Lycidae – Wikipedia Tiếng Việt

Net-winged beetles
Metriorrhynchus rhipidius
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Coleoptera
Phân bộ (subordo)Polyphaga
Phân thứ bộ (infraordo)Elateriformia
Liên họ (superfamilia)Elateroidea
Họ (familia)LycidaeLaporte, 1836
Các chi
Danh sách
  • Caenia Calochromus Calopteron Dictyopterus Duliticola Eropterus Leptoceletes Lycus Metriorrhynchus Plateros Porrostoma Pyropterus Sulabanus[1] Trichalus
Lycidae ở Ấn Độ

Lycidae là một họ bọ cánh cứng. Các loài bọ trong họ này có cơ thể dài và thường được tìm thấy trên hoa hoặc thân. Con trưởng thành của một số loài là những loài ăn mật hoa trong khi một số con trưởng thành của các loài mà con trưởng thành có thời gian sống ngắn ngủi nên nó không ăn gì cả. Đầu của chúng có hình tam giá và có râu dài, mỏng, và có răng cưa. Hầu hết trong chúng có màu đỏ gạch. Chúng tự vệ trước các loài săn mồi bằng cách tiết ra chất độc.[2]

Hình ảnh

[sửa | sửa mã nguồn]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Milan Dvorak & Ladislav Bocak 2007. Sulabanus gen. nov., a new genus of Lycidae (Coleoptera) from Sulawesi. Zootaxa 1611:1-24 [1]
  2. ^ Lawrence, J.F., Hastings, A.M., Dallwitz, M.J., Paine, T.A., and Zurcher, E.J. 2000 onwards. Elateriformia (Coleoptera): descriptions, illustrations, identification, and information retrieval for families and subfamilies. Version: 9th October 2005 [2] Lưu trữ ngày 21 tháng 10 năm 2018 tại Wayback Machine

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Tư liệu liên quan tới Lycidae tại Wikimedia Commons
  • Flickr Lycidae correctly tagged images
  • https://web.archive.org/web/20091027102341/http://geocities.com/brisbane_beetles/Lycidae.htm
  • Calopteron discrepans, banded net-winged beetle on the UF / IFAS Featured Creatures Web site
Mating Metriorrhynchus rhipidius
Wikispecies có thông tin sinh học về Lycidae

Bài viết liên quan đến họ bọ cánh cứng Lycidae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.

  • x
  • t
  • s

Từ khóa » Con Bọ Có Râu Dài