Luyện Nghe TOEIC Part 3 : Đoạn Hội Thoại Ngắn - Tiếng Anh Mỗi Ngày

Luyện Nghe TOEIC: Cách làm bài Phần 3 - Đoạn hội thoại

 

Part 3 của đề thi TOEIC là một Phần Nghe (Listening) có tên gọi là Đoạn Hội Thoại (Short Conversations). 

Như bạn có thể đã biết qua bài viết Cấu trúc đề thi TOEIC, Part 3 sẽ diễn ra như sau:

  1. Bạn nghe một cuộc hội thoại giữa 2 người (1 người nam và 1 người nữ) hoặc 3 người (mỗi người nói một giọng khác nhau: giọng Anh, giọng Mỹ, giọng Úc, giọng Canada...)
  2. Tiếp theo, bạn sẽ nghe 3 câu hỏi liên quan đến đoạn hội thoại bạn vừa mới nghe xong
  3. Ở mỗi câu hỏi, bạn sẽ phải lựa chọn 1 đáp án thích hợp nhất trong số 4 đáp án A, B, C, D.

Đây là phần thi được nhiều người luyện nghe TOEIC cảm thấy khó khăn vì bài hội thoại khá dài và cuộc nói chuyện có đến 2, 3 nhân vật nên thường khó có thể bắt kịp tốc độ của cuộc nói chuyện.

Để luyện thi TOEIC tốt Part 3 này, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu cấu tạo của đoạn hội thoại và cách trả lời cho những câu hỏi phổ biến nhất nhé!

Bắt đầu thôi!

 

Mục lục

  1. Cấu tạo của một đoạn hội thoại bất kỳ
  2. Câu hỏi về tình huống chung chung
  3. Câu hỏi về các chi tiết
  4. Câu hỏi về hành động tiếp theo
  5. Câu hỏi kết hợp biểu đồ, bảng biểu
  6. Câu hỏi nghe hiểu ngụ ý
  7. Bài tập ứng dụng
  8. Hướng dẫn luyện nghe TOEIC

 

1. Cấu tạo của một đoạn hội thoại bất kỳ

Bất kỳ một đoạn hội thoại nào trong Part 3 cũng bao gồm 3 nội dung:

  1. Mở bài: Tình huống chung chung của cuộc trò chuyện
  2. Thân bài: Các chi tiết cụ thể trong đoạn hội thoại
  3. Kết bài: Người nói chuyện sẽ làm gì tiếp theo

3 câu hỏi về đoạn hội thoại thông thường sẽ hỏi về 3 nội dung trên:

  1. Câu hỏi về tình huống chung chung
  2. Câu hỏi về các chi tiết cụ thể
  3. Câu hỏi về hành động tiếp theo của người nói chuyện

Ngoài ra, với cấu trúc đề thi TOEIC mới năm 2019, đôi khi sẽ xuất hiện thêm 2 dạng câu hỏi:

  1. Câu hỏi kết hợp biểu đồ, bảng biểu
  2. Câu hỏi nghe hiểu ngụ ý

2. Câu hỏi về tình huống chung chung

Các dạng câu hỏi về tình huống chung chung

Những câu hỏi về tình huống chung chung thường yêu cầu bạn phải nghe nhiều câu trong bài để suy luận.

 

❶ Câu hỏi về chủ đề của cuộc nói chuyện:

Các cách hỏi phổ biến bạn có thể thấy là:

  • What are the speakers talking about? Những người nói chuyện đang nói về cái gì?
  • Who are the speakers talking about? Những người nói chuyện đang nói về ai?
  • What is the topic of the conversation? Chủ đề của đoạn hội thoại là gì?
  • What is the main purpose of the conversation? Mục đích chính của đoạn hội thoại là gì?

 

Để trả lời cho dạng câu hỏi này, chúng ta thường dựa vào các chi tiết được nhắc đến trong vòng 2-3 câu đối thoại đầu tiên của các nhân vật.

Ví dụ 1: 

  • Man: You know who I ran into yesterday? Lenny Ramos! Bạn biết hôm qua tôi tình cờ gặp ai không? Lenny Ramos!
  • Woman: Lenny, our former programmer? What's he doing these days? Lenny, nhân viên lập trình trước đây đó hả? Dạo gần đây anh ấy làm gì vậy nhỉ?

Câu hỏi:

Who are the speakers talking about? = Những người nói chuyện đang nói về ai?

  • A. Their supervisor = Giám sát của họ
  • B. An ex-colleague = Một đồng nghiệp cũ
  • C. The man's roommate = Bạn cùng phòng của người đàn ông
  • D. The woman's brother = Anh / Em trai của người phụ nữ

Trong 2 câu đầu tiên của đoạn hội thoại, chúng ta đã nghe được 2 người đang nói chuyện về Lenny, our former programmer (Lenny, nhân viên lập trình của chúng ta trước đây) nên có thể suy ra ngay đây là một đồng nghiệp cũ, và chúng ta sẽ chọn đáp án B.

 

Ví dụ 2: 

  • (Man-Au): Have you two taken a look at the progress they’ve made upstairs on the office expansion? It looks great! Nam-giọng Úc: Hai bạn đã xem qua tiến triển họ đã thực hiện trên lầu trong việc mở rộng văn phòng chưa? Nó trông thật tuyệt!
  • (Woman-Am): I know! I can’t believe it! And the offices up there have amazing views of the city. Nữ-Giọng Mỹ: Tôi biết! Thật không thể tin được! Và các văn phòng trên đó có thể quang cảnh tuyệt vời nhìn ra thành phố.
  • (Man-Cn): I wonder which division will move up there when it’s finished. Nam-Giọng Canada: Tôi tự hỏi bộ phận nào sẽ di chuyển lên đó khi việc này kết thúc.

Câu hỏi:

What is the conversation mainly about? = Cuộc trò chuyện chủ yếu là về việc gì?

  • A. An enlargement of office space = Mở rộng không gian văn phòng
  • B. A move into a new market = Chuyển vào một thị trường mới
  • C. An increase in staff numbers = Tăng số lượng nhân viên 
  • D. A change in company leadership = Thay đổi về lãnh đạo công ty

Trong câu đầu tiên của đoạn hội thoại, chúng ta đã nghe được người đàn ông giọng Úc nói về office expansion (việc mở rộng văn phòng) và 2 người còn lại cũng thảo luận về chủ đề đó, nên chúng ta sẽ chọn đáp án A.

 

❷ Câu hỏi về địa điểm của cuộc nói chuyện:

Các câu hỏi về địa điểm sẽ có từ where trong câu hỏi. Một số cách hỏi phổ biến bạn có thể gặp khi luyện nghe là:

  • Where are the speakers? Những người nói chuyện đang ở đâu?
  • Where is the conversation taking place? Cuộc hội thoại đang diễn ra ở đâu?
  • Where is this conversation most likely taking place? Cuộc đối thoại có khả năng đang diễn ra ở đâu nhất?

 

Để trả lời cho dạng câu hỏi này, chúng ta cần nghe được các từ vựng liên quan đến địa điểm.

Ví dụ:

  • Woman: Hello, I need to send this package to Japan as soon as possible. It's very important. Xin chào. Tôi cần gửi gói hàng này đến Nhật Bản sớm nhất có thể. Nó rất quan trọng.
  • Man: All right. We can send it by express mail. That will give you a tracking number to follow. Vâng, chúng tôi sẽ gủi tốc hành. Chị sẽ có số hiệu để theo dõi.

Câu hỏi: 

Where is the conversation likely taking place? = Cuộc hội thoại này có thể diễn ra ở đâu?

  • A. At a train station = Ga xe lửa
  • B. At an electronics store = Cửa hàng điện tử
  • C. At a post office = Bưu điện
  • D. At a bank = Ngân hàng

Chúng ta có thể nghe thấy người phụ nữ đang muốn gửi một gói hàng đến Nhật Bản (send this package to Japan), vì thế có thể chắc chắn suy ra cuộc nói chuyện diễn ra ở một bưu điện, nên sẽ chọn đáp án C.

 

❸ Câu hỏi người nói chuyện là ai:

Part 3 TOEIC có thể yêu cầu bạn suy đoán nghề nghiệp của người nói chuyện hoặc mối quan hệ của các nhân vật bằng một số câu hỏi sau:

  • Who most likely is the woman/man? Người phụ nữ / Người đàn ông này có khả năng là ai?
  • What is the woman/man's job? = What is the woman/man's occupation? Nghề nghiệp của người phụ nữ / người đàn ông là gì?
  • Who are the speakers? Những người đang nói chuyệnai?

 

Để trả lời cho dạng câu hỏi này, chúng ta cần suy luận từ nội dung trò chuyện.

Ví dụ: 

  • Woman: Mr. Metts, do you mind if I take next Friday off? Ông Metts, ông có phiền không nếu ngày Thứ Sáu tới tôi xin nghỉ một ngày?
  • Man: Sure Emily, as long as we get our articles written by Wednesday, that shouldn't be a problem. Is everything okay? OK, Emily, chỉ cần chúng ta viết xong mấy bài báo vào thứ 4 thì không có vấn đề gì cả. Mọi thứ vẫn ổn chứ?

Câu hỏi: 

Who most likely is Mr. Metts? = Ông Metts có thể là ai?

  • A. Emily's boss  = Sếp của Emily
  • B. Emily's colleague  = Đồng nghiệp của Emily
  • C. Emily's teacher  = Giáo viên của Emily
  • D. Emily's lawyer  = Luật sư của Emily

Ta thấy người phụ nữ phải xin phép nghỉ là một ngày từ ông Metts (Mr. Metts, do you mind if I take next Friday off?) nên có thể dễ dàng suy ra ông Metts là sếp của người phụ nữ, nên sẽ chọn đáp án A. Ai nghỉ phép cũng phải xin sếp mới được nghỉ mà phải không nào!

 

3. Câu hỏi về các chi tiết

Dạng câu hỏi về các chi tiết

Các câu hỏi về chi tiết thường chỉ yêu cầu bạn lắng nghe một chi tiết nhỏ trong bài.

 

Câu hỏi về các chi tiết thì "muôn hình vạn trạng", bởi vì mỗi bài đều có những chi tiết chỉ riêng bài đó mới có. Tuy nhiên, rất may mắn là chúng thường chỉ tập trung vào một số dạng phổ biến như sau:

 

❶ Câu hỏi về mục đích hoặc nguyên nhân của cuộc trò chuyện

Đây dạng câu hỏi về các chi tiết thường thấy nhất. Mẫu câu hỏi thường gặp là:

  • Why does the man/woman call? Vì sao người đàn ông / người phụ nữ gọi điện?
  • Why is the man/woman making this call? Vì sao người đàn ông / người phụ nữ gọi điện?
  • What is the purpose of the man/woman's call? Mục đích của cuộc gọi của người đàn ông / người phụ nữ là gì?

 

Bạn sẽ nghe được thông tin này khi nghe thấy cụm I'm calling to (tôi gọi điện để...) hoặc I'm calling regarding... (tôi gọi điện về vấn đề...)

Ví dụ: 

  • Woman: Thank you for contacting Jones & Plane Marketing Inc. This is Diana Plane. What can I do for you? Cảm ơn đã gọi đến công ty tiếp thị Jones & Plane. Tôi là Diana Plane. Tôi có thể giúp gì cho ông?
  • Man: Hello, this is Francis Smith calling from the Littleton Manufacturing Company. I'm calling to inform you that we've decided to go with your advertising campaign and would like to send you a deposit. Xin chào, tôi là Francis Smith từ công ty sản xuất Littleton. Tôi gọi để thông báo rằng chúng tôi đã quyết định chấp nhận chiến dịch quảng cáo của công ty cô và muốn gửi một khoản trả trước. 

Câu hỏi:

What is the purpose of the man's call? = Mục đích cuộc gọi của người đàn ông là gì?

  • A. To ask for the company's services = Để yêu cầu sử dụng dịch vụ của công ty  
  • B. To cancel a business meeting = Để hủy một cuộc họp kinh doanh
  • C. To request a job interview = Để xin một buổi phòng vấn việc làm
  • D. To promote a new product = Để quảng cáo sản phẩm mới

Chúng ta thấy rõ ràng người đàn ông nói mục đích gọi của mình là để chấp nhận thực hiện chiến dịch quảng cáo, vì vậy chúng ta chọn câu A.

 

❷ Câu hỏi về các vấn đề

Đối với dạng câu hỏi này, chúng ta sẽ thường thấy từ problem trong câu hỏi:

  • What is the man/woman's problem? Vấn đề của người đàn ông / người phụ nữ là gì?
  • What problem does the man/woman have? Người đàn ông / người phụ nữ đang có vấn đề gì?

 

Đầu tiên chúng ta nên xác định vấn đề là của người đàn ông hay người phụ nữ. Sau khi xác định được rồi thì chỉ cần tập trung nghe kỹ nhân vật đó để phát hiện ra vấn đề của nhân vật.

Ví dụ: 

  • Man: Oh no. The phone company dropped my call again, right in the middle of the conversation! I'm fed up with Z-Mobile! Ồ không. Công ty điện thoại lại cắt ngắn cuộc gọi của tôi nữa rồi, ngay trong cuộc đối thoại! Tôi chán với cái công ty Z-Mobile lắm rồi!
  • Woman: I use Rewired. I hardly ever get dropped, and long distance calls in the US and Canada are free. Plus, I can choose four friends to talk with each month as long as I like. Tôi dùng hãng Rewired. Tôi gần như chả bao giờ bị gián đoạn, và cuộc gọi đường dài ở Mỹ và Canada hoàn toàn miễn phí. Thêm vào đó, mỗi tháng tôi có thể chọn nói chuyện với bốn người bao lâu cũng được.

Câu hỏi:

What problem does the man have? = Người đàn ông đang gặp vấn đề gì?

  • A. He dropped his phone = Anh ta đánh rơi điện thoại
  • B. He paid too much money = Anh ta trả quá nhiều tiền
  • C. His call got cut off = Cuộc gọi bị cắt ngang
  • D. His minutes were limited = Số phút bị giới hạn

Dựa vào nội dung nói chuyện, chúng ta biết người đàn ông đang than phiền về việc công ty điện thoại cắt ngắn cuộc gọi (the phone company dropped my call again) nên chúng ta chọn câu C.

Có một lưu ý nho nhỏ với bạn là, đáp án thường thường sẽ diễn đạt lại câu nói trong đoạn hội thoại bằng một cách nó đồng nghĩa khác, như trong ví dụ trên, thay vì là The phone company dropped his call, đáp án diễn đạt ý đó bằng câu chữ khác: His call got cut off.

 

❸ Các câu hỏi có các con số

Các câu hỏi có các con số thường là những câu hỏi về số lượng hoặc thời gian, vì vậy chúng thường có các từ hỏi về thời gian như how many, what time, when, vân vân.

  • How many sisters does John have? John có bao nhiêu người chị em gái?
  • What time does the train arrive? Tàu lửa đến vào lúc mấy giờ?
  • When is the woman going on vacation? Khi nào người phụ nữ sẽ đi nghỉ mát?

 

Đối với dạng câu hỏi này, chúng ta nên tập trung nghe từ khóa xuất hiện trong câu hỏi. Đáp án sẽ nằm trong câu có chứa từ khóa đó hoặc câu sau đó.

Ví dụ: 

  • Man: Did you find out when the plumber is going to be here to fix the broken pipe? Chị đã tìm hiểu được khi nào thợ sửa ống nước sẽ đến đây để sửa cái ống nước bị bể chưa?
  • Woman: Yes, I called at one o'clock, and he said he was tied up in another building and would be here by two. Có, tôi đã gọi lúc 1 giờ, và anh ta nói là anh ta đang bận ở một tòa nhà khác và sẽ đến đây trước 2 giờ.

Câu hỏi:

When is the plumber expected to arrive? = Người thợ sửa ống nước khi nào sẽ đến?

  • A. At one o'clock. = Lúc 1 giờ
  • B. At two o'clock. = Lúc 2 giờ
  • C. At three o'clock. = Lúc 3 giờ
  • D. At four o'clock. = Lúc 4 giờ

Chúng ta thấy câu hỏi có từ khóa plumber nên khi đoạn hội thoại nói tới từ plumber thì thính giác phải hoạt động mạnh hơn bình thường và bắt đầu chú ý đến các con số.

Bạn cũng nên cẩn thận vì đề thi TOEIC thường sẽ đánh bẫy bằng cách đưa ra đến hai con số để bạn phân vân (như trong ví dụ trên), vì thế bạn nên nghe kỹ cả những từ xung quanh nữa nhé!

 

4. Câu hỏi về hành động tiếp theo

Câu hỏi về hành động tiếp theo

 

Trong 3 câu hỏi về đoạn hội thoại, câu hỏi thứ ba thông thường sẽ hỏi nhân vật sẽ làm gì tiếp theo. Các mẫu câu hỏi về hành động tiếp theo là:

  • What will the man/woman probably do next? Người đàn ông / Người phụ nữ có thể sẽ làm gì tiếp theo?
  • What does the man/woman suggest the woman/man do? Người đàn ông / người phụ nữ gợi ý cho người phụ nữ / người đàn ông làm gì?

 

Để làm nhanh câu hỏi này, bạn chỉ cần làm 2 bước:

❶ ​Xác định nên nghe kỹ nhân vật nam hay nữ:

  • Nếu câu hỏi hỏi người đàn ông sẽ làm gì tiếp theo thì bạn cần lắng nghe nhân vật nữ, vì người phụ nữ thường sẽ gợi ý cho người đàn ông làm gì đó.
  • Tương tự với trường hợp ngược lại, nếu câu hỏi hỏi người phụ nữ sẽ làm gì tiếp theo thì bạn cần lắng nghe nhân vật nam.

 Lắng nghe các câu gợi ý, đề nghị, yêu cầu của nhân vật này ở phía cuối đoạn hội thoại:

  • Why don't you...?
  • Please make sure that...
  • Please remember to...
  • Don't forget to...
  • Could you...?

Ví dụ: 

  • Man: Well, I would prefer marketing. I have extensive experience in advertising, and I would only be interested in a technical support position if there were some training involved. Tôi thích tiếp thị hơn. Tôi có nhiều kinh nghiệm trong quảng cáo và tôi chỉ quan tâm đến vị trí hỗ trợ kỹ thuật nếu được công ty đào tạo.
  • Woman: Why don't you go and wait in the visitors' room, and I'll see if someone from HR can meet with you. Anh hãy chờ trong phòng dành cho khách, tôi sẽ xem liệu có nhân viên nhân sự nào có thể gặp anh không.

Câu hỏi:

What will the man probably do next? = Người đàn ông có thể sẽ làm gì tiếp theo?

  • A. Visit another company = Đến một công ty khác 
  • B. Write out his résume = Viết lý lịch
  • C. Wait for an interview = Chờ phỏng vấn
  • D. Contact the marketing division = Liên lạc với bộ phận tiếp thị

Chúng ta nghe thấy người phụ nữ yêu cầu người đàn ông chờ ở phòng chờ (why don't you go and wait in the visitors' room), nên suy luận logic là người đàn ông sẽ ngồi chờ ở đó.

 

5. Câu hỏi kết hợp biểu đồ, bảng biểu

Với đoạn hội thoại có kết hợp với biểu đồ và bảng biểu, ngoài việc đọc nội dung 3 câu hỏi để trả lời thì trước khi bắt đầu nghe audio, các bạn còn cần chú ý đến nội dung trong biểu đồ, bảng biểu nữa nhé.

Câu hỏi kết hợp biểu đồ, bảng biểu thường bắt đầu bằng câu "Look at the graphic" (Nhìn vào hình ảnh), sau đó mới đến câu hỏi chính. Đối với dạng câu hỏi này, bài nghe chỉ đề cập đến thông tin bạn cần tìm một cách gián tiếp mà thôi. Bạn cần kết hợp thông tin nghe được với biểu đồ, bảng biểu để suy ra câu trả lời.

Nhưng bạn cũng đừng lo lắng quá vì những câu hỏi suy luận thường khá đơn giản và ít lắt léo. Điều quan trọng nhất là bạn phải nghe ra được các thông tin được đề cập gián tiếp đó trong bài nghe.

Bên cạnh đó, biểu đồ và bảng biểu sẽ có thông tin tiêu đề, các giá trị liên quan đến bài nghe, bạn nên nhìn lướt qua chúng trước khi bắt đầu nghe để hình dung được chủ đề bài nghe và những từ khóa cần phải chú ý nghe kỹ.   

 

Ví dụ: Câu 43 dưới đây là một ví dụ cho loại câu hỏi mới này. Bạn cần xem bảng và kết hợp với thông tin trong bài nghe để trả lời câu hỏi.

Bài nghe:  

 

Bảng biểu:

Hình ảnh biểu đồ, bảng biểu Part 3 TOEIC

 

Câu hỏi:

41. What does the woman ask the man to do? = Người phụ nữ yêu cầu người đàn ông làm gì? (A) Order some equipment = Đặt mua một số thiết bị (B) Find a new vendor = Tìm một nhà cung cấp mới (C) Repair a laptop = Sửa chữa một máy tính xách tay (D) Contact a job candidate = Liên hệ với một ứng cử viên công việc

Đáp án

Chúng ta nghe thấy "Larry, we have a new graphic designer starting next month and we’ll need to set her up with a laptop and extra monitor. Can you place orders for those?", nghĩa là người đàn ông cần đặt mua laptop và màn hình, nên sẽ chọn đáp án (A).

 

42. What problem does the man mention? = Người đàn ông đề cập đến vấn đề gì? (A) A designer has left the company. = Một nhà thiết kế đã rời khỏi công ty. (B) A supplier has increased its prices. = Một nhà cung cấp đã tăng giá. (C) A computer model has been discontinued. = Một mẫu máy tính đã bị ngưng. (D) A departmental budget has been reduced. = Một ngân sách bộ phận đã được giảm.

Đáp án

Chúng ta nghe thấy ý "their current models are more expensive.", nghĩa là các mẫu hiện tại của họ đắt tiền hơn trước, tức là giá thiết bị đã tăng. Vì vậy chúng ta chọn đáp án (B).

 

43. Look at the graphic. What size screen will the man order? = Nhìn vào bảng biểu. Người đàn ông sẽ đặt hàng màn hình cỡ nào? (A) 11 inches = 11 inch (B) 13 inches = 13 inch (C) 15 inches = 15 inch (D) 17 inches = 17 inch

Đáp án

Trong bài nghe, người phụ nữ có nói: "Well, our budget per work area is $1,000 maximum. So let’s order the system with the largest screen that falls within that price".

Như vậy, người phụ nữ đề nghị người đàn ông mua màn hình lớn nhất có thể mà vẫn nằm trong giới hạn ngân quỹ là 1.000 đô.

Theo bảng biểu ở trên thì màn hình lớn nhất có giá dưới 1.000 đô là màn hình 15 inches, cho nên người đàn ông sẽ mua màn hình 15 inches. Chúng ta chọn đáp án (C).

 

Transcript bài nghe để bạn có thể dò lại: 

Transcript

  • Woman: Larry, we have a new graphic designer starting next month and we’ll need to set her up with a laptop and extra monitor. Can you place orders for those? Larry, chúng ta có một nhà thiết kế đồ họa mới bắt đầu vào tháng tới và chúng ta sẽ cần thiết lập cho cô ấy một máy tính xách tay và màn hình phụ. Bạn có thể đặt hàng những món đó không?
  • Man: Sure. You know our vendor has raised their prices, right? Chắc chắn rồi. Bạn biết nhà cung cấp của chúng ta đã tăng giá của họ, phải không?
  • Woman: Really? Thật sao?
  • Man: Yes I just looked at the catalog a few minutes ago, and their current models are more expensive. Phải, tôi mới nhìn vào danh mục một vài phút trước, và các mẫu hiện tại của họ đắt hơn.
  • Woman: Right. Well, our budget per work area is $1,000 maximum. So let’s order the system with the largest screen that falls within that price. Phải. Chà, ngân sách của chúng ta cho mỗi khu vực làm việc là tối đa 1.000 đô-la. Vì vậy, hãy để đặt hàng hệ thống với màn hình lớn nhất nằm trong mức giá đó.
  • Man: OK. I’ll take a look at the prices again and place the order. Được. Tôi sẽ xem xét giá một lần nữa và đặt hàng.

 

6. Câu hỏi nghe hiểu ngụ ý

Trong tất cả các ngôn ngữ, đôi khi một câu nói có thể thay đổi ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ như câu "Anh ăn cơm chưa?" có thể có ý nghĩa khác nhau như:

  • Đơn thuần hỏi người nghe ăn cơm chưa
  • Mời người nghe đi ăn chung
  • Nhắc người nghe ăn cơm trước khi uống thuốc (chẳng hạn khi thấy người nghe chuẩn bị uống một loại thuốc phải uống sau khi ăn)

Để làm được loại câu hỏi này, bạn cần nghe được các thông tin liền trước và liền sau câu nói để hiểu được tình huống và ngữ cảnh của câu nói.

 

Ví dụ: Câu 43 dưới đây là một ví dụ cho loại câu hỏi mới này. Bạn cần nghe hiểu các câu ngay trước và sau câu có ngụ ý để chọn được đáp án đúng.

Bài nghe:  

Câu hỏi:

41. Where do the speakers work? = Những người nói làm việc ở đâu? (A) At a bank = Tại một ngân hàng (B) At a coffee shop = Tại một tiệm cà phê (C) At a bookstore = Tại một cửa hàng sách (D) At a medical clinic = Tại một phòng khám y tế

Đáp án

Ta thấy ý này trong câu "have you noticed how cold it's been here in the coffee shop lately?", nên chọn (B).

 

42. Why is the woman concerned? = Vì sao người phụ nữ lo lắng? (A) Her inventory is low. = Đồ tồn kho của cô ấy ít. (B) She lost some contact information. = Cô ấy đã mất vài thông tin liên lạc. (C) A seating area is too cold. = Một khu vực ngồi quá lạnh. (D) Road construction is disruptive. = Việc thi công đường gây phiền nhiễu.

Đáp án

Ta thấy ý này trong câu "I'm really concerned about the temperature. Our customers don't want to sit in a cold coffee shop", nên chọn (C).

 

43. What does the man imply when he says, "I used to work at a hardware store"? = Người đàn ông có ý gì khi anh ấy nói, "Tôi đã từng làm việc ở một cửa hàng dụng cụ"? (A) He can fix a problem. = Anh ấy có thể giải quyết một vấn đề. (B) He has experience in customer service. = Anh ấy có kinh nghiệm trong ngành chăm sóc khách hàng. (C) He is not interested in an offer. = Anh ấy không có hứng thú với một đề nghị. (D) He is excited about teaching a new course. = Anh ấy phấn khích về việc dạy một khóa học mới.

Đáp án

Ta thấy ý này trong câu trước đó của người phụ nữ là "I'll try to get a repair person to come and fix it today". Sau đó người đàn ông trả lời "Actually... you don't need to call", ám chỉ rằng bản thân anh ấy có thể làm việc này, nên chọn A.

 

Transcript bài nghe để bạn có thể dò lại: 

Transcript

  • Woman: Hi, Jin-Sung. Oh, I was wondering... have you noticed how cold it's been here in the coffee shop lately? Chào, Jin-Sung. Ồ, tôi đã thắc mắc... bạn có đã để ý rằng dạo này ở tiệm cà phê đã lạnh như thế nào không?
  • Man: Actually, yes. I wonder if it's because the side door hasn't been closing properly-that door should close automatically. Maybe a hinge is broken or needs to be adjusted.  Thật ra là có. Tôi tự hỏi liệu có phải vì cửa bên đã không đóng chắc-cánh cửa đó lẽ ra phải đóng tự động. Có lẽ một bản lề cửa bị hư hoặc cần được chỉnh sửa.
  • Woman: Well, I'm really concerned about the temperature. Our customers don't want to sit in a cold coffee shop! I'll try to get a repair person to come and fix it today. Tôi rất lo lắng về nhiệt độ. Những khách hàng của ta không muốn ngồi trong một tiệm cà phê lạnh! Tôi sẽ cố cho một người thợ sửa chữa đến và sửa nó vào hôm nay.
  • Man: Actually... you don't need to call. I used to work at a hardware store. Thật ra... bạn không cần phải gọi. Tôi đã từng làm việc tại một cửa hàng dụng cụ.

 

 

7. Bài tập luyện nghe Part 3

Như vậy là bạn vừa học xong 3 dạng câu hỏi trong Part 3 của đề thi TOEIC rồi.

Bây giờ bạn hãy thử sức với 10 bài tập Part 3 ngay dưới đây nhé: 

(Nếu chưa có tài khoản, bạn chỉ click vào nút dưới đây để tạo một tài khoản miễn phí là có thể làm ngay!)

Làm bài tập Part 3

 

4. Hướng dẫn luyện nghe TOEIC

Để giúp bạn luyện nghe TOEIC hiệu quả với những thông tin đầy đủ nhất, Tiếng Anh Mỗi Ngày đã biên soạn một cẩm nang luyện nghe TOEIC gồm đầy đủ tất cả những gì bạn cần biết và học. 

Kích nút dưới đây để xem bài hướng dẫn chi tiết này bạn nhé. 

Hướng dẫn cải thiện phần nghe TOEIC

 

>> Đọc tiếp Series Luyện Nghe TOEIC:

  • Luyện Nghe Part 4: Bài nói chuyện
  • Luyện Nghe Part 1: Mô tả hình ảnh
  • Luyện Nghe Part 2: Hỏi & Đáp
  • Từ vựng hay gặp trong phần nghe TOEIC

Tạo ngay một tài khoản học thử miễn phí để luyện thi TOEIC cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:

Tạo tài khoản học thử miễn phí ⯈

Từ khóa » Câu Hỏi Số 3 Nhé