Lý Thuyết & Bài Tập Word Form Tiếng Anh 7 Có Đáp Án
Có thể bạn quan tâm
Word form là dạng bài tập quen thuộc trong chương trình Tiếng Anh lớp 7. Tuy nhiên, nhiều bạn học sinh vẫn còn lúng túng khi làm dạng bài tập này. Hiểu được điều đó, bài viết này sẽ tổng hợp từ vựng Word Form Lớp 7 theo từng Unit và cung cấp nhiều dạng bài tập thường gặp, giúp bạn hiểu và áp dụng kiến thức một cách hiệu quả.
Tổng Hợp Word Form Lớp 7 Chi Tiết Nhất
Word Form Là Gì?
Word form là dạng cụ thể của một từ trong câu. Mỗi từ có nhiều dạng khác nhau như động từ, danh từ, tính từ hoặc trạng từ tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Ví dụ:
- Động từ (Verb): inform (thông báo)
- Danh từ (Noun): information (thông tin)
- Tính từ (Adjective): informative (mang tính thông tin)
- Trạng từ (Adverb): informatively (một cách cung cấp thông tin)
Bảng Tổng Hợp Word Form Lớp 7 Theo Từng Unit
Dưới đây là bảng word form lớp 7 theo từng Unit trong chương trình mới.
Unit 1: My Hobbies
Unit 1 lớp 7 tập trung vào các từ vựng về chủ đề sở thích (My hobbies).
ĐỘNG TỪ (VERB) | DANH TỪ (NOUN) | TÍNH TỪ (ADJECTIVE) | TRẠNG TỪ (ADVERB) |
---|---|---|---|
benefit (được hưởng lợi từ) | benefit (lợi ích) | beneficial (có lợi) | beneficially (một cách có lợi) |
bug (gây khó chịu) | bug (con bọ, một lỗi) | buggy (có nhiều lỗi) | – |
– | cardboard (bìa cứng) | cardboard (thiếu thú vị) | – |
– | dollhouse (nhà búp bê) | – | – |
garden (làm vườn) | garden (mảnh vườn) | – | – |
glue (dán keo, hồ) | glue (keo, hồ) | gluey/glued (dính/phủ keo) | – |
– | insect (côn trùng) | insecticidal (diệt côn trùng) | – |
jog (chạy bộ) | jogger (người chạy bộ) | – | – |
mature (trở nên chín chắn) | maturity (tính trưởng thành) | mature (chín chắn) | maturely (một cách chín chắn) |
– | responsibility (trách nhiệm) | responsible (có trách nhiệm) | responsibly (một cách có trách nhiệm) |
stress (nhấn mạnh) | stress (sự căng thẳng) | stressful (căng thẳng) | stressfully (một cách căng thẳng) |
– | yoga (bài tập yoga) | – | – |
– | – | unusual (hiếm, khác thường) | unusually (một cách hiếm, khác thường) |
value (định giá, coi trọng) | value/valuation (giá trị/giá cả) | valuable (có giá trị) | valuably (một cách hữu ích) |
– | patience (sự kiên nhẫn) | patient (kiên nhẫn) | patiently (có tính kiên nhẫn) |
popularize (làm cho phổ biến) | popularity (sự phổ biến) | popular (phổ biến) | popularly (một cách phổ biến) |
set (cài đặt) | set (bộ) | set (cố định) | – |
play (chơi đùa) | player (người chơi) | playful (khôi hài) | playfully (đùa) |
collect (thu thập) | collection (bộ sưu tập) | collective (có tính tập thể) | – |
climb (trèo, leo) | climber (người leo trèo) | – | – |
challenge (thách thức) | challenge (sự thách thức) | challenging (có tính thách thức) | challengingly (một cách thử thách) |
create (tạo ra) | creation (sự sáng tạo) | creative (sáng tạo) | creatively (một cách sáng tạo) |
– | boredom (nỗi buồn chán) | bored (buồn chán) | – |
– | freedom (sự tự do) | free (tự do) | freely (một cách tự do) |
– | cheapness (sự rẻ tiền) | cheap (rẻ) | cheaply (một cách rẻ tiền) |
Unit 2: Healthy Living
Unit 2 lớp 7 tập trung vào các từ vựng về chủ đề Lối sống lành mạnh (Healthy living).
ĐỘNG TỪ (VERB) | DANH TỪ (NOUN) | TÍNH TỪ (ADJECTIVE) | TRẠNG TỪ (ADVERB) |
---|---|---|---|
affect (ảnh hưởng) | – | affected (giả tạo) | affectedly (một cách giả tạo) |
avoid (tránh) | avoidance (sự tránh) | avoidable (có thể tránh) | – |
– | acne (mụn trứng cá) | – | – |
– | disease (bệnh tật) | diseased (bị bệnh) | – |
– | health (sức khỏe) | healthy (khỏe mạnh) | healthily (một cách khỏe mạnh) |
– | pimple (mụn nhọt) | pimply (có mụn) | – |
fit (vừa vặn) | fitness (sự khỏe mạnh) | fit (khỏe mạnh, phù hợp) | fittingly (một cách phù hợp) |
dim (làm mờ) | dimness (sự mờ nhạt) | dim (mờ nhạt) | dimly (một cách mờ nhạt) |
– | – | indoor (trong nhà) | indoors (ở trong nhà) |
smoke (hút, bốc khói) | smoke (khói) | smoky (đầy khói) | – |
fish (bắt cá) | fish, fishes (cá) | fishy (đáng nghi) | – |
– | happiness (niềm hạnh phúc) | happy (hạnh phúc) | happily (một cách hạnh phúc) |
dirty (làm bẩn) | dirt (bụi bẩn) | dirty (bẩn thỉu) | dirtily (một cách bẩn thỉu) |
– | obesity (béo phì) | obese (béo phì) | – |
warm (làm ấm) | warmth (hơi ấm) | warm (ấm áp) | warmly (một cách thân thiện) |
Unit 3: Community Service
Trong Unit 3, chúng ta sẽ tìm hiểu các word form liên quan đến chủ đề dịch vụ công, những thứ liên quan đến cộng đồng, hoạt động từ thiện,…
ĐỘNG TỪ (VERB) | DANH TỪ (NOUN) | TÍNH TỪ (ADJECTIVE) | TRẠNG TỪ (ADVERB) |
---|---|---|---|
interest (làm cho ai đó quan tâm) | interest (sự quan tâm) | interested/interesting (thú vị) | interestingly (một cách thú vị) |
– | happiness (niềm hạnh phúc) | happy/unhappy (hạnh phúc/không hạnh phúc) | happily (một cách hạnh phúc) |
collect (thu thập) | collector (người sưu tập) | collected (được sưu tập) | – |
pay (trả tiền) | payment/payee (khoản thanh toán/người nhận) | payable (có thể thanh toán) | – |
act (hành động) | action/actor (hành động/diễn viên) | active (tích cực) | – |
care (quan tâm) | care (sự quan tâm) | careful (cẩn thận) | carefully (một cách cẩn thận) |
– | community (cộng đồng) | communal (thuộc cộng đồng) | – |
develop (phát triển) | development (sự phát triển) | – | – |
donate (quyên góp) | donation (món quà) | – | – |
– | elder (người lớn tuổi) | elderly (lớn tuổi) | – |
exchange (trao đổi) | exchange (sự trao đổi) | exchangeable (có thể trao đổi) | – |
flood (tràn ngập) | flood (trận lụt) | flooded (bị ngập lụt) | – |
– | homelessness (tình trạng vô gia cư) | homeless (vô gia cư) | – |
– | mountain (núi) | mountainous (nhiều núi) | – |
nurse (chăm sóc) | nurse/nursing (y tá/nghề y tá) | – | – |
– | pride (niềm tự hào) | proud (tự hào) | proudly (một cách tự hào) |
– | skill (kỹ năng) | skillful (khéo léo) | skillfully (một cách khéo léo) |
– | teenager (thanh thiếu niên) | teenage (thuộc về thanh thiếu niên) | – |
volunteer (tình nguyện) | volunteer (tình nguyện viên) | voluntary (tự nguyện) | – |
Unit 4: Music And Arts
Từ vựng Word form lớp 7 trong Unit 4 liên quan đến chủ đề về nghệ thuật và âm nhạc (Music And Arts)
ĐỘNG TỪ (VERB) | DANH TỪ (NOUN) | TÍNH TỪ (ADJECTIVE) | TRẠNG TỪ (ADVERB) |
---|---|---|---|
– | character (tính cách) | characteristic (đặc trưng) | characteristically (một cách đặc trưng) |
compose (sáng tác) | composition (tác phẩm) | composed (bình tĩnh) | – |
control (kiểm soát) | control (sự kiểm soát) | – | – |
originate (bắt nguồn) | origin (nguồn gốc) | original (gốc) | originally (ban đầu) |
perform (biểu diễn) | performance (buổi biểu diễn) | – | – |
prefer (thích hơn) | preference (sự ưu tiên) | – | – |
– | sculpture (tác phẩm điêu khắc) | sculptural (thuộc điêu khắc) | – |
– | photography (nhiếp ảnh) | photographic (thuộc nhiếp ảnh) | – |
Unit 5: Food And Drink
Unit 5 trong chương trình tiếng Anh lớp 7 tập trung vào các từ vựng và word family liên quan đến thực phẩm là thức ăn và đồ uống
ĐỘNG TỪ (VERB) | DANH TỪ (NOUN) | TÍNH TỪ (ADJECTIVE) | TRẠNG TỪ (ADVERB) |
---|---|---|---|
butter (phết bơ) | butter (bơ) | buttery (có bơ) | – |
– | beef (thịt bò) | beefy (vạm vỡ) | – |
fry (chiên) | fry (món chiên) | fried (được chiên) | – |
– | juice (nước ép) | juicy (ngon ngọt) | – |
– | onion (củ hành) | – | – |
– | pepper (tiêu) | peppery (cay nồng) | – |
– | pork (thịt lợn) | porky (béo) | – |
roast (nướng) | roast (món nướng) | roast (được nướng) | – |
– | salt (muối) | salty (mặn) | – |
– | sauce (nước sốt) | saucy (hỗn xược) | – |
– | shrimp (tôm) | – | – |
– | soup (súp) | soupy (sệt) | – |
Unit 6: A Visit To A School
Trong Unit 6, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về các từ vựng liên quan đến việc tới trường với chủ đề: A Visit To A School
ĐỘNG TỪ (VERB) | DANH TỪ (NOUN) | TÍNH TỪ (ADJECTIVE) | TRẠNG TỪ (ADVERB) |
---|---|---|---|
celebrate (tổ chức) | celebration (lễ kỷ niệm) | celebrated (nổi tiếng) | – |
gift (tặng quà) | gift (món quà) | gifted (có năng khiếu) | – |
– | midterm (kỳ thi giữa kỳ) | midterm (giữa kỳ) | – |
– | privacy (sự riêng tư) | private (riêng tư) | privately (một cách riêng tư) |
– | resource (nguồn lực) | resourceful (tháo vát) | – |
– | royalty (hoàng gia) | royal (thuộc hoàng gia) | royally (một cách trang trọng) |
share (chia sẻ) | share (phần chia) | – | – |
– | talent (tài năng) | talented (tài năng) | – |
Unit 7: Traffic
Các từ vựng ở Unit 7 tập trung vào chủ đề giao thông (Traffic)
ĐỘNG TỪ (VERB) | DANH TỪ (NOUN) | TÍNH TỪ (ADJECTIVE) | TRẠNG TỪ (ADVERB) |
---|---|---|---|
– | – | bumpy (gập ghềnh) | – |
– | distance (khoảng cách) | distant (xa xôi) | – |
fine (phạt tiền) | fine (tiền phạt) | fine (tốt, đẹp) | finely (tuyệt vời) |
fly (bay) | flight (chuyến bay) | – | – |
plane (bay) | plane (máy bay) | – | – |
– | safety (sự an toàn) | safe (an toàn) | safely (an toàn) |
signal (tín hiệu) | signal (tín hiệu) | – | – |
Unit 8: Films
Unit 8 tập trung vào các từ vựng liên quan đến chủ đề phim ảnh
ĐỘNG TỪ (VERB) | DANH TỪ (NOUN) | TÍNH TỪ (ADJECTIVE) | TRẠNG TỪ (ADVERB) |
---|---|---|---|
– | comedy (phim hài) | comedic (hài hước) | – |
confuse (gây nhầm lẫn) | confusion (sự nhầm lẫn) | confusing (gây nhầm lẫn) | confusingly (một cách khó hiểu) |
direct (chỉ đạo) | directive (chỉ thị) | direct (trực tiếp) | – |
– | dullness (sự nhàm chán) | dull (nhàm chán) | – |
enjoy (thích thú) | enjoyment (sự thích thú) | enjoyable (thú vị) | – |
– | fantasy (thể loại giả tưởng) | fantastic (tuyệt vời) | – |
frighten (làm sợ hãi) | fright (nỗi sợ hãi) | frightening (đáng sợ) | frighteningly (một cách đáng sợ) |
grip (thu hút) | grip (sự thu hút) | gripping (thu hút) | – |
– | horror (kinh dị) | horrific (kinh hoàng) | – |
move (di chuyển, lay động) | movement (chuyển động) | moving (cảm động) | – |
review (đánh giá) | review (bài đánh giá) | – | – |
scare (làm hoảng sợ) | scare (nỗi sợ hãi) | scary (đáng sợ) | – |
shock (gây sốc) | shock (cú sốc) | shocking (gây sốc) | shockingly (một cách gây sốc) |
star (đóng vai chính) | star (ngôi sao) | – | – |
survey (khảo sát) | survey (cuộc khảo sát) | – | – |
twin (sinh đôi) | twin (cặp song sinh) | twin (sinh đôi) | – |
– | violence (bạo lực) | violent (bạo lực) | violently (một cách dữ dội) |
– | wizard (phù thủy) | wizardly (như phù thủy) | – |
Unit 9: Festivals Around The World
Đến với Unit 9, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá về các từ vựng, các dạng word form liên quan đến chủ đề lễ hội trên thế giới.
ĐỘNG TỪ (VERB) | DANH TỪ (NOUN) | TÍNH TỪ (ADJECTIVE) | TRẠNG TỪ (ADVERB) |
---|---|---|---|
carve (khắc) | carving (tác phẩm chạm khắc) | – | – |
decorate (trang trí) | decoration (đồ trang trí) | – | – |
disappoint (làm thất vọng) | disappointment (sự thất vọng) | disappointing (thất vọng) | – |
– | Dutchman/Dutchwoman (người Hà Lan) | Dutch (thuộc Hà Lan) | – |
feast (ăn tiệc) | feast (bữa tiệc) | – | – |
feature (có) | feature (nét đặc trưng) | – | – |
float (nổi) | float (phao) | – | – |
parade (diễu hành) | parade (cuộc diễu hành) | – | – |
– | prosperity (sự thịnh vượng) | prosperous (thịnh vượng) | – |
– | symbol (biểu tượng) | symbolic (tượng trưng) | – |
perform (biểu diễn) | performance/performer (buổi biểu diễn/người biểu diễn) | – | – |
celebrate (tổ chức) | celebration (lễ kỷ niệm) | celebratory (để kỷ niệm) | – |
– | culture (văn hóa) | cultural (thuộc văn hóa) | culturally (về mặt văn hóa) |
dance (nhảy múa) | dance/dancing (điệu nhảy/việc nhảy múa) | – | – |
protect (bảo vệ) | protection (sự bảo vệ) | protective (mang tính bảo vệ) | protectively (một cách bảo vệ) |
– | tourism/tourist (du lịch/khách du lịch) | touristic (thuộc du lịch) | – |
season (nêm nếm) | season (mùa) | seasonal (theo mùa) | seasonally (theo mùa) |
race (đua) | race (cuộc đua) | racial (thuộc chủng tộc) | racially (theo chủng tộc) |
– | – | usual (thông thường) | usually (thường thường) |
Unit 10: Energy Sources
Trong Unit 10, chúng ta sẽ cần quan tâm đến các word form liên quan đến nguồn năng lượng
ĐỘNG TỪ (VERB) | DANH TỪ (NOUN) | TÍNH TỪ (ADJECTIVE) | TRẠNG TỪ (ADVERB) |
---|---|---|---|
– | availability (sự sẵn có) | available (sẵn có) | – |
– | electricity (điện) | electric/electrical (liên quan đến điện) | electrically (bằng điện) |
energize (tiếp năng lượng) | energy (năng lượng) | energetic (năng động) | energetically (một cách năng động) |
limit (giới hạn) | limit (giới hạn) | limited (bị giới hạn) | – |
– | – | nuclear (thuộc hạt nhân) | – |
overheat (làm nóng quá mức) | overheating (sự quá nhiệt) | overheated (bị quá nhiệt) | – |
produce (sản xuất) | product/production (sản phẩm/sản xuất) | productive (có năng suất) | productively (một cách năng suất) |
reduce (giảm) | reduction (sự giảm) | reduced (giảm) | – |
replace (thay thế) | replacement (sự thay thế) | replaceable (có thể thay thế) | – |
– | source (nguồn) | – | – |
– | syllable (âm tiết) | syllabic (thuộc âm tiết) | – |
Unit 11: Traveling In The Future
Với Unit 11, các bạn cần nắm được các từ vựng và word family về chủ đề Du lịch trong tương lai
ĐỘNG TỪ (VERB) | DANH TỪ (NOUN) | TÍNH TỪ (ADJECTIVE) | TRẠNG TỪ (ADVERB) |
---|---|---|---|
appear (xuất hiện) | appearance (sự xuất hiện) | – | – |
– | comfort (sự thoải mái) | comfortable (thoải mái) | comfortably (một cách thoải mái) |
– | convenience (sự tiện lợi) | convenient (tiện lợi) | conveniently (một cách tiện lợi) |
disappear (biến mất) | disappearance (sự biến mất) | – | – |
economize (tiết kiệm) | economy (nền kinh tế) | economical (tiết kiệm) | economically (một cách tiết kiệm) |
function (hoạt động) | function (chức năng) | functional (có chức năng) | functionally (một cách hữu dụng) |
pedal (đạp xe) | pedal (bàn đạp) | – | – |
sail (thuyền buồm) | sail (cánh buồm)/sailor (thủy thủ) | – | – |
teleport (dịch chuyển) | teleportation (sự dịch chuyển tức thời) | – | – |
Unit 12: English-Speaking Countries
Trong Unit 12 lớp 7, chúng ta sẽ khám phá các từ vựng và word form liên quan đến Các đất nước nói tiếng Anh (English-Speaking Countries)
ĐỘNG TỪ (VERB) | DANH TỪ (NOUN) | TÍNH TỪ (ADJECTIVE) | TRẠNG TỪ (ADVERB) |
---|---|---|---|
amaze (làm kinh ngạc) | amazement (sự kinh ngạc) | amazing (tuyệt vời) | amazingly (một cách đáng kinh ngạc) |
– | culture (văn hóa) | cultural (thuộc văn hóa) | culturally (về mặt văn hóa) |
– | history (lịch sử) | historical (thuộc lịch sử) | historically (về mặt lịch sử) |
– | locality (khu vực) | local (địa phương) | locally (ở địa phương) |
– | native (người bản xứ) | native (bản xứ) | natively (một cách tự nhiên) |
shine (tỏa sáng) | shine (ánh sáng) | – | – |
tattoo (xăm mình) | tattoo (hình xăm) | tattooed (được xăm) | – |
tower (cao chót vót) | tower (tháp) | towering (cao chót vót) | toweringly (một cách cao chót vót) |
Cách Làm Bài Tập Word Form Lớp 7
Để dễ dàng chinh phục các dạng bài tập Word form lớp 7 cơ bản và nâng cao, bạn nên nắm vững quy trình làm bài sau:
Bước 1: Xác định loại từ cần chuyển đổi
Trước tiên, bạn cần xác định từ loại mà đề bài cung cấp và từ loại mà bạn cần chuyển đổi (chẳng hạn: từ danh từ sang tính từ, hoặc từ tính từ sang động từ,…). Nếu đề bài không yêu cầu dạng từ cụ thể, bạn nên đọc kỹ câu hoặc đoạn văn xung quanh từ cần chuyển đổi để hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng.
Bước 2: Thực hiện chuyển đổi từ
Sau khi đã xác định được loại từ cần chuyển đổi, bạn tiến hành thay đổi từ bằng cách sử dụng hậu tố hoặc tiền tố phù hợp. Đồng thời, hãy đảm bảo rằng từ mới được sử dụng đúng ngữ pháp và mang ý nghĩa chính xác trong câu.
Bài Tập Word Form Lớp 7 Có Đáp Án
Sau khi ôn tập lại bảng tổng hợp word form lớp 7 và cách làm bài tập Word form, hãy vận dụng vào làm các bài tập dưới đây nhé.
Bài 1: Sử dụng dạng đúng của từ cho sẵn trong mỗi câu
- The new park has many _____ (benefit) for the community.
- The gardener spends a lot of time _____ (garden).
- She feels very _____ (stress) because of her job.
- He showed great _____ (mature) in handling the situation.
- The company aims to _____ (popularize) healthy living.
- The movie was very _____ (enjoy) and exciting.
- His _____ (collect) of stamps is impressive.
- The _____ (climb) reached the summit after three days.
- The teacher is very _____ (responsibility) for her students.
- The _____ (create) of the artist was remarkable.
Bài 2: Thành lập tính từ của các từ dưới đây dựa theo gợi ý trong bảng
Danh từ | Tính từ (-ive) | Tính từ (-al) | Tính từ (-ial) |
---|---|---|---|
Benefit | |||
Create | |||
Function | |||
Produce | productive | ||
Protect | protective | ||
Culture | cultural | ||
Act | |||
Office | official | ||
Confident | confident | ||
Economy | economical | ||
Race | racial | ||
Season | seasonal |
Ví dụ: Attractive, National, Commercial.
Bài 3: Sử dụng dạng đúng của các từ đã cho để hoàn thành đoạn văn
- perform
- enjoy
- contribute
- amaze
- culture
- create
- benefit
- celebrate
- involve
- popularize
The annual festival in our town is a great way to (1) the local (2). It is a (3) event that has been (4) by the community for many years. This year, the festival included a variety of activities, including live (5) by local artists and musicians. The event was (6) by a large crowd, who were all (7) in different ways. There were stalls selling traditional crafts, which provided a (8) to the local economy. The festival also aimed to (9) the importance of preserving our (10) heritage.
Bài 4: Điền dạng đúng của từ trong ngoặc hoàn thành các câu sau
- He was _____ (shock) by the news.
- She showed great _____ (patient) with the children.
- The movie was very _____ (grip).
- They need to _____ (develop) a new plan.
- The _____ (origin) of the word is Latin.
- He is a very _____ (collect) person.
- The food was _____ (delight) prepared.
- She is very _____ (skill) at painting.
- The performance was _____ (disappoint).
- The artist is known for his _____ (creative).
Bài 5: Điền dạng đúng của từ trong ngoặc vào chỗ trống
- He is very _____ (care) when handling fragile items.
- The _____ (collect) was held at the museum.
- She felt very _____ (stress) before the exam.
- The garden is very _____ (bloom) in spring.
- His _____ (patient) paid off in the end.
- She is very _____ (happy) with her new job.
- The athlete showed great _____ (fit) during the competition.
- The company’s _____ (develop) plans were impressive.
- The _____ (act) was well-received by the audience.
- The event was very _____ (success).
Bài 6: Chọn đáp án đúng trong các câu dưới đây
- She was (happy / happily) with the results.
- The soup was too (salty / salt).
- He acted very (patient / patiently).
- The garden looks (beautiful / beauty).
- The project was (success / successful).
- He played the game (careful / carefully).
- The teacher was (amaze / amazing).
- The room was (dirty / dirt).
- She sings very (beautiful / beautifully).
- The story was very (interest / interesting).
Bài 7: Tìm và sửa lỗi sai
- He was very pride of his work.
- The garden was full of beauty flowers.
- She felt very stress before the exam.
- The movie was very bored.
- He acted very careful during the experiment.
- The story was very interested.
- The teacher is very responsibility.
- The soup was too salt.
- He showed great patient with the children.
- The performance was very enjoyment.
Bài 8: Viết lại câu sử dụng dạng đúng của từ trong ngoặc
Ví dụ: Cô ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực sáng tạo. (create) => Câu viết lại: She is an expert in the creative field.
- Sự kiên nhẫn của anh ấy đã được kiểm tra trong kỳ thi. (patient)
- Khu vườn rất đẹp vào mùa xuân. (beauty)
- Anh ấy thể hiện tinh thần trách nhiệm cao trong công việc của mình. (responsibility)
- Sự kiện đã rất thành công. (success)
- Cô ấy xử lý công việc của mình rất khéo léo. (skillful)
- Anh ấy là một người rất thích sưu tầm. (collect)
- Bộ phim khá nhàm chán. (bore)
- Cô ấy rất ngạc nhiên trước màn trình diễn. (amaze)
- Thể lực của vận động viên rất ấn tượng. (fit)
ĐÁP ÁN
Bài 1:
- benefits
- gardening
- stressed
- maturity
- popularize
- enjoyable
- collection
- climber/climbers
- responsible
- creativity
Bài 2:
Danh từ | Tính từ (-ive) | Tính từ (-al) | Tính từ (-ial) |
---|---|---|---|
Benefit | beneficial | ||
Create | creative | ||
Function | functional | ||
Produce | productive | ||
Protect | protective | ||
Culture | cultural | ||
Act | active | ||
Office | official | ||
Confident | confident | confidential | |
Economy | economical | ||
Race | racial | ||
Season | seasonal |
Bài 3:
- celebrate
- culture
- popular
- celebrated
- performances
- enjoyed
- involved
- benefit
- popularize
- cultural
Bài 4:
- shocked
- patience
- gripping
- develop
- origin
- collected
- delightfully
- skillful
- disappointing
- creativity
Bài 5:
- careful
- collection
- stressed
- blooming
- patience
- happy
- fitness
- development
- act
- successful
Bài 6:
- happy
- salty
- patiently
- beautiful
- successful
- carefully
- amazing
- dirty
- beautifully
- interesting
Bài 7:
- pride -> proud
- beauty -> beautiful
- stress -> stressed
- bored -> boring
- careful -> carefully
- interested -> interesting
- responsibility -> responsible
- salt -> salty
- patient -> patience
- enjoyment -> enjoyable
Bài 8:
- His patience was tested during the exam.
- The garden is very beautiful in the spring.
- He shows great responsibility
Có thể bạn quan tâm
- Hướng dẫn cách đập đá: Nguy hiểm tiềm ẩn và cách sử dụng an toàn
- Hướng dẫn sử dụng Foxit Advanced: Chỉnh sửa hình ảnh và văn bản trong PDF
- Hướng dẫn chơi Everyone Piano với plugin Waterfall
- Nghệ thuật “ghi điểm” với lời chào đoàn du lịch ấn tượng
- Hướng dẫn Darkest Dungeon chế độ khó nhất dành cho người mới
- Hướng Dẫn Ép Sơn Panel LCD: Quy Trình Bảo Dưỡng Tấm Panel Hiệu Quả
- Hướng dẫn sử dụng Pancake v2: Công cụ quản lý đa kênh hiệu quả cho doanh nghiệp
- Giải Mã Giấc Mơ Thấy Con Đĩa: Điềm Báo May Mắn Hay Rủi Ro?
- Tóm tắt tác phẩm Đời thừa của Nam Cao – Bi kịch của người nghệ sĩ
- Văn khấn Núi Bà Đen Tây Ninh: Hướng dẫn chi tiết và văn khấn mẫu
Từ khóa » Bài Tập Về Word Form Lớp 7
-
Bài Tập Word Form Lớp 7 Có đáp án
-
Bảng Word Form Lớp 7 đầy đủ
-
Bài Tập Word Form Lớp 7
-
Bài Tập Word Form Lớp 7 Có đáp án - .vn
-
Bài Tập Word Form Lớp 7 – Tổng Hợp Những Bài Tập Luyện Tập
-
Tải Bài Tập Word Form Tiếng Anh Lớp 7 - 123doc
-
Bài Tập Word Form Lớp 7 Unit 8
-
Cách Làm Bài Tập Word Form Lớp 7 | HoiCay - Top Trend News
-
100 Câu Word Form Tiếng Anh Lớp 7 2023
-
Cách Làm Bài Tập Word Form Lớp 7
-
Top 19 Các Dạng Bài Tập Word Form Lớp 11 Mới Nhất 2022
-
Top 10 Bài Tập Word Form Nâng Cao 2022 - Hàng Hiệu