M - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Danh từ
    • 1.2 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
    • 2.4 Xem thêm
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:m

Tiếng Anh

m U+006D, m LATIN SMALL LETTER M
l[U+006C] Basic Latin n →[U+006E]

Danh từ

m số nhiều ms, m's

  1. M, m.
  2. 1000 (chữ số La mã).

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), chương M, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ɛm/

Danh từ

Số ít Số nhiều
m/ɛm/ m/ɛm/

m /ɛm/

  1. M.
  2. (Khoa đo lường) Mét (ký hiệu).
  3. (M) 1000 (chữ số La Mã).
  4. (M) (vật lý học) macxoen (ký hiệu).
  5. (M) Viết tắt của Monsieur.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), chương M, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Xem thêm

[sửa]
  • ͫ (dạng ký tự kết hợp)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=m&oldid=2128344” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
  • Khối ký tự Basic Latin
  • Ký tự Chữ Latinh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
  • Đo lường
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục m 70 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » M Phiên âm