Mã Ngành, Tổ Hợp Xét Tuyển Đại Học Cần Thơ Năm 2022

MenuĐiểm thi Tuyển sinh 247Khóa họcĐiểm chuẩnĐề án tuyển sinhTổ hợp mônXem thêmĐại học1.Điểm chuẩn Đại học2.Đề án tuyển sinh3.Các ngành đào tạo4.Tổ hợp môn5.Tư vấn chọn trường6.Mã trường - Mã ngành Đại học7.Quy đổi điểm ĐGNL, ĐGTD8.Danh sách trúng tuyển9.Điểm thi tốt nghiệp THPT10.Cách tính điểm xét tuyển ĐH11.Điểm ưu tiên, điểm khuyến khích12.Quy đổi điểm IELTSVào lớp 101.Tư vấn chọn tổ hợp môn lớp 102.Điểm chuẩn vào 103.Điểm thi vào 104.Thông tin tuyển sinh lớp 10Cao Đẳng1.Cao đẳng - Đề án tuyển sinh2.Cao đẳng - Các ngành đào tạo3.Cao đẳng - Điểm chuẩnCông Cụ Chung1.Đếm ngược2.Tính điểm xét học bạ THPT3.Công cụ tính điểm tốt nghiệp THPT4.Tra cứu xếp hạng thiMã trường, các ngành Đại Học Cần Thơ 2025Xem thông tin khác của: Đại Học Cần Thơ» Xem điểm chuẩn » Xem đề án tuyển sinh Đại Học Cần ThơPreview
  • Tên trường: Đại học Cần Thơ
  • Tên tiếng anh: Can Tho University
  • Tên viết tắt: CTU
  • Địa chỉ: Đường 3/2, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
  • Website: https://www.ctu.edu.vn
  • Facebook: https://www.facebook.com/ctu.tvts

Mã trường: TCT

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17140201Giáo dục mầm non0Ưu Tiên
V-SATĐT THPTHọc BạM01; M05; M06; M11
27140202Giáo dục Tiểu học0Ưu Tiên
V-SATA00; C01; D01
ĐT THPTHọc BạA00; C01; D01; D03
37140204Giáo dục Công dân0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C19; D14; D15; X70
V-SATC00; D14; D15
47140206Giáo dục Thể chất0Ưu Tiên
V-SATĐT THPTHọc BạT00; T01; T06; T10
57140209Sư phạm Toán học0Ưu Tiên
V-SATĐT THPTHọc BạA00; A01; B08; D07
67140210Sư phạm Tin học0Ưu Tiên
V-SATĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07
77140211Sư phạm Vật lý0Ưu Tiên
V-SATA00; A01; A02
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; D29
87140212Sư phạm Hóa học0Ưu Tiên
V-SATA00; B00; D07
ĐT THPTHọc BạA00; B00; D07; D24
97140213Sư phạm Sinh học0Ưu Tiên
V-SATĐT THPTHọc BạA02; B00; B03; B08
107140217Sư phạm Ngữ văn0Ưu Tiên
V-SATĐT THPTHọc BạC00; D01; D14; D15
117140218Sư phạm Lịch sử0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C19; D14; D64; X70
V-SATC00; D14
127140219Sư phạm Địa lý0Ưu Tiên
V-SATC00; C04; D15
ĐT THPTHọc BạC00; C04; D15; D44
137140231Sư phạm Tiếng Anh0Ưu Tiên
V-SATD01; D14; D15
ĐT THPTHọc BạD01; D14; D15; D66; X78
147140233Sư phạm Tiếng Pháp0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; D03; D14; D64
V-SATD01; D14
157140247Sư phạm Khoa học tự nhiên0Ưu Tiên
V-SATĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; B00
167140249Sư phạm Lịch sử - Địa lý0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C19; C20; D14; X70; X74
V-SATC00; D14
177220201Ngôn ngữ Anh0Ưu Tiên
V-SATĐT THPTHọc BạD01; D09; D14; D15
187220201CNgôn ngữ Anh (CTCLC)0Ưu Tiên
V-SATĐT THPTHọc BạD01; D09; D14; D15
197220201HNgôn ngữ Anh - học tại khu Hòa An0V-SATĐT THPTHọc BạD01; D09; D14; D15
207220203Ngôn ngữ Pháp0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; D03; D14; D64
V-SATD01; D14
217229001Triết học0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C19; D14; D15; X70
V-SATC00; D14; D15
227229030Văn học0Ưu Tiên
V-SATĐT THPTHọc BạC00; D01; D14; D15
237310101Kinh tế0Ưu Tiên
V-SATĐT THPTHọc BạA00; A01; C02; D01
247310201Chính trị học0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C19; D14; D15; X70
V-SATC00; D14; D15
257310301Xã hội học0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA01; C00; C19; D01; X70
V-SATA01; C00; D01
267310403Tâm lý học giáo dục0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạC00; C14; C20; D14; X01; X74
V-SATC00; D14
277320101Báo chí0Ưu Tiên
V-SATĐT THPTHọc BạC00; D01; D14; D15
287320104Truyền thông đa phương tiện0Ưu Tiên
V-SATA00; A01; D01
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; X02
297320201Thông tin - thư viện0Ưu Tiên
V-SATA01; D01
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D03; D29
307340101Quản trị kinh doanh0Ưu Tiên
V-SATĐT THPTHọc BạA00; A01; C02; D01
317340101CQuản trị kinh doanh (CTCLC)0Ưu Tiên
V-SATA01; D01; D07
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; X26
327340101HQuản trị kinh doanh - học tại khu Hòa An0V-SATĐT THPTHọc BạA00; A01; C02; D01
337340115Marketing0Ưu Tiên
V-SATĐT THPTHọc BạA00; A01; C02; D01
347340120Kinh doanh quốc tế0Ưu Tiên
V-SATĐT THPTHọc BạA00; A01; C02; D01
357340120CKinh doanh quốc tế (CTCLC)0Ưu Tiên
V-SATA01; D01; D07
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; X26
367340121Kinh doanh thương mại0Ưu Tiên
V-SATĐT THPTHọc BạA00; A01; C02; D01
377340122Thương mại điện tử0Ưu Tiên
V-SATĐT THPTHọc BạA00; A01; C02; D01
387340201Tài chính - Ngân hàng0Ưu Tiên
V-SATĐT THPTHọc BạA00; A01; C02; D01
397340201CTài chính - Ngân hàng (CTCLC)0Ưu Tiên
V-SATA01; D01; D07
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; X26
407340301Kế toán0Ưu Tiên
V-SATĐT THPTHọc BạA00; A01; C02; D01
417340301SKế toán - học tại khu Sóc Trăng0V-SATĐT THPTHọc BạA00; A01; C02; D01
427340302Kiểm toán0Ưu Tiên
V-SATĐT THPTHọc BạA00; A01; C02; D01
437380101Luật0Ưu Tiên
V-SATA00; C00; D01
ĐT THPTHọc BạA00; C00; D01; D03
447380101HLuật - học tại khu Hòa An0V-SATA00; C00; D01
ĐT THPTHọc BạA00; C00; D01; D03
457380101SLuật - học tại khu Sóc Trăng0V-SATA00; C00; D01
ĐT THPTHọc BạA00; C00; D01; D03
467380103Luật dân sự và tố tụng dân sự0Ưu Tiên
V-SATA00; C00; D01
ĐT THPTHọc BạA00; C00; D01; D03
477380107Luật kinh tế0Ưu Tiên
V-SATA00; C00; D01
ĐT THPTHọc BạA00; C00; D01; D03
487420101Sinh học0Ưu Tiên
V-SATĐT THPTHọc BạA02; B00; B03; B08
497420201Công nghệ sinh học0Ưu Tiên
V-SATĐT THPTHọc BạA00; B00; B08; D07
507420201TCông nghệ sinh học (CTTT)0Ưu Tiên
V-SATA01; B08; D07
ĐT THPTHọc BạA01; B08; D07; X28
517420203Sinh học ứng dụng0Ưu Tiên
V-SATĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; B08
527440112Hóa học0Ưu Tiên
V-SATĐT THPTHọc BạA00; B00; C02; D07
537440301Khoa học môi trường0Ưu Tiên
V-SATĐT THPTHọc BạA00; A02; B00; D07
547460112Toán ứng dụng0Ưu Tiên
V-SATĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; B00
557460201Thống kê0Ưu Tiên
V-SATĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; B00
567480101Khoa học máy tính0Ưu Tiên
V-SATA00; A01
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06; X26
577480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu0Ưu Tiên
V-SATA00; A01
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06; X26
587480102CMạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CTCLC)0Ưu Tiên
V-SATA01; D01; D07
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; X26
597480103Kỹ thuật phần mềm0Ưu Tiên
V-SATA00; A01
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06; X26
607480103CKỹ thuật phần mềm (CTCLC)0Ưu Tiên
V-SATA01; D01; D07
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; X26
617480104Hệ thống thông tin0Ưu Tiên
V-SATA00; A01
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06; X26
627480104CHệ thống thông tin (CTCLC)0Ưu Tiên
V-SATA01; D01; D07
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; X26
637480106Kỹ thuật máy tính (Thiết kế vi mạch bán dẫn)0Ưu Tiên
V-SATA00; A01
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06; X07
647480107Trí tuệ nhân tạo0Ưu Tiên
V-SATA00; A01
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06; X26
657480201Công nghệ thông tin0Ưu Tiên
V-SATA00; A01
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06; X26
667480201CCông nghệ thông tin (CTCLC)0Ưu Tiên
V-SATA01; D01; D07
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; X26
677480201HCông nghệ thông tin - học tại khu Hòa An0V-SATA00; A01
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06; X26
687480202An toàn thông tin0Ưu Tiên
V-SATA00; A01
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06; X26
697510401Công nghệ kỹ thuật hóa học0Ưu Tiên
V-SATĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D07
707510401CCông nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC)0Ưu Tiên
V-SATA01; B08; D07
ĐT THPTHọc BạA01; B08; D07; X27
717510601Quản lý công nghiệp0Ưu Tiên
V-SATA00; A01; D01
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; X27
727510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng0Ưu Tiên
V-SATA00; A01; D01
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; X27
737510605SLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng - học tại khu Sóc Trăng0V-SATA00; A01; D01
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; X27
747520103Kỹ thuật cơ khí0Ưu Tiên
V-SATA00; A01
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06; X07
757520114Kỹ thuật cơ điện tử0Ưu Tiên
V-SATA00; A01; D07
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D07; X06
767520130Kỹ thuật ô tô0Ưu Tiên
V-SATA00; A01
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06; X07
777520201Kỹ thuật điện0Ưu Tiên
V-SATA00; A01; D07
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D07; X06
787520201CKỹ thuật điện (CTCLC)0Ưu Tiên
V-SATA01; D01; D07
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; X27
797520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông0Ưu Tiên
V-SATA00; A01
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06; X07
807520212Kỹ thuật y sinh0Ưu Tiên
V-SATĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; B08
817520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa0Ưu Tiên
V-SATA00; A01; D07
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D07; X06
827520216CKỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC)0Ưu Tiên
V-SATA01; D01; D07
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; X26
837520309Kỹ thuật vật liệu0Ưu Tiên
V-SATĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D07
847520320Kỹ thuật môi trường0Ưu Tiên
V-SATĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D07
857520401Vật lý kỹ thuật0Ưu Tiên
V-SATĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; C01
867540101Công nghệ thực phẩm0Ưu Tiên
V-SATĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D07
877540101CCông nghệ thực phẩm (CTCLC)0Ưu Tiên
V-SATA01; B08; D07
ĐT THPTHọc BạA01; B08; D07; X27
887540104Công nghệ sau thu hoạch0Ưu Tiên
V-SATĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D07
897540105Công nghệ chế biến thủy sản0Ưu Tiên
V-SATĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D07
907540106Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm0Ưu Tiên
V-SATĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D07
917580101Kiến trúc0Ưu Tiên
V-SATĐT THPTHọc BạV00; V01; V02; V03
927580105Quy hoạch vùng và đô thị0Ưu Tiên
V-SATĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D07
937580201Kỹ thuật xây dựng0Ưu Tiên
V-SATA00; A01; V00
ĐT THPTHọc BạA00; A01; V00; X07
947580201CKỹ thuật xây dựng (CTCLC)0Ưu Tiên
V-SATĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; V02
957580202Kỹ thuật xây dựng công trình thủy0Ưu Tiên
V-SATA00; A01; V00
ĐT THPTHọc BạA00; A01; V00; X07
967580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông0Ưu Tiên
V-SATA00; A01; V00
ĐT THPTHọc BạA00; A01; V00; X07
977580213Kỹ thuật cấp thoát nước0Ưu Tiên
V-SATĐT THPTHọc BạA00; A01; B08; D07
987620103Khoa học đất0Ưu Tiên
V-SATĐT THPTHọc BạA00; B00; B08; D07
997620105Chăn nuôi0Ưu Tiên
V-SATĐT THPTHọc BạA00; A02; B00; B08
1007620109Nông học0Ưu Tiên
V-SATĐT THPTHọc BạA00; B00; B08; D07
1017620110Khoa học cây trồng0Ưu Tiên
V-SATĐT THPTHọc BạA02; B00; B08; D07
1027620112Bảo vệ thực vật0Ưu Tiên
V-SATĐT THPTHọc BạA00; B00; B08; D07
1037620113Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan0Ưu Tiên
V-SATĐT THPTHọc BạA00; B00; B08; D07
1047620114HKinh doanh nông nghiệp - học tại khu Hòa An0V-SATĐT THPTHọc BạA00; A01; C02; D01
1057620115Kinh tế nông nghiệp0Ưu Tiên
V-SATĐT THPTHọc BạA00; A01; C02; D01
1067620115HKinh tế nông nghiệp - học tại khu Hòa An0V-SATĐT THPTHọc BạA00; A01; C02; D01
1077620301Nuôi trồng thủy sản0Ưu Tiên
V-SATĐT THPTHọc BạA00; B00; B08; D07
1087620301TNuôi trồng thủy sản (CTTT)0Ưu Tiên
V-SATA01; B08; D07
ĐT THPTHọc BạA01; B08; D07; X28
1097620302Bệnh học thủy sản0Ưu Tiên
V-SATĐT THPTHọc BạA00; B00; B08; D07
1107620305Quản lý thủy sản0Ưu Tiên
V-SATĐT THPTHọc BạA00; B00; B08; D07
1117640101Thú y0Ưu Tiên
V-SATĐT THPTHọc BạA02; B00; B08; D07
1127640101CThú y (CTCLC)0Ưu Tiên
V-SATA01; B08; D07
ĐT THPTHọc BạA01; B08; D07; X27
1137720203Hóa dược0Ưu Tiên
V-SATĐT THPTHọc BạA00; B00; C02; D07
1147810101Du lịch0Ưu Tiên
V-SATĐT THPTHọc BạC00; D01; D14; D15
1157810101HDu lịch - học tại khu Hòa An0V-SATĐT THPTHọc BạC00; D01; D14; D15
1167810101SDu lịch - học tại khu Sóc Trăng0V-SATĐT THPTHọc BạC00; D01; D14; D15
1177810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành0Ưu Tiên
V-SATĐT THPTHọc BạA00; A01; C02; D01
1187810103CQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC)0Ưu Tiên
V-SATA01; D01; D07
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; X26
1197850101Quản lý tài nguyên và môi trường0Ưu Tiên
Học BạV-SATĐT THPTA00; A01; B00; D07
1207850102Kinh tế tài nguyên thiên nhiên0Ưu Tiên
Học BạV-SATĐT THPTA00; A01; C02; D01
1217850103Quản lý đất đai0Ưu Tiên
Học BạV-SATĐT THPTA00; A01; B00; D07

1. Giáo dục mầm non

Mã ngành: 7140201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: M01; M05; M06; M11

2. Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C01; D01; D03

3. Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C00; C19; D14; D15; X70

4. Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: T00; T01; T06; T10

5. Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B08; D07

6. Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

7. Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; D29

8. Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; D07; D24

9. Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A02; B00; B03; B08

10. Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

11. Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C00; C19; D14; D64; X70

12. Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C04; D15; D44

13. Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; X78

14. Sư phạm Tiếng Pháp

Mã ngành: 7140233

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: D01; D03; D14; D64

15. Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

16. Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C00; C19; C20; D14; X70; X74

17. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D09; D14; D15

18. Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: D01; D03; D14; D64

19. Triết học

Mã ngành: 7229001

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C00; C19; D14; D15; X70

20. Văn học

Mã ngành: 7229030

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

21. Kinh tế

Mã ngành: 7310101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

22. Chính trị học

Mã ngành: 7310201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C00; C19; D14; D15; X70

23. Xã hội học

Mã ngành: 7310301

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: A01; C00; C19; D01; X70

24. Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C00; C14; C20; D14; X01; X74

25. Báo chí

Mã ngành: 7320101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

26. Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X02

27. Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D03; D29

28. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

29. Marketing

Mã ngành: 7340115

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

30. Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

31. Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

32. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

33. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

34. Kế toán

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

35. Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

36. Luật

Mã ngành: 7380101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

37. Luật dân sự và tố tụng dân sự

Mã ngành: 7380103

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

38. Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

39. Sinh học

Mã ngành: 7420101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A02; B00; B03; B08

40. Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

41. Sinh học ứng dụng

Mã ngành: 7420203

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; B08

42. Hóa học

Mã ngành: 7440112

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

43. Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

44. Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

45. Thống kê

Mã ngành: 7460201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

46. Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26

47. Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26

48. Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26

49. Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26

50. Kỹ thuật máy tính (Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: 7480106

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

51. Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26

52. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26

53. An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26

54. Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

55. Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X27

56. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X27

57. Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

58. Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D07; X06

59. Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

60. Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D07; X06

61. Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

62. Kỹ thuật y sinh

Mã ngành: 7520212

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B08

63. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D07; X06

64. Kỹ thuật vật liệu

Mã ngành: 7520309

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

65. Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

66. Vật lý kỹ thuật

Mã ngành: 7520401

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

67. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

68. Công nghệ sau thu hoạch

Mã ngành: 7540104

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

69. Công nghệ chế biến thủy sản

Mã ngành: 7540105

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

70. Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

71. Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: V00; V01; V02; V03

72. Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

73. Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; V00; X07

74. Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: 7580202

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; V00; X07

75. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; V00; X07

76. Kỹ thuật cấp thoát nước

Mã ngành: 7580213

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B08; D07

77. Khoa học đất

Mã ngành: 7620103

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

78. Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

79. Nông học

Mã ngành: 7620109

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

80. Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A02; B00; B08; D07

81. Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

82. Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

Mã ngành: 7620113

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

83. Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

84. Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

85. Bệnh học thủy sản

Mã ngành: 7620302

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

86. Quản lý thủy sản

Mã ngành: 7620305

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

87. Thú y

Mã ngành: 7640101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A02; B00; B08; D07

88. Hóa dược

Mã ngành: 7720203

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

89. Du lịch

Mã ngành: 7810101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

90. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

91. Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

92. Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

93. Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạV-SATĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

94. Ngôn ngữ Anh (CTCLC)

Mã ngành: 7220201C

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D09; D14; D15

95. Ngôn ngữ Anh - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7220201H

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D09; D14; D15

96. Quản trị kinh doanh (CTCLC)

Mã ngành: 7340101C

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; X26

97. Quản trị kinh doanh - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7340101H

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

98. Kinh doanh quốc tế (CTCLC)

Mã ngành: 7340120C

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; X26

99. Tài chính - Ngân hàng (CTCLC)

Mã ngành: 7340201C

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; X26

100. Kế toán - học tại khu Sóc Trăng

Mã ngành: 7340301S

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

101. Luật - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7380101H

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

102. Luật - học tại khu Sóc Trăng

Mã ngành: 7380101S

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

103. Công nghệ sinh học (CTTT)

Mã ngành: 7420201T

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; B08; D07; X28

104. Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CTCLC)

Mã ngành: 7480102C

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; X26

105. Kỹ thuật phần mềm (CTCLC)

Mã ngành: 7480103C

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; X26

106. Hệ thống thông tin (CTCLC)

Mã ngành: 7480104C

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; X26

107. Công nghệ thông tin (CTCLC)

Mã ngành: 7480201C

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; X26

108. Công nghệ thông tin - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7480201H

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26

109. Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC)

Mã ngành: 7510401C

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; B08; D07; X27

110. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - học tại khu Sóc Trăng

Mã ngành: 7510605S

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X27

111. Kỹ thuật điện (CTCLC)

Mã ngành: 7520201C

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; X27

112. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC)

Mã ngành: 7520216C

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; X26

113. Công nghệ thực phẩm (CTCLC)

Mã ngành: 7540101C

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; B08; D07; X27

114. Kỹ thuật xây dựng (CTCLC)

Mã ngành: 7580201C

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; V02

115. Kinh doanh nông nghiệp - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7620114H

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

116. Kinh tế nông nghiệp - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7620115H

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

117. Nuôi trồng thủy sản (CTTT)

Mã ngành: 7620301T

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; B08; D07; X28

118. Thú y (CTCLC)

Mã ngành: 7640101C

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; B08; D07; X27

119. Du lịch - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7810101H

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

120. Du lịch - học tại khu Sóc Trăng

Mã ngành: 7810101S

• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

121. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC)

Mã ngành: 7810103C

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; X26

Tính năng hữu ích

  • Tra cứu đề án tuyển sinh
  • Tra cứu điểm chuẩn các trường
  • Tra cứu tổ hợp môn
  • Tra cứu xếp hạng thi
Logo

Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần công nghệ giáo dục Thành Phát

  • Xem đề án tuyển sinh ĐH 2025
  • Khóa học Online
  • Xem điểm chuẩn Đại học
  • Công cụ tính điểm tốt nghiệp THPT
  • Công cụ tính điểm học bạ 2025
  • Các ngành nghề đào tạo 2025
  • Tổ hợp xét tuyển Đại học 2025
  • Điểm chuẩn vào lớp 10

Tel: 024.7300.7989 - Hotline: 1800.6947

Email: [email protected]

Văn phòng: Tầng 7 - Tòa nhà Intracom - Số 82 Dịch Vọng Hậu - Cầu Giấy - Hà Nội

Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội trực tuyến số 337/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 10/07/2017.Giấy phép kinh doanh giáo dục: MST-0106478082 do Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp ngày 24/10/2011.Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đức Tuệ.

Thông báo

Từ khóa » Các Ngành Khối C00 đại Học Cần Thơ