Kinh doanhMọi ngườiMã Bưu ChínhĐịa ChỉĐiện thoạiTrang webEmail
Kinh doanhMọi ngườiĐiện thoạiMã Bưu ChínhĐịa ChỉWebEmailChào mừng đến với CyboTrở lạiĐăng nhậpĐăng kíThêm doanh nghiệpDuyệt trang webCác Quốc GiaMã vùngMã Bưu ChínhCác Hạng Mục
- Thế giới
- »
- ZA
- »
- Pretoria
- »
- 0084
Mã Bưu Chính liên quan008000810082008300860087Xem nhiều hơnPretoriaĐặt dữ liệuMã Bưu ChínhMã VùngCộng hòa Nam Phi Mã Bưu ChínhBắc CapeĐông CapeFree StateGautengKwaZulu-NatalLimpopoMpumalangaTây Bắc (tỉnh Nam Phi)Tây CapeNhiều hơnXem tất cảMã bưu chính thế giớiViệt NamHoa KỳÚcẤn ĐộCộng hòa Nam PhiPuerto RicoPhilippinesThái LanMalaysiaSri LankaXem tất cảLên đầu trang
0083 · Mã Bưu Chính trước đóMã Bưu Chính tiếp theo · 0086Mã Bưu Chính 0084 - Pretoria, Gauteng
Thành Phố Ưu Tiên | Pretoria |
Khu vực Mã Bưu Chính 0084 | 29,3 km² |
Dân số | 60191 |
Dân số nam | 28832 (47,9%) |
Dân số nữ | 31359 (52,1%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +342,3% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +54,4% |
Độ tuổi trung bình | 34,3 năm |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 32,5 năm |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 36 năm |
Mã Vùng | 12 |
Các vùng lân cận | Capital Park, Eloffsdal, Gezina, Les Marais, Mayville, Rietfontein, Riviera, Wonderboom South |
Giờ địa phương | Thứ Năm 06:43 |
Múi giờ | Giờ Chuẩn Nam Phi |
Tọa độ | -25.716549343770183° / 28.201570469002196° |
Mã Bưu Chính liên quan | 0080, 0081, 0082, 0083, 0086, 0087 |
Bản đồ Mã Bưu Chính 0084
Bản đồ tương tácDân số Mã Bưu Chính 0084
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|
Dân số | 13608 | 26617 | 38974 | 60191 |
Mật độ dân số | 463,8 / km² | 907,3 / km² | 1328 / km² | 2051 / km² |
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up gridThay đổi dân số của 0084 từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 54,4% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|
Mã Bưu Chính 0084 | +342,3% | +126,1% | +54,4% |
Pretoria | +340,3% | +126,2% | +54,1% |
Gauteng | +262,9% | +103,1% | +45,4% |
Cộng hòa Nam Phi | +111,9% | +48,1% | +21,4% |
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up gridĐộ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính 0084
Độ tuổi trung bình: 34,3 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|
Mã Bưu Chính 0084 | 34,3 năm | 36 năm | 32,5 năm |
Pretoria | 29,9 năm | 30,4 năm | 29,4 năm |
Gauteng | 28,1 năm | 28,2 năm | 28,1 năm |
Cộng hòa Nam Phi | 25,4 năm | 26,3 năm | 24,5 năm |
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)Cây dân số của Mã Bưu Chính 0084
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|
Dưới 5 | 1840 | 1765 | 3606 |
5-9 | 1455 | 1435 | 2891 |
10-14 | 1636 | 1408 | 3044 |
15-19 | 2099 | 1927 | 4026 |
20-24 | 3235 | 3223 | 6458 |
25-29 | 2937 | 3046 | 5984 |
30-34 | 2478 | 2407 | 4885 |
35-39 | 2212 | 2352 | 4564 |
40-44 | 2210 | 2434 | 4645 |
45-49 | 1811 | 2072 | 3884 |
50-54 | 1659 | 1937 | 3596 |
55-59 | 1387 | 1745 | 3132 |
60-64 | 1218 | 1549 | 2768 |
65-69 | 990 | 1316 | 2307 |
70-74 | 714 | 1008 | 1723 |
75-79 | 444 | 813 | 1257 |
80-84 | 316 | 566 | 882 |
85 cộng | 193 | 355 | 548 |
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)Mật độ dân số của Mã Bưu Chính 0084
Mật độ dân số: 2051 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|
Mã Bưu Chính 0084 | 60191 | 29,3 km² | 2051 / km² |
Pretoria | 687312 | 201,4 km² | 3412 / km² |
Gauteng | 13,5 triệu | 18.178,3 km² | 743,9 / km² |
Cộng hòa Nam Phi | 54,3 triệu | 1.219.846,5 km² | 44,5 / km² |
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up gridDân số lịch sử và dự kiến của Mã Bưu Chính 0084
Dân số ước tính từ năm 1890 đến năm 2100Sources: 1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.Các vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở 0084 Rietfontein: 17,9% Gezina: 14,2% Wonderboom South: 12,6% Capital Park: 12,1% Mayville: 10,2% Riviera: 7,1% Khác: 25,8%
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở 0084 Mã Vùng 12: 73,4% Mã Vùng 7: 12% Mã Vùng 82: 7,8% Khác: 6,8%
Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính 0084
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 19,5% Dịch vụ chuyên nghiệp: 13,1% Ô tô: 10,5% Các dịch vụ tịa nhà: 9,3% Công nghiệp: 7,7% Y học: 7,1% Khác: 32,8%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|
Phụ Tùng Xe | 64 | 4.3 | 1,1 |
Sửa chữa xe hơi | 108 | 4.3 | 1,8 |
Trạm xăng | 21 | 3.8 | 0,3 |
Đại Lý Xe Mới | 70 | 4.2 | 1,2 |
Đại lý xe cũ | 28 | 4.5 | 0,5 |
Thẩm mỹ viện | 31 | 4.4 | 0,5 |
Trường mầm non, mẫu giáo | 22 | 4.5 | 0,4 |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 43 | 4.1 | 0,7 |
Lắp đặt và sửa chữa hệ thống ống nước | 24 | 4.5 | 0,4 |
Lắp đặt điện | 26 | 4.4 | 0,4 |
Nhà Thầu Chính | 56 | 4.1 | 0,9 |
Chỗ ở khác | 50 | 4.1 | 0,8 |
Bán sỉ máy móc | 46 | 4.2 | 0,8 |
Bệnh viện | 41 | 3.7 | 0,7 |
Sức khoẻ và y tế | 137 | 4.3 | 2,3 |
Luật sư hợp pháp | 35 | 3.5 | 0,6 |
Nhà thờ | 41 | 4.5 | 0,7 |
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc | 21 | 4.0 | 0,3 |
Cửa hàng phần cứng | 38 | 4.4 | 0,6 |
Cửa hàng quần áo | 23 | 3.1 | 0,4 |
Cửa hàng điện tử | 28 | 4.0 | 0,5 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính 0084
Dịch vụ bưu chínhGiáo dụcNhà hàngKhách sạn & Du lịchY họcÔ tôĐồ ănNhiều hơnPostNet Mayville
4.0 Shop 15B, Checkers Hyper, Cnr Van Rensburg St &, Mortimer Ave, Mayville, Pretoria, 0084, South Africa · PretoriaProsper Distribution (Pty) Ltd
5.0 645 Jacobs St, Rietfontein, Pretoria, 0084, South Africa · PretoriaWonderboompoort Post Office
2.0 · $$Mayville Shopping Centre, 130 Van Rensburg St, Mayville, Pretoria, 0084, South Africa · PretoriaWeSolve Distribution (Pty) Ltd
5.0 178 Parker St, Riviera, Pretoria, 0084, South Africa · PretoriaPostnet Postboxes
4.0 · $$ · Mở cửa1 Ashford St, Gauteng, Centurion, 0084, South Africa · CenturionUrgMed | Medical Couriers
3.0 · Mở cửa738 21st Ave, Rietfontein, Pretoria, 0084, South Africa · PretoriaXem thêm về
Dịch vụ bưu chính tại 0084
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính 0084
Không tốn kém: 53,7% Vừa phải: 31,5% Đắt: 11,1% Rất đắt: 3,7%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 0084
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|
Mã Bưu Chính 0084 | 632.544 tn | 10,5 tn | 21.560 tn/km² |
Pretoria | 7.222.933 tn | 10,5 tn | 35.865 tn/km² |
Gauteng | 126.172.862 tn | 9,33 tn | 6.940 tn/km² |
Cộng hòa Nam Phi | 358.473.407 tn | 6,6 tn | 293,9 tn/km² |
Sources: [Liên kết] Moran, D., Kanemoto K; Jiborn, M., Wood, R., Többen, J., and Seto, K.C. (2018) Carbon footprints of 13,000 cities. Environmental Research Letters DOI: 10.1088/1748-9326/aac72aLượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 0084
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 632.544 tn |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 10,5 tn |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 21.560 tn/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|
23/01/2018 | 11:47 | 4,4 | 73,4 km | 5.000 m | 4km WSW of Soweto, South Africa | usgs.gov |
12/07/2015 | 08:39 | 4,2 | 61,2 km | 5.000 m | 21km NW of Brits, South Africa | usgs.gov |
17/11/2013 | 23:53 | 4,3 | 60,5 km | 5.000 m | 8km WSW of Johannesburg, South Africa | usgs.gov |
18/12/2009 | 07:12 | 4,2 | 57,1 km | 2.000 m | South Africa | usgs.gov |
28/04/2006 | 03:50 | 3,8 | 68,4 km | 5.000 m | South Africa | usgs.gov |
24/01/2006 | 01:13 | 3,6 | 60,1 km | 2.000 m | South Africa | usgs.gov |
24/12/2000 | 06:46 | 4,1 | 66,7 km | 5.000 m | South Africa | usgs.gov |
25/04/1998 | 17:50 | 4,5 | 36,8 km | 5.000 m | South Africa | usgs.gov |
29/02/1996 | 21:34 | 4,4 | 45,6 km | 10.000 m | South Africa | usgs.gov |
26/10/1995 | 19:26 | 3,5 | 58,6 km | 5.000 m | South Africa | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính 0084
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên Tải bên dưới
Thành Phố Ưu Tiên
Pretoria là thành phố ở phía bắc của tỉnh Gauteng, Nam Phi. Đây là thủ đô hành chính của Nam Phi, đây là một trong 3 thủ đô của Nam Phi, cùng với Cape Town (thủ đô lập pháp) và Bloemfontein (thủ đô tư pháp). Pretoria có diện tích 1.644 km², dân số năm 2007 là .. ︎ Trang Wikipedia về Pretoria
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.
Gần