Lý Thuyêt+ Bài Tập Hiện Tại Đơn 6 - Tiếng Anh 6 - Thư Viện đề Thi

Đăng nhập / Đăng ký VioletDethi
  • ViOLET.VN
  • Bài giảng
  • Giáo án
  • Đề thi & Kiểm tra
  • Tư liệu
  • E-Learning
  • Kỹ năng CNTT
  • Trợ giúp

Thư mục

Các ý kiến mới nhất

  • cô có còn thêm bộ đề nào về dạng này...
  • góc nhìn nghị luận của bài này rất hay ạ....
  • rất hữu ích cô ạ, vừa để luyện ngữ pháp,...
  • Bạn có đáp án ko share mình với ạ. Gamail:...
  • Có đáp án không ạ...
  • Đáp án xem ở đâu thầy ơi....
  • cho em xin file nghe với ạ  ...
  • file nghe chắc phải nhắn tin thằng cho tác giả,...
  • Toán 12: Bộ đề thi Giữa kỳ 1 (CD 2024-2025)...
  • Toán 11: Đề thi HK1 (CD 2024-2025)...
  • em cám ơn thầy đã chia sẻ, bộ câu hỏi...
  • rất hay ạ, dạng đề cương này cũng bổ trợ...
  • phần này cô có đáp án không ạ? em thấy...
  • tính ra số lượng câu hỏi tuy không nhiều nhưng...
  • Đăng nhập

    Tên truy nhập Mật khẩu Ghi nhớ   Quên mật khẩu ĐK thành viên

    Quảng cáo

    Tin tức thư viện

    Chức năng Dừng xem quảng cáo trên violet.vn

    12087057 Kính chào các thầy, cô! Hiện tại, kinh phí duy trì hệ thống dựa chủ yếu vào việc đặt quảng cáo trên hệ thống. Tuy nhiên, đôi khi có gây một số trở ngại đối với thầy, cô khi truy cập. Vì vậy, để thuận tiện trong việc sử dụng thư viện hệ thống đã cung cấp chức năng...
  • Khắc phục hiện tượng không xuất hiện menu Bộ công cụ Violet trên PowerPoint và Word
  • Thử nghiệm Hệ thống Kiểm tra Trực tuyến ViOLET Giai đoạn 1
  • Xem tiếp

    Hướng dẫn sử dụng thư viện

    Bài 4: Quản lí ngân hàng câu hỏi và sinh đề có điều kiện

    12808795 Ở , , chúng ta đã biết cách tạo một đề thi từ ngân hàng có sẵn hay tự nhập câu hỏi, tạo cây thư mục để chứa đề thi cho từng môn. Trong bài này chung ta tiếp tục tìm hiểu cách xây dựng và quản lý ngân hàng câu hỏi mà mình đã đưa lên và...
  • Bài 3: Tạo đề thi trắc nghiệm trực tuyến dạng chọn một đáp án đúng
  • Bài 2: Tạo cây thư mục chứa câu hỏi trắc nghiệm đồng bộ với danh mục SGK
  • Bài 1: Hướng dẫn tạo đề thi trắc nghiệm trực tuyến
  • Lấy lại Mật khẩu trên violet.vn
  • Kích hoạt tài khoản (Xác nhận thông tin liên hệ) trên violet.vn
  • Đăng ký Thành viên trên Thư viện ViOLET
  • Tạo website Thư viện Giáo dục trên violet.vn
  • Xác thực Thông tin thành viên trên violet.vn
  • Hỗ trợ trực tuyến trên violet.vn bằng Phần mềm điều khiển máy tính từ xa TeamViewer
  • Xem tiếp

    Hỗ trợ kĩ thuật

    • (024) 62 930 536
    • 091 912 4899
    • hotro@violet.vn

    Liên hệ quảng cáo

    • (024) 66 745 632
    • 096 181 2005
    • contact@bachkim.vn

    Tìm kiếm Đề thi, Kiểm tra

    Đưa đề thi lên Gốc > Trung học cơ sở > Tiếng Anh > Tiếng Anh 6 >
    • Lý Thuyêt+ Bài tập Hiện Tại Đơn 6
    • Cùng tác giả
    • Lịch sử tải về

    Lý Thuyêt+ Bài tập Hiện Tại Đơn 6 Download Edit-0 Delete-0

    Wait
    • Begin_button
    • Prev_button
    • Play_button
    • Stop_button
    • Next_button
    • End_button
    • 0 / 0
    • Loading_status
    Nhấn vào đây để tải về Báo tài liệu có sai sót Nhắn tin cho tác giả (Tài liệu chưa được thẩm định) Nguồn: Người gửi: lê hương Ngày gửi: 00h:08' 11-07-2018 Dung lượng: 64.7 KB Số lượt tải: 5894 Số lượt thích: 1 người (Huỳnh Phương Linh) English 6- Unit 1THE PRESENT SIMPLE TENSE:1. To Be: ( am / is / are )KhẳngđịnhPhủđịnh (not)Nghivấn?IAmAm notAm I …………?He/ She/ It/ DanhtừsốítIsIs not (isn’t)Is……he/she…………..?You/ We/ They/ DanhtừsốnhiềuAreAre not (aren’t)Are …………..?2. Ordinary verbs:KhẳngđịnhPhủđịnh (not)Nghivấn?I/ You/ We/ They/ DanhtừsốnhiềuVo(nguyênmẫu)Do not + Vo(=don’t +Vo)Do…..+ Vo…?He/ She/ It/ DanhtừsốítVs/esDoes not + Vo(=doesn’t +Vo)Does…..+ Vo…?Use:Diễntảmộtsựthật ở hiêntại, mộtquyluật, mộtchânlýhiểnnhiênDiễntảmộtthóiquen,môtsựviệclậpđilậplại ở hiệntại, mộtphongtục.Note:Trongthờihiệntạithường, cácngôi (thứnhấtsốít/nhiều, thứ 3 sốnhiều) được chia nhưvídụtổngquát 1/ trênđây, riêngngôithứ 3 (ba) sốít (He, she, it - Tom, John, Hoa ...), ta cầnlưu ý cácquytắcsau:   1.  Phảithêm "s" ở .( V+s)                        Vídụ:   He likes reading books.                                    She likes pop music.                          - :……………………………………..                        - ? :…………………………………….  2.  Ngoàiviệc "s" , ta phảiđặcbiệtchú ý nhữngtrườnghợpsau:                        2.1. (Verbs) tậncùngbằngnhữngchữsauđâythìphảithêm "ES". S,   X,   Z,   CH,   SH, O (do, go)  + ESVídụ:    missmissesmixbuzzwatchwashdogo                         Vídụ:   He often kisses his wife before going to work.                                    Tom brushes his teeth everyday.                  2.2.  (Verbs) tậncùngbằng "Y" thìphảixéthai (2) trườnghợpsauđây.Nếutrước Y lànguyênâm (vowel)…………..thìgiữnguyên y vàchỉthêm SWe play She/he plays Vídụ:  She plays the piano very well.Nếutrước Y làphụâm (consonant) thìsẽ chia nhưsau:        (Y ---- IES)We carry She/he carriesThey worry She/he worries  Vídụ:  He often carries money with him whenever he goes out.HTT: -         Always, usually, often, not often, sometimes, occasionally, never; -         Everyday, every week/month/year..., on Mondays, Tuesdays, ...., Sundays.-         Once/twice / three times... a week/month/year ...;-         Every two weeks, every three months (a quarter)-         Whenever, every time, every now and then, every now and again, every so oftenCáchphátâm:Vớicácngôithứba (3) sốít, đuôi "S" đượcđọcnhưsau: Cáchđọc/s/F,  K,  P,  T/iz/S,   X,   Z,   CH,   SH, CE, GE + ES/z/Khôngthuộchailoạitrên1) Tiffany and Uma (be) ____________________my friends.2) Ricardo, John and I (be) ________________ watching a movie.3) Hadil (be) ________________ kind.4) Alisa (be) ____________________ young.5) The hammer (be) _______________ new.6) My mother and father (be) _______________ cooking dinner.7) Rachel (be) ___________________ driving to school.8) Nikos and Billy (be) _____________________ playing at the park.9) The students (be) ______________________ studying English.10) The test (be) ___________________________ hard!11) My best friend (be) _______________________ coming to my house Exercise 2: Using the Verb "To be" in present tense.Example: I (be) am excited.Jessica and Akbar (be) are happy.The new car (be) is nice. 1/ The bag (be) ________ blue. 2/ The rocks (be) ________ hard. 3/ The children (be) ________ young. 4/ Thomas (be) ________ nice. 5/ The game (be) ________ difficult. 6/ They (be) ________ tired. 7) I (be) ________ thirty years old. 8) Susan and Juan (be) ________ married. 9) Teddy (be) ________ my friend.10) We (be) ________ in English clas Exercise 3: Write the correct form of the verb "to be" in present tense1/ The old man (be) ________ wise. 2) The sun (be) ________ hot.3) The children (be) ________ eating bananas. They (be, not) ____ ____ eating apples.   ↓ ↓ Gửi ý kiến

    Hãy thử nhiều lựa chọn khác

  • Thumbnailtieng anh 6 sach moi BÀI TẬP VỀ TỪ CHỈ LƯỢNG
  • ThumbnailHOMEWORK 27
  • ThumbnailÔN TẬP PHẦN NGỮ ÂM
  • ThumbnailĐỀ THI OLYMPIC CẤP HUYỆN, NĂM HỌC 2014-2015, ... 6 (Sách cũ).
  • ThumbnailĐề thi HSG có file nghe
  • Thumbnailtieng anh 6
  • Còn nữa... ©2008-2017 Thư viện trực tuyến ViOLET Đơn vị chủ quản: Công ty Cổ phần Mạng giáo dục Bạch Kim - ĐT: 04.66745632 Giấy phép mạng xã hội số 16/GXN-TTĐT cấp ngày 13 tháng 2 năm 2012

    Từ khóa » Bài Tập Hiện Tại đơn Lớp 6 Violet