Luyện Thi Speaking A2 Và Hướng Dẫn Các Chủ đề Nói Chi Tiết

Phần thi Speaking A2 có cấu trúc gồm 4 phần. Với thời gian làm bài khoảng 8 phút và sử dụng các tiêu chí: Từ vựng, ngữ pháp, phát âm và bố cục nội dung, độ lưu loát.. để đánh giá trình độ.

  • Phần 1 (30 giây) – Chào hỏi
  • Phần 2 (1 phút 30 giây) – Giao tiếp xã hội
  • Phần 3 (2 phút) – Miêu tả
  • Phần 4 (2 phút) – Thảo luận

Nội dung bài viết

Toggle
  • Cấu trúc bài thi Speaking A2
  • Hướng dẫn làm bài thi speaking A2
    • Bài mẫu thi nói tiếng anh A2 phần 1
    • Bài mẫu thi nói tiếng anh A2 phần 2
    • Bài mẫu thi nói tiếng anh A2 phần 3
    • Bài mẫu thi nói tiếng anh A2 phần 4
  • Một số lưu ý khi làm bài thi nói tiếng anh A2

Cấu trúc bài thi Speaking A2

Trong các bài thi đánh giá năng lực ngoại ngữ, bài thi Nói luôn là phần thi khó ăn điểm bởi khả năng phát âm người Việt còn nhiều hạn chế. Trong bài thi chứng chỉ tiếng anh A2, Speaking A2 gồm 4 phần thi, với thời gian nói khoảng 8 phút, tổng điểm tối đa cho bài thi này là 25 điểm, chiếm ¼ số điểm trong bài thi A2.

Tiêu chí chấm điểm cho phần thi Speaking A2 là: Phát âm, Từ vựng, Ngữ pháp, Bố cục nội dung, Độ lưu loát và Chiến lược giao tiếp. Cụ thể từng phần sẽ có nội dung như sau:

Phần thi Thời gian Nội dung Yêu cầu
Phần 1 30 giây Chào hỏi Thí sinh giới thiệu bản thân bằng tiếng anh
Phần 2 1 phút 30 giây Giao tiếp xã hội Phần này sẽ hỏi về những thông tin cá nhân của thí sinh như sở thích, thói quen..
Phần 3 2 phút Miêu tả Thí sinh có 1 phút để chuẩn bị trước khi miêu tả một sự vật, sự việc theo yêu cầu đề bài. Thường là miêu tả người, đồ vật…
Phần 4 2 phút Thảo luận Thí sinh nêu quan điểm về một nhận định cho sẵn

Hướng dẫn làm bài thi speaking A2

Thường thì Speaking A2 là phần thi nói gây căng thẳng nhất bởi thời gian thi khá ngắn và học viên sẽ không có sự chuẩn bị nhiều. Do đó, bài viết sẽ mô phỏng lại đề thi speaking A2 và gợi ý bài mẫu nói từng phần để học viên tham khảo.

Bài mẫu thi nói tiếng anh A2 phần 1

Với phần đầu tiên, giám khảo sẽ tham gia hội thoại và đặt câu hỏi cho thí sinh về thông tin cá nhân. Học viên cần chú ý là hãy trả lời đúng trọng tâm với cấu trúc câu đơn giản. Cụ thể, hãy tham khảo phần thi mô phỏng dưới đây:

Part 1: Greeting (1/2’)

Good morning/ afternoon/ Hi/ Hello. Please sit down. My name is…. (Chào buổi sáng/ buổi chiều/ Xin chào/ Xin chào. Vui lòng ngồi xuống. Tên tôi là….)

    1. What’s your name? Thank you. (Bạn tên là gì? Cảm ơn.)
    2. How are you today? (Bạn hôm nay thế nào?)

Hướng dẫn trả lời:

    1. Nice to meet you. Please introduce yourself. My name is Hoa, in English it means flower. (Rất vui khi được gặp bạn. Xin tự giới thiệu tôi tên là Hoa, trong tiếng anh nó có nghĩa là hoa.)
    2. Today I feel very healthy, I feel very excited to take this exam. (Hôm nay tôi cảm thấy rất khỏe, tôi thấy rất hứng khởi khi tham dự kỳ thi này.)

Bài mẫu thi nói tiếng anh A2 phần 2

Ở phần 2, giám khảo sẽ hỏi những thông tin chi tiết hơn về thông tin cá nhân và những chủ đề thông dụng như sở thích, công việc… Với phần này, học viên cần lắng nghe để đưa ra câu trả lời phù hợp. Không nên trả lời cộc lốc bằng một từ hay câu ngắn mà hãy cố mở rộng ý. Học viên có thể phát triển nội dung bằng các lý do hoặc đưa ra ví dụ (Khoảng 3 câu).

Part 2: Social Interaction (1 1/2’) 

Let’s talk about study and work. (Hãy nói về học tập và công việc.)

    1. Do you study or work now? (Bây giờ bạn đang học hay đang làm việc?)
    2. Where do you work/ study? (Bạn làm việc/học tập ở đâu?)
    3. Do you like studying/ working there? (Bạn có thích học tập/làm việc ở đó không?)
    4. How do you go to work/ go to school? (Bạn đi làm/đi học bằng cách nào?)

Ok.I see.

Hướng dẫn trả lời:

    1. Currently I am a content creator at a study abroad company. I have been doing this job for about 4 years and am considered a true professional. (Hiện tại tôi đang là người sáng tạo nội dung ở một công ty du học. Tôi đã làm công việc này khoảng 4 năm và được coi là một chuyên viên thực thụ.)
    2. I am working at a study abroad company. It is a young, dynamic environment and quite suitable for me. I really like this job. (Tôi đang làm việc tại một công ty du học. Đó là một môi trường trẻ, năng động và khá phù hợp với tôi. Tôi thực sự rất thích công việc này.)
    3. I feel like I am very suitable for the corporate environment. The proof is that I never feel tired when I have to wake up early to go to work. I also want to stick with my job for a long time. (Tôi cảm thấy mình rất phù hợp với môi trường công ty. Bằng chứng là tôi chưa bao giờ cảm thấy mệt mỏi khi phải thức dậy sớm để đi làm. Tôi cũng muốn gắn bó lâu dài với công việc của tôi.)
    4. I go to work by motorbike. My company is about 3km from where I live, quite close and going to work by motorbike helps me be proactive in my time. (Tôi đi làm bằng xe máy. Công ty của tôi cách nơi tôi ở khoảng 3km, khá gần và việc đi làm bằng xe máy giúp tôi có thể chủ động thời gian của mình.)

Bài mẫu thi nói tiếng anh A2 phần 3

Ở phần 3, giám khảo sẽ đưa ra yêu cầu nhưng không trực tiếp tham gia hội thoại mà để 2 thí sinh tương tác với nhau. Phần 3 sẽ yêu cầu thí sinh thảo luận dựa trên phần minh họa liên quan tới chủ đề thích hợp. Học viên nên nhìn vào phần minh họa rồi nhận diện hoạt động, vị trí hay vật dụng mà hình minh họa tượng trưng.

Part 3: Description (3’) (1’ for preparation) 

Please describe your favorite restaurant. (Hãy mô tả nhà hàng yêu thích của bạn.)

    1. Where is the restaurant? (Nhà hàng ở đâu?)
    2. Why do you like that restaurant? (Tại sao bạn thích nhà hàng đó?)
    3. Whom do you often go with to that restaurant? (Bạn thường đi cùng ai tới nhà hàng đó?)

Follow-up questions:

    1. Do you love to try other foreign restaurants where you live? (Bạn có thích thử các nhà hàng nước ngoài khác ở nơi bạn sống không?)
    2. Do you think we should sometimes eat out? (Bạn có nghĩ thỉnh thoảng chúng ta nên đi ăn ngoài không?)

Hướng dẫn trả lời:

    1. In my list of favorite restaurants, there is a Japanese food restaurant called Let’s Sushi located on Yen Lang Street, Dong Da District, Hanoi. (Trong danh sách các nhà hàng yêu thích của tôi có một nhà hàng đồ ăn Nhật mang tên Let’s Sushi nằm trên đường Yên Lãng, quận Đống Đa, Hà Nội.)
    2. This is a restaurant that offers fresh Japanese-style. What makes me love this restaurant is that the quality of the food here is very delicious, the food is fresh, clean and the customer service is very attentive. (Đây là một nhà hàng phục vụ phong cách Nhật Bản tươi ngon. Điều khiến tôi yêu thích nhà hàng này là chất lượng đồ ăn ở đây rất ngon, đồ ăn tươi ngon, sạch sẽ và dịch vụ chăm sóc khách hàng rất chu đáo.)
    3. On holidays or free time, I will invite friends or relatives to this restaurant. The cozy atmosphere in the restaurant is very suitable for you to enjoy delicious food and have fun chatting with friends. (Vào những ngày nghỉ lễ hoặc rảnh rỗi mình sẽ mời bạn bè hoặc người thân tới nhà hàng này. Không khí ấm cúng trong nhà hàng rất thích hợp để bạn thưởng thức những món ăn ngon và trò chuyện vui vẻ cùng bạn bè.)
    1. I’m a foodie so I love trying foreign dishes. I have tried Korean, Japanese, and Thai food. Indian food seems quite interesting but I haven’t had a chance to try it yet. (Tôi là người thích ăn uống nên rất thích thử các món ăn nước ngoài. Tôi đã thử đồ ăn Hàn Quốc, Nhật Bản và Thái Lan. Đồ ăn Ấn Độ có vẻ khá thú vị nhưng mình chưa có cơ hội thử.)
    2. Of course, eating out is much more convenient if you want to meet friends but don’t have much time. Instead of wasting time preparing to cook and clean up after meals, you just need to make an appointment at the restaurant and come enjoy delicious food with friends and relatives. (Tất nhiên, việc đi ăn ngoài sẽ thuận tiện hơn nhiều nếu bạn muốn gặp gỡ bạn bè nhưng không có nhiều thời gian. Thay vì mất thời gian chuẩn bị nấu nướng, dọn dẹp sau bữa ăn, bạn chỉ cần hẹn trước tại nhà hàng và đến thưởng thức những món ăn ngon cùng bạn bè, người thân.)

Bài mẫu thi nói tiếng anh A2 phần 4

Ở phần 4 sẽ là phát triển ý và mở rộng hội thoại trong phần 3, học viên sẽ có 1-2 phút trao đổi với thí sinh cùng thi trước khi giám khảo xen ngang để mở rộng hội thoại. Phần này không đánh giá cao về ý tưởng mà tập trung vào khả năng giao tiếp và sử dụng ngôn từ.

Hãy đặt mục tiêu trò chuyện về tất cả các hoạt động, nêu ra quan điểm và giải thích lý do. Cố gắng mở rộng hội thoại càng nhiều càng tốt bằng cách làm rõ câu trả lời của mình hoặc phản hồi lại ý kiến của thí sinh kia.

Part 4: Discussion (3’) (1’ for preparation)

University students should not be required to attend classes. Do you agree or disagree? Why? (Sinh viên đại học không bắt buộc phải tham dự các lớp học. Bạn đồng ý hay không đồng ý? Tại sao?)

Follow-up questions:

    1. Do you think some classes should be optional for students? (Bạn có nghĩ rằng một số lớp học nên là tùy chọn cho học sinh?)
    2. Do you think students have to study harder than in the past? (Bạn có nghĩ rằng học sinh phải học tập chăm chỉ hơn so với trước đây?)

Hướng dẫn trả lời:

I do not agree with the view that college students do not need to go to class. Attending classes is very important in acquiring knowledge. First, the classroom provides a standard learning environment so students can interact with instructors and improve their own understanding. Attending classes will help students practice discipline and focus, and students will receive regular feedback from instructors. In addition to ea, class participation also helps build a sense of community, collaboration, and facilitates connections among students. Overall, class participation is mandatory and necessary to promote student learning, responsibility, and growth. (Tôi không đồng ý với quan điểm sinh viên đại học không cần phải đến lớp. Việc tham dự các lớp học rất quan trọng trong việc tiếp thu kiến thức. Thứ nhất, lớp học cung cấp môi trường học tập chuẩn để sinh viên có thể tương tác giới giảng viên, nâng cao hiểu biết của bản thân. Việc tham dự các lớp học sẽ giúp sinh viên rèn luyện tính kỷ luật, tập trung và sinh viên sẽ nhận được phản hồi thường xuyên từ giảng viên. Ngoài ea, việc tham gia lớp học còn giúp xây dựng ý thức cộng đồng, sự hợp tác và tạo điều kiện kết nối giữa các sinh viên. Nhìn chung, việc tham gia lớp học là điều bắt buộc và cần thiết để thúc đẩy học tập, tinh thần trách nhiệm và sự phát triển của sinh viên.)

    1. While offering optional classes can provide students with opportunities to explore their interests, core classes essential to their major should remain mandatory to ensure a well-rounded education and foundational knowledge. Optional classes can complement the core curriculum, but students should prioritize their academic requirements. (Mặc dù việc cung cấp các lớp học tùy chọn có thể mang lại cho sinh viên cơ hội khám phá sở thích của mình, nhưng các lớp học cốt lõi cần thiết cho chuyên ngành của họ vẫn phải là bắt buộc để đảm bảo nền giáo dục toàn diện và kiến thức nền tảng. Các lớp học tùy chọn có thể bổ sung cho chương trình giảng dạy cốt lõi, nhưng học sinh nên ưu tiên các yêu cầu học tập của mình.)
    2. Yes, students today may face higher academic expectations and increased competition in the job market, requiring them to dedicate more time and effort to their studies. Additionally, advancements in technology have expanded access to information, but also introduced new challenges and complexities in certain subjects. As a result, students may need to study harder and adopt more effective study strategies to succeed academically in comparison to past generations. (Đúng vậy, sinh viên ngày nay có thể phải đối mặt với những kỳ vọng học tập cao hơn và sự cạnh tranh gia tăng trên thị trường việc làm, đòi hỏi họ phải dành nhiều thời gian và công sức hơn cho việc học. Ngoài ra, những tiến bộ trong công nghệ đã mở rộng khả năng tiếp cận thông tin nhưng cũng đặt ra những thách thức và sự phức tạp mới trong một số môn học. Do đó, học sinh có thể cần phải học tập chăm chỉ hơn và áp dụng các chiến lược học tập hiệu quả hơn để thành công trong học tập so với các thế hệ trước.)

Đăng ký nhận trọn bộ tài liệu luyện Kỹ năng Đọc – Speaking Vstep A2 cập nhật định dạng đề thi mới nhất từ Giảng viên 10 năm luyện thi

Nhận trọn bộ tài liệu

Một số lưu ý khi làm bài thi nói tiếng anh A2

Thường thì Speaking A2 là phần thi nói gây căng thẳng nhất bởi thời gian thi khá ngắn và học viên sẽ không có sự chuẩn bị nhiều. Vì thế, đừng bỏ qua một số lưu ý dưới đây để hoàn thành bài thi nói một cách tốt nhất:

  • Nên thực hành nói trong nhiều ngữ cảnh khác nhau với những đối tượng khác nhau.
  • Hãy đảm bảo rằng mình đã thuần thục trong việc giới thiệu bản thân. Tham khảo thêm các tài liệu luyện nói cơ bản trên các website học tiếng anh trực tuyến.
  • Ngoài ra học viên có thể tham khảo một số đề thi chứng chỉ tiếng anh A2 và những mẫu bài nói sẵn có để thực hành và làm quen với cấu trúc đề.
  • Trước khi bước vào phòng thi, hãy tự tập nói tiếng Anh để tạo phản xạ với ngôn ngữ.
  • Trong quá trình thi, nếu không hiểu câu hỏi có thể yêu cầu giám khảo đặt lại câu hỏi và cố gắng trả lời lưu loát, mở rộng ý để cuộc hội thoại không bị cắt ngang.

Trên đây là những kinh nghiệm ôn thi và làm bài thi Speaking A2 mà các học viên có thể tham khảo. Hy vọng những tài liệu này sẽ giúp học viên luyện thi tiếng anh A2 hiệu quả!

Xem thêm:

  • Các chủ điểm ngữ pháp tiếng anh A2 thông dụng
  • Gợi ý mẫu viết thư bằng tiếng anh A2 writing Vstep

Từ khóa » Phần Thi Nói Tiếng Anh A2