Mã Bưu Chính Zip/postal Code Đà Nẵng - Cập Nhật Mới

Mã bưu điện Đà Nẵng hiện nay được sửa đổi thành năm chứ số là 50000 với đó những ai đang muốn chuyển bưu phẩm, thư từ hay bất kỳ vật phẩm nào đến tỉnh thành này chỉ cần điền mã bưu chính zip code /postal code là 50000 là được. Nếu như bạn muốn biết nhiều hơn như địa chỉ chính xác các địa điểm phường, xã… của tỉnh, thành phố Đà Nẵng có thể tham khảo thêm ở phần dưới đây

Lưu ý : Trước khi vào bài viết chia sẻ về mã bưu điện Đà Nẵng theo cập nhật mới nhất của chính phủ Việt Nam bao gồm cấu trúc gồm 5 số hoàn toàn khác nhau, bao gồm:

  • 2 ký tự đầu : Đây là phần xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (VD: 50 là mã xác định của Đà Nẵng)
  • 3 hoặc 4 ký tự đầu tiên : Đây là phần xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính (VD: 500 hoặc 5000 là mã xác định quận, huyện và đơn vị thuộc Đà Nẵng)
  • 5 ký tự : Đây là phần xác định đối tượng gán mã bưu chính quốc gia (VD: 50001 là mã được quốc gia xác định của ủy ban thành ủy thuộc Đà Nẵng)

Xem Nhanh Mục Lục

  • Mã bưu điện Đà Nẵng – Cập Nhật Mới
    • Mã bưu chính Đà Nẵng
    • Mã bưu điện Quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng
    • Mã bưu điện Quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng
    • Mã bưu điện Quận Sơn Trà thành phố Đà Nẵng
    • Mã bưu điện Quận Ngũ Hành Sơn thành phố Đà Nẵng
    • Mã bưu điện Quận Liên Chiểu thành phố Đà Nẵng
    • Mã bưu điện Quận Cẩm Lệ thành phố Đà Nẵng
    • Mã bưu điện Huyện Hòa Vang thành phố Đà Nẵng
    • Mã bưu điện Huyện Hoàng Sa thành phố Đà Nẵng

Mã bưu điện Đà Nẵng – Cập Nhật Mới

ma buu dien da nang
Mã bưu điện Đà Nẵng – Mã bưu chính zip/postal code Đà Nẵng

>>>Xem thêm :  Mã bưu điện các tỉnh Việt Nam

STT

Đối tượng gán mã

​​Mã bưu chính

Mã bưu chính Đà Nẵng

1

Vụ V (Ủy ban Kiểm tra Trung ương)

50001

2

Vụ Địa phương II (Ban Tổ chức Trung ương)

50002

3

Cơ quan thường trú Ban Tuyên giáo Trung ương tại Đà Nẵng

50003

4

Cơ quan thường trú Ban Dân vận Trung ương tại Đà Nẵng

50004

5

Cục Quản trị T26, Vụ địa phương III (Văn phòng Trung ương Đảng)

50010

6

Cơ quan thường trú Báo Nhân Dân thành phố Đà Nẵng

50016

7

Cơ quan thường trực tại miền Trung – Tây Nguyên Tạp chí Cộng Sản thành phố Đà Nẵng

50017

8

Vụ công tác Miền Trung và Tây Nguyên thành phố Đà Nẵng

50030

9

Cơ quan đại diện của Viện kiểm sát nhân dân tối cao thành phố Đà Nẵng

50036

10

Kiểm toán nhà nước khu vực III thành phố Đà Nẵng

50037

11

Văn phòng đại diện Bộ Công Thương thành phố Đà Nẵng

50041

12

Văn phòng III (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) thành phố Đà Nẵng

50042

13

Cơ quan đại diện văn phòng Bộ Thông tin và Truyền thông tại Đà Nẵng

50046

14

Cơ quan đại diện của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch tại Đà Nẵng

50047

15

P9, Văn phòng Bộ Công an thành phố Đà Nẵng

50049

16

Cơ quan đại diện của Bộ Nội vụ tại Đà Nẵng

50051

17

Cơ quan Thông tấn xã Việt Nam Khu vực Miền Trung Tây Nguyên thành phố Đà Nẵng

50066

18

Trung tâm Truyền Hình Việt Nam – VTV tại Đà Nẵng

50067

19

Đài Tiếng nói Việt Nam VOV – Cơ quan thường trú Khu vực miền Trung thành phố Đà Nẵng

50068

20

Ban Mã Dịch Miền Trung Tây Nguyên thành phố Đà Nẵng

50073

21

Bưu Cục Trung tâm thành phố Đà Nẵng

50000

22

Ủy ban Kiểm tra thành ủy thành phố Đà Nẵng

50101

23

Ban Tổ chức thành ủy thành phố Đà Nẵng

50102

24

Ban Tuyên giáo thành ủy thành phố Đà Nẵng

50103

25

Ban Dân vận thành ủy thành phố Đà Nẵng

50104

26

Ban Nội chính thành ủy thành phố Đà Nẵng

50105

27

Đảng ủy khối cơ quan thành phố Đà Nẵng

50109

28

Thành ủy và Văn phòng thành ủy thành phố Đà Nẵng

50110

29

Đảng ủy khối doanh nghiệp thành phố Đà Nẵng

50111

30

Báo Đà Nẵng

50116

31

Hội đồng nhân dân thành phố Đà Nẵng

50121

32

Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội thành phố Đà Nẵng

50130

33

Tòa án nhân dân thành phố thành phố Đà Nẵng

50135

34

Viện Kiểm sát nhân dân thành phố thành phố Đà Nẵng

50136

35

Kiểm toán nhà nước tại khu vực III thành phố Đà Nẵng

50137

36

Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố Đà Nẵng

50140

37

Sở Công Thương thành phố Đà Nẵng

50141

38

Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Đà Nẵng

50142

39

Sở Lao động – Thương binh và Xã hội thành phố Đà Nẵng

50143

40

Sở Ngoại vụ thành phố Đà Nẵng

50144

41

Sở Tài chính thành phố Đà Nẵng

50145

42

Sở Thông tin và Truyền thông thành phố Đà Nẵng

50146

43

Sở Văn hoá và Thể thao thành phố Đà Nẵng

50147

44

Sở Du lịch thành phố Đà Nẵng

50148

45

Công an thành phố thành phố Đà Nẵng

50149

46

Sở Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy thành phố Đà Nẵng

50150

47

Sở Nội vụ thành phố Đà Nẵng

50151

48

Sở Tư pháp thành phố Đà Nẵng

50152

49

Sở Giáo dục và Đào tạo thành phố Đà Nẵng

50153

50

Sở Giao thông vận tải thành phố Đà Nẵng

50154

51

Sở Khoa học và Công nghệ thành phố Đà Nẵng

50155

52

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn thành phố Đà Nẵng

50156

53

Sở Tài nguyên và Môi trường thành phố Đà Nẵng

50157

54

Sở Xây dựng thành phố Đà Nẵng

50158

55

Sở Y tế thành phố Đà Nẵng

50160

56

Bộ chỉ huy quân sự thành phố Đà Nẵng

50161

57

Ban Dân tộc thành phố Đà Nẵng

50162

58

Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố Đà Nẵngthành phố

50163

59

Thanh tra thành phố thành phố Đà Nẵng

50164

60

Học viện Cán bộ thành phố thành phố Đà Nẵng

50165

61

Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam thành phố Đà Nẵng

50166

62

Đài Phát thanh và Truyền hình thành phố thành phố Đà Nẵng

50167

63

Bảo hiểm xã hội thành phố thành phố Đà Nẵng

50170

64

Cục Thuế thành phố Đà Nẵng

50178

65

Cục Hải quan thành phố Đà Nẵng

50179

66

Cục Thống kê thành phố Đà Nẵng

50180

67

Kho bạc Nhà nước thành phố thành phố Đà Nẵng

50181

68

Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật thành phố Đà Nẵng

50185

69

Liên hiệp các tổ chức hữu nghị thành phố Đà Nẵng

50186

70

Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật thành phố Đà Nẵng

50187

71

Liên đoàn Lao động thành phố thành phố Đà Nẵng

50188

72

Hội Nông dân thành phố thành phố Đà Nẵng

50189

73

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố thành phố Đà Nẵng

50190

74

Thành Đoàn thành phố Đà Nẵng

50191

75

Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố thành phố Đà Nẵng

50192

76

Hội Cựu chiến binh thành phố thành phố Đà Nẵng

50193

77

Điểm phục vụ Bưu điện T26 thành phố Đà Nẵng

50199

78

Tổng LSQ. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào thành phố Đà Nẵng

50095

79

Tổng LSQ. Liên bang Nga thành phố Đà Nẵng

50096

80

Tổng LSQ. Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa thành phố Đà Nẵng

50097

Mã bưu điện Quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng

1

Bưu Cục Trung tâm quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng

50200

2

Quận ủy quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng

50201

3

Hội đồng nhân dân quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng

50202

4

Ủy ban nhân dân quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng

50203

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng

50204

6

Phường Hải Châu 1 quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng

50206

7

Phường Thạch Thang quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng

50207

8

Phường Thuận Phước quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng

50208

9

Phường Thanh Bình quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng

50209

10

Phường Hải Châu 2 quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng

50210

11

Phường Phước Ninh quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng

50211

12

Phường Nam Dương quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng

50212

13

Phường Bình Hiên quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng

50213

14

Phường Bình Thuận quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng

50214

15

Phường Hòa Thuận Đông quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng

50215

16

Phường Hòa Thuận Tây quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng

50216

17

Phường Hòa Cường Bắc quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng

50217

18

Phường Hòa Cường Nam quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng

50218

19

Bưu Cục Phát Đà Nẵng quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng

50250

20

Bưu Cục Sông Hàn quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng

50251

21

Bưu Cục Hung Vương quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng

50252

22

Bưu Cục Trần Phú quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng

50253

23

Bưu Cục Đống Đa quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng

50254

24

Bưu Cục Quang Trung quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng

50255

25

Bưu Cục Thuận Phước 4 quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng

50256

26

Bưu Cục Ông Ích Khiêm quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng

50257

27

Bưu Cục Ngô Gia Tự quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng

50258

28

Bưu Cục Tập Thể Thương Nghiệp quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng

50259

29

Bưu Cục Phan Chu Trinh quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng

50260

30

Bưu Cục Trưng Nữ Vương quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng

50261

31

Bưu Cục Liên Trì Nam quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng

50262

32

Bưu Cục Hòa Cường quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng

50263

33

Bưu Cục Hòa Cường Nam quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng

50264

34

Bưu Cục Hệ 1 Đà Nẵng quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng

50299

Mã bưu điện Quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng

1

Bưu Cục Trung tâm quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng

50300

2

Quận ủy quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng

50301

3

Hội đồng nhân dân quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng

50302

4

Ủy ban nhân dân quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng

50303

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng

50304

6

Phường Xuân Hà quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng

50306

7

Phường Thanh Khê Đông quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng

50307

8

Phường Thanh Khê Tây quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng

50308

9

Phường An Khê quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng

50309

10

Phường Hòa Khê quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng

50310

11

Phường Chính Gián quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng

50311

12

Phường Thạc Gián quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng

50312

13

Phường Vĩnh Trung quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng

50313

14

Phường Tân Chính quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng

50314

15

Phường Tam Thuận quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng

50315

16

Bưu Cục Phát Đà Nẵng 1 quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng

50350

17

Bưu Cục KHL Thanh Khê quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng

50351

18

Bưu Cục Xuân Hòa quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng

50352

19

Bưu Cục Phú Lộc quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng

50353

20

Bưu Cục An Khê quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng

50354

21

Bưu Cục Thanh Khê quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng

50355

22

Bưu Cục Nguyên Văn Linh quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng

50356

23

Bưu Cục Nguyên Văn Linh 2 quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng

50357

24

Bưu Cục Chuyển Phát Nhanh quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng

50358

25

Bưu Cục TMĐT Đà Nẵng quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng

50359

26

Bưu Cục Đô Quang quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng

50360

27

Bưu Cục Tân Chính quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng

50361

Mã bưu điện Quận Sơn Trà thành phố Đà Nẵng

1

Bưu Cục Trung tâm quận Sơn Trà thành phố Đà Nẵng

50400

2

Quận ủy quận Sơn Trà thành phố Đà Nẵng

50401

3

Hội đồng nhân dân quận Sơn Trà thành phố Đà Nẵng

50402

4

Ủy ban nhân dân quận Sơn Trà thành phố Đà Nẵng

50403

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Sơn Trà thành phố Đà Nẵng

50404

6

Phường An Hải Tây quận Sơn Trà thành phố Đà Nẵng

50406

7

Phường An Hải Đông quận Sơn Trà thành phố Đà Nẵng

50407

8

Phường Phước Mỹ quận Sơn Trà thành phố Đà Nẵng

50408

9

Phường An Hải Bắc quận Sơn Trà thành phố Đà Nẵng

50409

10

Phường Mân Thái quận Sơn Trà thành phố Đà Nẵng

50410

11

Phường Nại Hiên Đông quận Sơn Trà thành phố Đà Nẵng

50411

12

Phường Thọ Quang quận Sơn Trà thành phố Đà Nẵng

50412

13

Bưu Cục Phát Đà Nẵng 3 quận Sơn Trà thành phố Đà Nẵng

50450

14

Bưu Cục Ngô Quyền quận Sơn Trà thành phố Đà Nẵng

50451

15

Bưu Cục Trần Quang Diệu quận Sơn Trà thành phố Đà Nẵng

50452

16

Bưu Cục Mân Thái quận Sơn Trà thành phố Đà Nẵng

50453

17

Bưu Cục Thọ Quang quận Sơn Trà thành phố Đà Nẵng

50454

Mã bưu điện Quận Ngũ Hành Sơn thành phố Đà Nẵng

1

Bưu Cục Trung tâm quận Ngũ Hành Sơn thành phố Đà Nẵng

50500

2

Quận ủy quận Ngũ Hành Sơn thành phố Đà Nẵng

50501

3

Hội đồng nhân dân quận Ngũ Hành Sơn thành phố Đà Nẵng

50502

4

Ủy ban nhân dân quận Ngũ Hành Sơn thành phố Đà Nẵng

50503

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Ngũ Hành Sơn thành phố Đà Nẵng

50504

6

Phường Khuê Mỹ quận Ngũ Hành Sơn thành phố Đà Nẵng

50506

7

Phường Mỹ An quận Ngũ Hành Sơn thành phố Đà Nẵng

50507

8

Phường Hoà Quý quận Ngũ Hành Sơn thành phố Đà Nẵng

50508

9

Phường Hoà Hải quận Ngũ Hành Sơn thành phố Đà Nẵng

50509

10

Bưu Cục Phát Ngũ Hành Sơn quận Ngũ Hành Sơn thành phố Đà Nẵng

50550

11

Bưu Cục Khuê Mỹ quận Ngũ Hành Sơn thành phố Đà Nẵng

50551

12

Bưu Cục Ngũ Hành Sơn quận Ngũ Hành Sơn thành phố Đà Nẵng

50552

13

Bưu Cục Sơn Thủy quận Ngũ Hành Sơn thành phố Đà Nẵng

50553

Mã bưu điện Quận Liên Chiểu thành phố Đà Nẵng

1

Bưu Cục Trung tâm quận Liên Chiểu thành phố Đà Nẵng

50600

2

Quận ủy quận Liên Chiểu thành phố Đà Nẵng

50601

3

Hội đồng nhân dân quận Liên Chiểu thành phố Đà Nẵng

50602

4

Ủy ban nhân dân quận Liên Chiểu thành phố Đà Nẵng

50603

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Liên Chiểu thành phố Đà Nẵng

50604

6

Phường Hòa Minh quận Liên Chiểu thành phố Đà Nẵng

50606

7

Phường Hòa Khánh Nam quận Liên Chiểu thành phố Đà Nẵng

50607

8

Phường Hòa Khánh Bắc quận Liên Chiểu thành phố Đà Nẵng

50608

9

Phường Hòa Hiệp Nam quận Liên Chiểu thành phố Đà Nẵng

50609

10

Phường Hòa Hiệp Bắc quận Liên Chiểu thành phố Đà Nẵng

50610

11

Bưu Cục Phát Đà Nẵng 2 quận Liên Chiểu thành phố Đà Nẵng

50650

12

Bưu Cục Tiếp Thị 2 quận Liên Chiểu thành phố Đà Nẵng

50651

13

Bưu Cục KCN Hòa Khánh quận Liên Chiểu thành phố Đà Nẵng

50652

14

Bưu Cục Hòa Mỹ quận Liên Chiểu thành phố Đà Nẵng

50653

15

Bưu Cục Nam Ô quận Liên Chiểu thành phố Đà Nẵng

50654

Mã bưu điện Quận Cẩm Lệ thành phố Đà Nẵng

1

Bưu Cục Trung tâm quận Cẩm Lệ thành phố Đà Nẵng

50700

2

Quận ủy quận Cẩm Lệ thành phố Đà Nẵng

50701

3

Hội đồng nhân dân quận Cẩm Lệ thành phố Đà Nẵng

50702

4

Ủy ban nhân dân quận Cẩm Lệ thành phố Đà Nẵng

50703

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Cẩm Lệ thành phố Đà Nẵng

50704

6

Phường Hòa Thọ Đông quận Cẩm Lệ thành phố Đà Nẵng

50706

7

Phường Hòa Xuân quận Cẩm Lệ thành phố Đà Nẵng

50707

8

Phường Khuê Trung quận Cẩm Lệ thành phố Đà Nẵng

50708

9

Phường Hòa An quận Cẩm Lệ thành phố Đà Nẵng

50709

10

Phường Hòa Phát quận Cẩm Lệ thành phố Đà Nẵng

50710

11

Phường Hòa Thọ Tây quận Cẩm Lệ thành phố Đà Nẵng

50711

12

Bưu Cục Phát Đà Nẵng 4 quận Cẩm Lệ thành phố Đà Nẵng

50750

13

Bưu Cục Tiếp Thị quận Cẩm Lệ thành phố Đà Nẵng

50751

Mã bưu điện Huyện Hòa Vang thành phố Đà Nẵng

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Hòa Vang thành phố Đà Nẵng

50800

2

Huyện ủy huyện Hòa Vang thành phố Đà Nẵng

50801

3

Hội đồng nhân dân huyện Hòa Vang thành phố Đà Nẵng

50802

4

Ủy ban nhân dân huyện Hòa Vang thành phố Đà Nẵng

50803

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hòa Vang thành phố Đà Nẵng

50804

6

Xã Hòa Phong huyện Hòa Vang thành phố Đà Nẵng

50806

7

Xã Hòa Nhơn huyện Hòa Vang thành phố Đà Nẵng

50807

8

Xã Hòa Sơn huyện Hòa Vang thành phố Đà Nẵng

50808

9

Xã Hòa Liên huyện Hòa Vang thành phố Đà Nẵng

50809

10

Xã Hòa Bắc huyện Hòa Vang thành phố Đà Nẵng

50810

11

Xã Hòa Ninh huyện Hòa Vang thành phố Đà Nẵng

50811

12

Xã Hòa Phú huyện Hòa Vang thành phố Đà Nẵng

50812

13

Xã Hòa Khương huyện Hòa Vang thành phố Đà Nẵng

50813

14

Xã Hòa Tiến huyện Hòa Vang thành phố Đà Nẵng

50814

15

Xã Hòa Châu huyện Hòa Vang thành phố Đà Nẵng

50815

16

Xã Hòa Phước huyện Hòa Vang thành phố Đà Nẵng

50816

17

Bưu Cục Phát Hòa Vang huyện Hòa Vang thành phố Đà Nẵng

50850

18

Bưu Cục Túy Loan huyện Hòa Vang thành phố Đà Nẵng

50851

Mã bưu điện Huyện Hoàng Sa thành phố Đà Nẵng

1

Bưu Cục Trung tâm huyện Hoàng Sa thành phố Đà Nẵng

50900

2

Huyện ủy huyện Hoàng Sa thành phố Đà Nẵng

50901

3

Hội đồng nhân dân huyện Hoàng Sa thành phố Đà Nẵng

50902

4

Ủy ban nhân dân huyện Hoàng Sa thành phố Đà Nẵng

50903

5

Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hoàng Sa thành phố Đà Nẵng

50904

6

Bưu Cục Phát Hoàng Sa huyện Hoàng Sa thành phố Đà Nẵng

50950

Những từ khóa hay tìm trong bài viết :

  • mã bưu chính Đà Nẵng
  • ma buu dien Da Nang
  • ma buu chinh Da Nang

Trên đây thì mình đã chia sẻ đến các bạn về mã bưu điện Đà Nẵng kèm theo đó là những thông tin zip code, postal code của huyện, bưu cục này rồi đó. Chúc các bạn có thêm những thông tin hữu ích

Từ khóa » đà Nẵng Zip