng qua bề mặt. Thuyền lướt trên mặt nước.
  2. Thoáng qua, không chú ý tới các chi tiết. Nhìn lướt một lượt. Đọc lướt qua mấy trang.

Tham khảo

[sửa]
  • "lướt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=lướt&oldid=1870678” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Tính từ
  • Động từ
  • Tính từ tiếng Việt
  • Động từ tiếng Việt

Từ khóa » Viết Chữ Lướt