LƯU NGAY 100+ Ví Dụ Thì Quá Khứ Hoàn Thành đơn Giản Dễ Nhớ
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký nhận tư vấn về sản phẩm và lộ trình học phù hợp cho con ngay hôm nay!
*Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT *Vui lòng kiểm tra lại Email Học tiếng Anh cơ bản (0-6 tuổi) Nâng cao 4 kỹ năng tiếng Anh (3-11 tuổi) Học Toán theo chương trình GDPT Học Tiếng Việt theo chương trình GDPT *Bạn chưa chọn mục nào! Đăng Ký Ngay XĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN THÀNH CÔNG!
Monkey sẽ liên hệ ba mẹ để tư vấn trong thời gian sớm nhất! Hoàn thành XĐÃ CÓ LỖI XẢY RA!
Ba mẹ vui lòng thử lại nhé! Hoàn thành xĐăng ký nhận bản tin mỗi khi nội dung bài viết này được cập nhật
*Vui lòng kiểm tra lại Email Đăng Ký- Trang chủ
- Ba mẹ cần biết
- Giáo dục
- Học tiếng anh
04/11/20223 phút đọc
Mục lục bài viếtThì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense) trong tiếng Anh được dùng để diễn tả một hành động diễn ra trước hành động khác. Cả hai sự việc này đều đã xảy ra trong quá khứ. Dưới đây là một số ví dụ thì quá khứ hoàn thành đơn giản và dễ hiểu.
Công thức thì quá khứ hoàn thành
Công thức khẳng định:
Chủ ngữ/ Đại từ nhân xưng | Công thức |
I, you | I/ You + had + V3 |
He, she, it | He/ She/ It + had + V3 |
We, you, they | We/ You/ They + had + V3 |
Ví dụ về thì quá khứ hoàn thành với loại câu khẳng định:
-
Lisa's mom had gone out when she came home. (Lisa's mom had gone out when she came home).
-
We had finished our work before the deadline came last night. (Chúng tôi đã hoàn thành công việc của mình trước khi thời hạn vào đêm qua).
-
When he got up this morning, her father had already left. (Sáng nay anh dậy thì bố cô đã đi rồi).
-
By the time he met you, he had worked at that company for 8 years. (Tính đến khi gặp bạn, anh ấy đã làm việc ở công ty đó được 8 năm).
-
The cat had broken the bottle before they came home. (Con mèo đã làm vỡ cái chai trước khi họ về nhà).
-
I found that somebody had come into our apartment when I got home last night. (Tôi phát hiện ai đó đã vào căn hộ của chúng tôi khi tôi về nhà đêm qua).
-
The plane had left by the time David arrived at the airport. (Máy bay đã rời đi lúc David đến sân bay).
-
Mike had met her before the party began. (Mike đã gặp cô ấy trước khi bữa tiệc bắt đầu).
-
I hit the dog yesterday because it had bitten my neighbor. (Hôm qua, tôi đã đánh con chó vì nó đã cắn hàng xóm của tôi).
-
My friend asked if I had seen her dog. (Bạn tôi hỏi tôi có nhìn thấy con chó của cô ấy không).
Công thức phủ định:
Chủ ngữ/ Đại từ nhân xưng | Công thức |
I, you | I/ You + hadn’t + V3 |
He, she, it | He/ She/ It + hadn’t + V3 |
We, you, they | We/ You/ They + hadn’t + V3 |
Ví dụ của thì quá khứ hoàn thành với loại câu phủ định:
-
The girls hadn't exercised in weeks. That’s why they hurt so much afterwards. (Các cô gái đã không tập thể dục trong nhiều tuần. Đó là lý do tại sao họ bị tổn thương rất nhiều sau đó).
-
She said that she hadn't met Mr. Bean before. (Cô ấy nói rằng mình chưa từng gặp Mr Bean trước đây).
-
Before he went to bed, he hadn't read a novel. (Trước khi đi ngủ, anh ấy đã không đọc tiểu thuyết).
-
He told me he hadn't worn such a type of clothing before. (Anh ấy nói với tôi rằng trước đây, anh ấy chưa từng mặc loại quần áo như vậy).
-
When I came to the stadium, the match hadn't started. (Khi tôi đến sân vận động, trận đấu vẫn chưa bắt đầu).
-
Before she listened to music, she hadn't done homework. (Trước khi nghe nhạc, cô ấy chưa làm bài tập về nhà).
-
Last night, Peter hadn't gone to the supermarket before he went home. (Đêm qua, Peter chưa đi siêu thị trước khi về nhà).
-
David hadn't gone home before Lisa arrived. (David đã không về nhà trước khi Lisa đến).
-
My friends hadn’t ever gone to Italy. (Các bạn của tôi chưa bao giờ đi đến Ý).
-
She hadn't turned off the light by the time she went out. (Cô ấy vẫn chưa tắt đèn vào lúc đi ra ngoài).
Công thức nghi vấn (câu hỏi Yes/ No)
Chủ ngữ/ Đại từ nhân xưng | Công thức |
I, you | Had + I/ You + V3? |
He, she, it | Had + He/ She/ It + V3? |
We, you, they | Had + We/ You/ They + V3? |
Ví dụ thì quá khứ hoàn thành loại câu hỏi Yes/No:
-
Had she rented the house? (Cô ấy đã thuê được nhà chưa?)
-
Had he called Maria to apologize to her about his mistake? (Anh ấy đã gọi cho Maria để xin lỗi về sai lầm của mình chưa?)
-
Had they planned to go to the beach? (Họ đã lên kế hoạch đi biển chưa?)
-
Had you considered asking her out? (Bạn đã cân nhắc đến việc rủ cô ấy đi chơi chưa?)
-
Had the shop closed when you came there last night? (Cửa hàng đã đóng cửa khi bạn đến đó tối qua chưa?)
-
Had he finished reading the book? (Anh ấy đã đọc xong cuốn sách chưa?)
-
Had she played this game before it was launched? (Cô ấy đã chơi trò chơi này trước khi nó được ra mắt chưa?)
-
Had your mom cooked something special before you came home? (Mẹ bạn đã nấu món gì đặc biệt trước khi bạn về nhà chưa?)
-
Had she forgiven you after you apologized? (Cô ấy có tha thứ cho bạn sau khi bạn xin lỗi không?)
-
Had she finished talking when the teacher came into class? (Cô ấy đã nói xong khi giáo viên vào lớp chưa?)
Công thức câu hỏi có từ để hỏi WH question:
Chủ ngữ/ Đại từ nhân xưng | Công thức |
I, you | Wh-question + had + I/ You + V3? |
He, she, it | Wh-question + had + He/ She/ It + V3? |
We, you, they | Wh-question + had + We/ You/ They + V3? |
Các ví dụ thì quá khứ hoàn thành mẫu câu Wh - question:
-
What had she said that made him so angry? (Cô ấy đã nói gì khiến anh ấy tức giận như vậy?)
-
Why had you agreed to work for that salary? (Tại sao bạn lại đồng ý làm việc với mức lương đó?)
-
How much had she drunk before you got to her? (Cô ấy đã uống bao nhiêu trước khi bạn đến đó với cô ấy?)
-
When had he finished writing his poems? (Anh ấy đã viết xong bài thơ của mình khi nào?)
-
How long had you jogged by the time I met you yesterday? (Bạn đã chạy bộ bao lâu vào lúc tôi gặp bạn ngày hôm qua?)
-
What had you bought before you came to her birthday party? (Bạn đã mua gì trước khi đến dự tiệc sinh nhật của cô ấy?)
-
Who had he talked to when she saw him? (Anh ấy đã nói chuyện với ai khi cô ấy nhìn thấy anh ấy?)
-
Why had you decided to travel there? (Tại sao bạn quyết định đi du lịch ở đó?)
-
What movie had he seen before Jennie asked him to go with her? (Anh ấy đã xem phim gì trước khi Jennie rủ anh ấy đi cùng?)
-
Where had you moved before your little sister got married? (Bạn đã chuyển đi đâu trước khi em gái kết hôn?)
Các bài viết không thể bỏ lỡ
[TRỌN BỘ] 100+ câu bài tập thì quá khứ hoàn thành CÓ ĐÁP ÁN
5 PHÚT phân biệt thì quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn
[GIẢI ĐÁP] Nên học tiếng Anh qua app hay học online?
Tổng hợp ví dụ thì quá khứ hoàn thành theo cách dùng
Thì quá khứ hoàn thành có 5 cách dùng và dễ gây nhầm lẫn. Để hiểu rõ cách sử dụng của loại thì này, bên cạnh ôn luyện làm các bài tập thì quá khứ hoàn thành bạn hãy tham khảo một số ví dụ minh họa và tình huống sử dụng chi tiết dưới đây.
1. Diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ:
-
He stayed up all night because he had received bad news. (Anh ấy thức trắng đêm vì nhận được tin dữ).
-
We lost many of the games because we had not practiced enough. (Chúng tôi đã thua nhiều trận vì không luyện tập đủ).
-
David had met Rose before John introduced him to Rose at the party. (David đã gặp Rose trước khi John giới thiệu anh ấy với Rose tại bữa tiệc).
-
Pandora had studied Chinese before she moved to Shanghai. (Pandora đã học tiếng Trung trước khi chuyển đến Thượng Hải).
-
I wished I had bought that house when I had the chance. (Tôi ước gì mình đã mua được căn nhà đó khi có cơ hội).
-
After Mai had used the phone, she paid the bill. (Sau khi Mai sử dụng điện thoại, cô ấy đã thanh toán hóa đơn).
-
Before I knew it, he had run out the door. (Trước khi tôi biết điều đó, anh ta đã chạy ra khỏi cửa).
-
By the time I phoned her, she had found someone new. (Khi tôi gọi điện cho cô ấy, cô ấy đã tìm được người mới).
-
By the time we got to the party, everyone had left. (Khi chúng tôi đến bữa tiệc, mọi người đã rời đi).
-
Everyone had gone home when he came to the party. (Mọi người đã về nhà khi anh ấy đến bữa tiệc).
2. Cho thấy một hành động đã xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ:
-
Mary had established her company before 2009. (Mary đã thành lập công ty của mình trước năm 2009).
-
Tom had never played football until last month. (Tom chưa bao giờ chơi bóng đá cho đến tháng trước).
-
We had gotten engaged before last week. (Chúng tôi đã đính hôn trước tuần trước).
-
She had fallen asleep before nine o'clock. (Cô ấy đã buồn ngủ trước 9h).
-
I had already finished writing poems by 2021. (Tôi đã viết xong bài thơ vào năm 2021).
-
I had jogged for 2 hours by 9 pm last night. (Tôi đã chạy bộ 2 giờ vào lúc 9 giờ tối qua).
-
We had closed the door before leaving. (Chúng tôi đã đóng cửa trước khi rời đi).
-
They had sold their house. (Họ đã bán nhà).
-
She had decided to break up by last year. (Cô ấy đã quyết định chia tay vào năm trước).
-
The cat had gone by yesterday morning. (Con mèo đã đi vào sáng hôm qua).
Bạn cần lưu ý rằng thì quá khứ hoàn thành làm rõ một sự việc đã xảy ra trước một việc khác trong quá khứ. Thứ tự của các sự kiện không quan trọng vì cấu trúc này sẽ nói rõ sự kiện nào xảy ra trước.
3. Thì quá khứ hoàn thành cũng có thể được sử dụng để thể hiện sự không hài lòng với quá khứ.
Ví dụ về cách sử dụng này là:
-
They wished they had purchased the winning ticket. (Họ ước gì mình đã mua được tấm vé trúng thưởng).
-
She wished she had told the truth. (Cô ước mình đã nói sự thật).
-
He wished he had seen her friend. (Anh ước anh đã nhìn thấy bạn của cô ấy).
-
The girl wished she had asked another question. (Cô gái ước rằng mình đã hỏi một câu hỏi khác).
-
I wished I had come to the party. (Tôi ước gì tôi đã đến bữa tiệc).
-
We wished we had bought that house when we had the chance. (Chúng tôi ước rằng chúng tôi đã mua ngôi nhà đó khi chúng tôi có cơ hội).
-
She wished she had taken that job. (Cô ước mình đã nhận công việc đó).
-
They wished they had bought the cat. (Họ ước gì họ đã mua được con mèo).
-
He wished he had played football. (Anh ấy ước mình đã chơi bóng đá).
-
We wished we had been better friends. (Chúng tôi ước chúng tôi đã là những người bạn tốt hơn).
4. Thì quá khứ hoàn thành cũng có thể được sử dụng với từ "just." Khi kết hợp lại, ý nghĩa của câu nói diễn tả sự việc chỉ diễn ra trước đó một thời gian ngắn.
Ví dụ:
-
He had just left the scene when the ambulance arrived. (Anh vừa rời khỏi hiện trường thì xe cấp cứu đến).
-
I had just put the dog on the leash when I got there. (Tôi vừa buộc con chó vào dây khi tôi đến đó).
-
The bus had just left when she got to the stop. (Xe buýt vừa rời đi khi cô ấy đến trạm dừng).
-
She had just gone outside when it started to rain. (Cô ấy vừa ra ngoài thì trời bắt đầu đổ mưa).
-
He had just watched the movie, so he wouldn’t want to see it again. (Anh ấy vừa mới xem phim nên không muốn xem lại).
-
My kids didn’t eat anything at the party because they had just eaten dinner at home.(Các con tôi không ăn bất cứ thứ gì trong bữa tiệc vì chúng vừa ăn tối ở nhà).
-
The motorbike burned just after it had just crashed into the tree. (Chiếc xe máy bốc cháy ngùn ngụt ngay khi vừa đâm vào gốc cây).
-
John had just completed his homework by the deadline when he called his friends. (John vừa mới hoàn thành bài tập về nhà của mình trước thời hạn khi anh ấy gọi cho bạn).
-
She didn’t cry because she had just known the truth. (Cô ấy không khóc vì cô ấy vừa biết sự thật).
-
The tornado destroyed the tent that we had just built. (Cơn lốc đã phá hủy căn lều mà chúng tôi vừa mới dựng).
Ví dụ thì quá khứ hoàn thành với cấu trúc đặc biệt
Một số dạng câu đặc biệt như câu hỏi đuôi, Wish và câu tường thuật đều có thể dùng thì quá khứ hoàn thành. Dưới đây là các trường hợp cụ thể và ví dụ minh họa.
Ví dụ của thì quá khứ hoàn thành với câu hỏi đuôi
Câu hỏi đuôi là những câu hỏi ngắn được đặt sau mệnh đề trần thuật. Chúng được sử dụng chỉ để xác định thông tin ở mệnh đề trần thuật hoặc thể hiện cảm xúc.
Câu hỏi đuôi có cấu trúc đơn giản:
-
Mệnh đề khẳng định ở thì quá khứ hoàn thành, + hadn’t + S?
-
Mệnh đề phủ định ở thì quá khứ hoàn thành, had + S?
Ví dụ:
-
Jacob had known about the cancer for a couple of years, hadn’t he? (Jacob đã biết về căn bệnh ung thư trong vài năm, phải không?)
-
They had been in business together, hadn’t they? (Họ đã kinh doanh cùng nhau, phải không?)
-
Pandora hadn’t spoken to you about it, had she? (Pandora đã không nói với bạn về điều đó, phải không?)
-
He had never eaten a proper Chinese meal, had he? (Anh ta chưa bao giờ ăn một bữa ăn Trung Quốc đúng nghĩa, phải không?)
-
The police had already left by the time Simone arrived, hadn't they? (Cảnh sát đã rời đi vào thời điểm Simone đến, phải không?)
-
You had known about the contract they signed, hadn't you? (Bạn đã biết về hợp đồng mà họ đã ký, phải không?)
-
The painter had gone when you washed the floor, hadn't he? (Người thợ sơn đã đi khi bạn rửa sàn nhà, phải không?)
-
She had gone out when you went to her house, hadn't she? (Cô ấy đã ra ngoài khi bạn đến nhà cô ấy, phải không?)
-
He had explained everything clearly by the time you started our work, hadn't he? (Anh ấy đã giải thích mọi thứ rõ ràng vào thời điểm bạn bắt đầu công việc của chúng ta, phải không?)
-
Your father hadn't watered all the plants before your mother came home, had he? (Cha bạn đã không tưới tất cả các cây trước khi mẹ bạn về nhà, phải không?)
Ví dụ về thì quá khứ hoàn thành với cấu trúc Wish
Cấu trúc wish có thể được sử dụng để diễn tả mong ước, thường là nuối tiếc về một sự việc không có thật trong quá khứ hoặc giả định điều gì đó trái ngược với quá khứ. Câu điều ước có cấu trúc như sau:
-
Câu khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + had + V3
-
Câu phủ định: S + wish(es) + (that) + S + had not + V3
Ví dụ thì quá khứ hoàn thành với câu trúc câu Wish:
-
She wished she had taken that job. (Cô ước mình đã nhận công việc đó).
-
He wished that he hadn’t eaten so much yesterday! (Anh ước rằng mình đã không ăn nhiều như vậy vào ngày hôm qua!)
-
We wished we had come to class on time. (Chúng tôi ước rằng chúng tôi đã đến lớp đúng giờ).
-
They wished that the train had arrived sooner. (Họ ước rằng chuyến tàu đến sớm hơn).
-
I wished that I had studied harder at school. (Tôi ước rằng tôi đã học chăm chỉ hơn ở trường).
Ví dụ thì quá khứ hoàn thành trong câu tường thuật
Câu tường thuật được sử dụng khi người nói muốn thuật lại lời của một ai đó. Cấu trúc:
S + said/told/advised/suggested/mentioned/asked + (that) + S + had/ hadn’t + VIII.
Thì quá khứ hoàn thành còn được sử dụng trong câu tường thuật. Ví dụ:
-
The teacher asked if he had learned for the exam. (Cô giáo hỏi anh ấy đã học để thi chưa).
-
The cashier asked if I had purchased the tickets. (Nhân viên thu ngân hỏi tôi đã mua vé chưa).
-
My neighbor asked if I had seen his dog. (Người hàng xóm hỏi tôi có nhìn thấy con chó của anh ấy không).
-
My boss had said it would be a long meeting. (Sếp của tôi đã nói rằng đó sẽ là một cuộc họp dài).
-
He asked me whether I had met her husband before. (Anh ấy hỏi tôi liệu tôi đã gặp chồng cô ấy trước đây chưa).
-
Peter said that he had gone to the supermarket last night. (Peter nói rằng anh ấy đã đi siêu thị vào đêm qua).
-
She told me that she had watched TV at 9 pm yesterday. (Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy đã xem TV lúc 9 giờ tối hôm qua).
-
He asked me if I had bought the house. (Anh ấy hỏi tôi đã mua nhà chưa).
-
She suggested whether we had gone to the park. (Cô ấy gợi ý liệu chúng tôi đã đi đến công viên chưa).
-
My mother asked whether I had asked Susan to marry me. (Mẹ tôi hỏi rằng tôi đã hỏi cưới Susan chưa).
-
The teacher asked them if they had studied for the English test. (Giáo viên hỏi họ đã học bài để kiểm tra tiếng Anh chưa).
-
My boss asked me if I had something illegal in our backpacks. (Sếp hỏi tôi có thứ gì bất hợp pháp trong ba lô của chúng tôi không).
-
My classmate told me that I had taken her pen. (Bạn cùng lớp nói rằng tôi đã lấy bút của cô ấy).
-
My friend asked me if I had already finished the homework. (Bạn tôi hỏi tôi đã làm xong bài tập chưa).
-
Anne wondered if I had returned her money. (Anne tự hỏi liệu tôi đã trả lại tiền cho cô ấy chưa).
Thì quá khứ hoàn thành là một trong các thì cơ bản khá quan trọng trong ngữ pháp Tiếng Anh. Mong rằng những chia sẻ về ví dụ thì quá khứ hoàn thành đã giúp bạn nắm vững cấu trúc câu và ứng dụng thành thạo khi làm bài tập.
Chúc các bạn học tốt!
Tài liệu tham khảoPast Perfect: Structure, Examples & Questions - Ngày truy cập: 17/06/2022
https://englishpost.org/past-perfect/
The Past Perfect Simple Tense - Ngày truy cập: 17/06/2022
https://www.gingersoftware.com/content/grammar-rules/verbs/the-past-perfect-simple-tense/
#English General Chia sẻ ngay Chia sẻSao chép liên kết
Phương ĐặngTôi là Phương - Biên tập viên Content Marketing hơn 3 năm kinh nghiệm đa dạng lĩnh vực.
Bài viết liên quan- Top 10+ bài hát tiếng Anh lớp 2 đa dạng chủ đề cho bé học
- Top 30 bài nhạc tiếng Anh cho bé ngủ ngon êm ru (có chọn lọc)
- Bơi tiếng Anh là gì? Từ vựng và mẫu câu về bơi lộ trong tiếng Anh
- Tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 1 Unit 14 In the toy shop
- Tổng hợp 80 câu tiếng Anh để ba mẹ giao tiếp với con mỗi ngày
Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi
Monkey Junior
Mới! *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT Bạn là phụ huynh hay học sinh ? Học sinh Phụ huynh *Bạn chưa chọn mục nào! Đăng Ký Mua Monkey JuniorTừ khóa » Câu Hỏi Quá Khứ Hoàn Thành
-
Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect) - Công Thức & Bài Tập
-
Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect Tense) - Công Thức, Dấu Hiệu ...
-
Công Thức Thì Quá Khứ Hoàn Thành Và 100 Ví Dụ - Minh Nguyen
-
Tổng Hợp Về Thì Quá Khứ Hoàn Thành Trong Tiếng Anh đầy đủ Nhất
-
Thì Quá Khứ Hoàn Thành | Dấu Hiệu, Cấu Trúc, Cách Dùng
-
Thì Quá Khứ Hoàn Thành (past Perfect): Lý Thuyết Và Bài Tập áp Dụng
-
Thì Quá Khứ Hoàn Thành Past Perfect Và Bài Tập Có đáp án
-
Thì Quá Khứ Hoàn Thành – The Past Perfect Tense - Tiếng Anh 365
-
Bài Tập Thì Quá Khứ Hoàn Thành Và Quá Khứ đơn Có đáp án
-
Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect) | Công Thức Và Cách Dùng
-
[Chia Sẻ] Công Thức Và Cách Dùng Thì Quá Khứ Hoàn Thành
-
Thì Quá Khứ Hoàn Thành Trong Tiếng Anh - VOCA.VN
-
Quá Khứ Hoàn Thành - Những Kiến Thức Không Thể Bỏ Lỡ.
-
Công Thức Thì Quá Khứ Hoàn Thành - Khái Niệm Và Cách Dùng