Mã Ngành, Tổ Hợp Xét Tuyển Đại Học Cần Thơ Năm 2022
Có thể bạn quan tâm
Khóa họcĐiểm chuẩnĐề án tuyển sinhTổ hợp mônXem thêmĐại học1.Điểm chuẩn Đại học2.Đề án tuyển sinh3.Các ngành đào tạo4.Tổ hợp môn5.Tư vấn chọn trường6.Mã trường - Mã ngành Đại học7.Quy đổi điểm ĐGNL, ĐGTD8.Danh sách trúng tuyển9.Điểm thi tốt nghiệp THPT10.Cách tính điểm xét tuyển ĐH11.Điểm ưu tiên, điểm khuyến khích12.Quy đổi điểm IELTSVào lớp 101.Tư vấn chọn tổ hợp môn lớp 102.Điểm chuẩn vào 103.Điểm thi vào 104.Thông tin tuyển sinh lớp 10Cao Đẳng1.Cao đẳng - Đề án tuyển sinh2.Cao đẳng - Các ngành đào tạo3.Cao đẳng - Điểm chuẩnCông Cụ Chung1.Đếm ngược2.Tính điểm xét học bạ THPT3.Công cụ tính điểm tốt nghiệp THPT4.Tra cứu xếp hạng thiMã trường, các ngành Đại Học Cần Thơ 2025Xem thông tin khác của: Đại Học Cần Thơ» Xem điểm chuẩn » Xem đề án tuyển sinh
Preview- Tên trường: Đại học Cần Thơ
- Tên tiếng anh: Can Tho University
- Tên viết tắt: CTU
- Địa chỉ: Đường 3/2, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
- Website: https://www.ctu.edu.vn
- Facebook: https://www.facebook.com/ctu.tvts
Mã trường: TCT
Danh sách ngành đào tạo
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | M01; M05; M06; M11 | ||||
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A00; C01; D01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; C01; D01; D03 | ||||
| 3 | 7140204 | Giáo dục Công dân | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | C00; C19; D14; D15; X70 | ||||
| V-SAT | C00; D14; D15 | ||||
| 4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | T00; T01; T06; T10 | ||||
| 5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B08; D07 | ||||
| 6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
| 7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A00; A01; A02 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; D29 | ||||
| 8 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A00; B00; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; D07; D24 | ||||
| 9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A02; B00; B03; B08 | ||||
| 10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D14; D15 | ||||
| 11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | C00; C19; D14; D64; X70 | ||||
| V-SAT | C00; D14 | ||||
| 12 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | C00; C04; D15 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | C00; C04; D15; D44 | ||||
| 13 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | D01; D14; D15 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | D01; D14; D15; D66; X78 | ||||
| 14 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | D01; D03; D14; D64 | ||||
| V-SAT | D01; D14 | ||||
| 15 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00 | ||||
| 16 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | C00; C19; C20; D14; X70; X74 | ||||
| V-SAT | C00; D14 | ||||
| 17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | D01; D09; D14; D15 | ||||
| 18 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh (CTCLC) | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | D01; D09; D14; D15 | ||||
| 19 | 7220201H | Ngôn ngữ Anh - học tại khu Hòa An | 0 | V-SATĐT THPTHọc Bạ | D01; D09; D14; D15 |
| 20 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | D01; D03; D14; D64 | ||||
| V-SAT | D01; D14 | ||||
| 21 | 7229001 | Triết học | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | C00; C19; D14; D15; X70 | ||||
| V-SAT | C00; D14; D15 | ||||
| 22 | 7229030 | Văn học | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D14; D15 | ||||
| 23 | 7310101 | Kinh tế | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C02; D01 | ||||
| 24 | 7310201 | Chính trị học | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | C00; C19; D14; D15; X70 | ||||
| V-SAT | C00; D14; D15 | ||||
| 25 | 7310301 | Xã hội học | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; C19; D01; X70 | ||||
| V-SAT | A01; C00; D01 | ||||
| 26 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | C00; C14; C20; D14; X01; X74 | ||||
| V-SAT | C00; D14 | ||||
| 27 | 7320101 | Báo chí | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D14; D15 | ||||
| 28 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A00; A01; D01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X02 | ||||
| 29 | 7320201 | Thông tin - thư viện | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A01; D01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D03; D29 | ||||
| 30 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C02; D01 | ||||
| 31 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (CTCLC) | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A01; D01; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; X26 | ||||
| 32 | 7340101H | Quản trị kinh doanh - học tại khu Hòa An | 0 | V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C02; D01 |
| 33 | 7340115 | Marketing | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C02; D01 | ||||
| 34 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C02; D01 | ||||
| 35 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế (CTCLC) | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A01; D01; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; X26 | ||||
| 36 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C02; D01 | ||||
| 37 | 7340122 | Thương mại điện tử | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C02; D01 | ||||
| 38 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C02; D01 | ||||
| 39 | 7340201C | Tài chính - Ngân hàng (CTCLC) | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A01; D01; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; X26 | ||||
| 40 | 7340301 | Kế toán | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C02; D01 | ||||
| 41 | 7340301S | Kế toán - học tại khu Sóc Trăng | 0 | V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C02; D01 |
| 42 | 7340302 | Kiểm toán | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C02; D01 | ||||
| 43 | 7380101 | Luật | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A00; C00; D01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; D01; D03 | ||||
| 44 | 7380101H | Luật - học tại khu Hòa An | 0 | V-SAT | A00; C00; D01 |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; D01; D03 | ||||
| 45 | 7380101S | Luật - học tại khu Sóc Trăng | 0 | V-SAT | A00; C00; D01 |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; D01; D03 | ||||
| 46 | 7380103 | Luật dân sự và tố tụng dân sự | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A00; C00; D01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; D01; D03 | ||||
| 47 | 7380107 | Luật kinh tế | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A00; C00; D01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; D01; D03 | ||||
| 48 | 7420101 | Sinh học | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A02; B00; B03; B08 | ||||
| 49 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B08; D07 | ||||
| 50 | 7420201T | Công nghệ sinh học (CTTT) | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A01; B08; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A01; B08; D07; X28 | ||||
| 51 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; B08 | ||||
| 52 | 7440112 | Hóa học | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C02; D07 | ||||
| 53 | 7440301 | Khoa học môi trường | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A02; B00; D07 | ||||
| 54 | 7460112 | Toán ứng dụng | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00 | ||||
| 55 | 7460201 | Thống kê | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00 | ||||
| 56 | 7480101 | Khoa học máy tính | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A00; A01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06; X26 | ||||
| 57 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A00; A01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06; X26 | ||||
| 58 | 7480102C | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CTCLC) | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A01; D01; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; X26 | ||||
| 59 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A00; A01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06; X26 | ||||
| 60 | 7480103C | Kỹ thuật phần mềm (CTCLC) | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A01; D01; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; X26 | ||||
| 61 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A00; A01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06; X26 | ||||
| 62 | 7480104C | Hệ thống thông tin (CTCLC) | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A01; D01; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; X26 | ||||
| 63 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính (Thiết kế vi mạch bán dẫn) | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A00; A01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06; X07 | ||||
| 64 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A00; A01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06; X26 | ||||
| 65 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A00; A01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06; X26 | ||||
| 66 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CTCLC) | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A01; D01; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; X26 | ||||
| 67 | 7480201H | Công nghệ thông tin - học tại khu Hòa An | 0 | V-SAT | A00; A01 |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06; X26 | ||||
| 68 | 7480202 | An toàn thông tin | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A00; A01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06; X26 | ||||
| 69 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D07 | ||||
| 70 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A01; B08; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A01; B08; D07; X27 | ||||
| 71 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A00; A01; D01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X27 | ||||
| 72 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A00; A01; D01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X27 | ||||
| 73 | 7510605S | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - học tại khu Sóc Trăng | 0 | V-SAT | A00; A01; D01 |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X27 | ||||
| 74 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A00; A01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06; X07 | ||||
| 75 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A00; A01; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D07; X06 | ||||
| 76 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A00; A01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06; X07 | ||||
| 77 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A00; A01; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D07; X06 | ||||
| 78 | 7520201C | Kỹ thuật điện (CTCLC) | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A01; D01; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; X27 | ||||
| 79 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A00; A01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06; X07 | ||||
| 80 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B08 | ||||
| 81 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A00; A01; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D07; X06 | ||||
| 82 | 7520216C | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC) | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A01; D01; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; X26 | ||||
| 83 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D07 | ||||
| 84 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D07 | ||||
| 85 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; C01 | ||||
| 86 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D07 | ||||
| 87 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CTCLC) | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A01; B08; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A01; B08; D07; X27 | ||||
| 88 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D07 | ||||
| 89 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D07 | ||||
| 90 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D07 | ||||
| 91 | 7580101 | Kiến trúc | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | V00; V01; V02; V03 | ||||
| 92 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D07 | ||||
| 93 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A00; A01; V00 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; V00; X07 | ||||
| 94 | 7580201C | Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; V02 | ||||
| 95 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A00; A01; V00 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; V00; X07 | ||||
| 96 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A00; A01; V00 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; V00; X07 | ||||
| 97 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B08; D07 | ||||
| 98 | 7620103 | Khoa học đất | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B08; D07 | ||||
| 99 | 7620105 | Chăn nuôi | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A02; B00; B08 | ||||
| 100 | 7620109 | Nông học | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B08; D07 | ||||
| 101 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A02; B00; B08; D07 | ||||
| 102 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B08; D07 | ||||
| 103 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B08; D07 | ||||
| 104 | 7620114H | Kinh doanh nông nghiệp - học tại khu Hòa An | 0 | V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C02; D01 |
| 105 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C02; D01 | ||||
| 106 | 7620115H | Kinh tế nông nghiệp - học tại khu Hòa An | 0 | V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C02; D01 |
| 107 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B08; D07 | ||||
| 108 | 7620301T | Nuôi trồng thủy sản (CTTT) | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A01; B08; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A01; B08; D07; X28 | ||||
| 109 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B08; D07 | ||||
| 110 | 7620305 | Quản lý thủy sản | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B08; D07 | ||||
| 111 | 7640101 | Thú y | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A02; B00; B08; D07 | ||||
| 112 | 7640101C | Thú y (CTCLC) | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A01; B08; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A01; B08; D07; X27 | ||||
| 113 | 7720203 | Hóa dược | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C02; D07 | ||||
| 114 | 7810101 | Du lịch | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D14; D15 | ||||
| 115 | 7810101H | Du lịch - học tại khu Hòa An | 0 | V-SATĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D14; D15 |
| 116 | 7810101S | Du lịch - học tại khu Sóc Trăng | 0 | V-SATĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D14; D15 |
| 117 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C02; D01 | ||||
| 118 | 7810103C | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC) | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A01; D01; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; X26 | ||||
| 119 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 0 | Ưu Tiên | |
| Học BạV-SATĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | ||||
| 120 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | 0 | Ưu Tiên | |
| Học BạV-SATĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | ||||
| 121 | 7850103 | Quản lý đất đai | 0 | Ưu Tiên | |
| Học BạV-SATĐT THPT | A00; A01; B00; D07 |
1. Giáo dục mầm non
• Mã ngành: 7140201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: M01; M05; M06; M11
2. Giáo dục Tiểu học
• Mã ngành: 7140202
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C01; D01; D03
3. Giáo dục Công dân
• Mã ngành: 7140204
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: C00; C19; D14; D15; X70
4. Giáo dục Thể chất
• Mã ngành: 7140206
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: T00; T01; T06; T10
5. Sư phạm Toán học
• Mã ngành: 7140209
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
6. Sư phạm Tin học
• Mã ngành: 7140210
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
7. Sư phạm Vật lý
• Mã ngành: 7140211
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; D29
8. Sư phạm Hóa học
• Mã ngành: 7140212
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; D07; D24
9. Sư phạm Sinh học
• Mã ngành: 7140213
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A02; B00; B03; B08
10. Sư phạm Ngữ văn
• Mã ngành: 7140217
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
11. Sư phạm Lịch sử
• Mã ngành: 7140218
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: C00; C19; D14; D64; X70
12. Sư phạm Địa lý
• Mã ngành: 7140219
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C04; D15; D44
13. Sư phạm Tiếng Anh
• Mã ngành: 7140231
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; X78
14. Sư phạm Tiếng Pháp
• Mã ngành: 7140233
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: D01; D03; D14; D64
15. Sư phạm Khoa học tự nhiên
• Mã ngành: 7140247
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
16. Sư phạm Lịch sử - Địa lý
• Mã ngành: 7140249
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: C00; C19; C20; D14; X70; X74
17. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D09; D14; D15
18. Ngôn ngữ Pháp
• Mã ngành: 7220203
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: D01; D03; D14; D64
19. Triết học
• Mã ngành: 7229001
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: C00; C19; D14; D15; X70
20. Văn học
• Mã ngành: 7229030
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
21. Kinh tế
• Mã ngành: 7310101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
22. Chính trị học
• Mã ngành: 7310201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: C00; C19; D14; D15; X70
23. Xã hội học
• Mã ngành: 7310301
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A01; C00; C19; D01; X70
24. Tâm lý học giáo dục
• Mã ngành: 7310403
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: C00; C14; C20; D14; X01; X74
25. Báo chí
• Mã ngành: 7320101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
26. Truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: 7320104
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X02
27. Thông tin - thư viện
• Mã ngành: 7320201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D03; D29
28. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
29. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
30. Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: 7340120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
31. Kinh doanh thương mại
• Mã ngành: 7340121
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
32. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
33. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
34. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
35. Kiểm toán
• Mã ngành: 7340302
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
36. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C00; D01; D03
37. Luật dân sự và tố tụng dân sự
• Mã ngành: 7380103
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C00; D01; D03
38. Luật kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C00; D01; D03
39. Sinh học
• Mã ngành: 7420101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A02; B00; B03; B08
40. Công nghệ sinh học
• Mã ngành: 7420201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
41. Sinh học ứng dụng
• Mã ngành: 7420203
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; B08
42. Hóa học
• Mã ngành: 7440112
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
43. Khoa học môi trường
• Mã ngành: 7440301
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
44. Toán ứng dụng
• Mã ngành: 7460112
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
45. Thống kê
• Mã ngành: 7460201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
46. Khoa học máy tính
• Mã ngành: 7480101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26
47. Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
• Mã ngành: 7480102
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26
48. Kỹ thuật phần mềm
• Mã ngành: 7480103
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26
49. Hệ thống thông tin
• Mã ngành: 7480104
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26
50. Kỹ thuật máy tính (Thiết kế vi mạch bán dẫn)
• Mã ngành: 7480106
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07
51. Trí tuệ nhân tạo
• Mã ngành: 7480107
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26
52. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26
53. An toàn thông tin
• Mã ngành: 7480202
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26
54. Công nghệ kỹ thuật hóa học
• Mã ngành: 7510401
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
55. Quản lý công nghiệp
• Mã ngành: 7510601
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X27
56. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X27
57. Kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: 7520103
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07
58. Kỹ thuật cơ điện tử
• Mã ngành: 7520114
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D07; X06
59. Kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7520130
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07
60. Kỹ thuật điện
• Mã ngành: 7520201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D07; X06
61. Kỹ thuật điện tử - viễn thông
• Mã ngành: 7520207
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; X06; X07
62. Kỹ thuật y sinh
• Mã ngành: 7520212
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B08
63. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
• Mã ngành: 7520216
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D07; X06
64. Kỹ thuật vật liệu
• Mã ngành: 7520309
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
65. Kỹ thuật môi trường
• Mã ngành: 7520320
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
66. Vật lý kỹ thuật
• Mã ngành: 7520401
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
67. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 7540101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
68. Công nghệ sau thu hoạch
• Mã ngành: 7540104
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
69. Công nghệ chế biến thủy sản
• Mã ngành: 7540105
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
70. Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
• Mã ngành: 7540106
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
71. Kiến trúc
• Mã ngành: 7580101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: V00; V01; V02; V03
72. Quy hoạch vùng và đô thị
• Mã ngành: 7580105
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
73. Kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 7580201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; V00; X07
74. Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
• Mã ngành: 7580202
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; V00; X07
75. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
• Mã ngành: 7580205
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; V00; X07
76. Kỹ thuật cấp thoát nước
• Mã ngành: 7580213
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
77. Khoa học đất
• Mã ngành: 7620103
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
78. Chăn nuôi
• Mã ngành: 7620105
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
79. Nông học
• Mã ngành: 7620109
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
80. Khoa học cây trồng
• Mã ngành: 7620110
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A02; B00; B08; D07
81. Bảo vệ thực vật
• Mã ngành: 7620112
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
82. Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
• Mã ngành: 7620113
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
83. Kinh tế nông nghiệp
• Mã ngành: 7620115
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
84. Nuôi trồng thủy sản
• Mã ngành: 7620301
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
85. Bệnh học thủy sản
• Mã ngành: 7620302
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
86. Quản lý thủy sản
• Mã ngành: 7620305
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
87. Thú y
• Mã ngành: 7640101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A02; B00; B08; D07
88. Hóa dược
• Mã ngành: 7720203
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
89. Du lịch
• Mã ngành: 7810101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
90. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
91. Quản lý tài nguyên và môi trường
• Mã ngành: 7850101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
92. Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
• Mã ngành: 7850102
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
93. Quản lý đất đai
• Mã ngành: 7850103
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạV-SATĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
94. Ngôn ngữ Anh (CTCLC)
• Mã ngành: 7220201C
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D09; D14; D15
95. Ngôn ngữ Anh - học tại khu Hòa An
• Mã ngành: 7220201H
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D09; D14; D15
96. Quản trị kinh doanh (CTCLC)
• Mã ngành: 7340101C
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D07; X26
97. Quản trị kinh doanh - học tại khu Hòa An
• Mã ngành: 7340101H
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
98. Kinh doanh quốc tế (CTCLC)
• Mã ngành: 7340120C
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D07; X26
99. Tài chính - Ngân hàng (CTCLC)
• Mã ngành: 7340201C
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D07; X26
100. Kế toán - học tại khu Sóc Trăng
• Mã ngành: 7340301S
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
101. Luật - học tại khu Hòa An
• Mã ngành: 7380101H
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C00; D01; D03
102. Luật - học tại khu Sóc Trăng
• Mã ngành: 7380101S
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C00; D01; D03
103. Công nghệ sinh học (CTTT)
• Mã ngành: 7420201T
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; B08; D07; X28
104. Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CTCLC)
• Mã ngành: 7480102C
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D07; X26
105. Kỹ thuật phần mềm (CTCLC)
• Mã ngành: 7480103C
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D07; X26
106. Hệ thống thông tin (CTCLC)
• Mã ngành: 7480104C
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D07; X26
107. Công nghệ thông tin (CTCLC)
• Mã ngành: 7480201C
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D07; X26
108. Công nghệ thông tin - học tại khu Hòa An
• Mã ngành: 7480201H
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; X06; X26
109. Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC)
• Mã ngành: 7510401C
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; B08; D07; X27
110. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - học tại khu Sóc Trăng
• Mã ngành: 7510605S
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X27
111. Kỹ thuật điện (CTCLC)
• Mã ngành: 7520201C
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D07; X27
112. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC)
• Mã ngành: 7520216C
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D07; X26
113. Công nghệ thực phẩm (CTCLC)
• Mã ngành: 7540101C
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; B08; D07; X27
114. Kỹ thuật xây dựng (CTCLC)
• Mã ngành: 7580201C
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D07; V02
115. Kinh doanh nông nghiệp - học tại khu Hòa An
• Mã ngành: 7620114H
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
116. Kinh tế nông nghiệp - học tại khu Hòa An
• Mã ngành: 7620115H
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
117. Nuôi trồng thủy sản (CTTT)
• Mã ngành: 7620301T
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; B08; D07; X28
118. Thú y (CTCLC)
• Mã ngành: 7640101C
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; B08; D07; X27
119. Du lịch - học tại khu Hòa An
• Mã ngành: 7810101H
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
120. Du lịch - học tại khu Sóc Trăng
• Mã ngành: 7810101S
• Phương thức xét tuyển: V-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
121. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC)
• Mã ngành: 7810103C
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D07; X26
Tính năng hữu ích
- Tra cứu đề án tuyển sinh
- Tra cứu điểm chuẩn các trường
- Tra cứu tổ hợp môn
- Tra cứu xếp hạng thi

Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần công nghệ giáo dục Thành Phát
- Xem đề án tuyển sinh ĐH 2025
- Khóa học Online
- Xem điểm chuẩn Đại học
- Công cụ tính điểm tốt nghiệp THPT
- Công cụ tính điểm học bạ 2025
- Các ngành nghề đào tạo 2025
- Tổ hợp xét tuyển Đại học 2025
- Điểm chuẩn vào lớp 10
Tel: 024.7300.7989 - Hotline: 1800.6947
Email: [email protected]
Văn phòng: Tầng 7 - Tòa nhà Intracom - Số 82 Dịch Vọng Hậu - Cầu Giấy - Hà Nội
Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội trực tuyến số 337/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 10/07/2017.Giấy phép kinh doanh giáo dục: MST-0106478082 do Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp ngày 24/10/2011.Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đức Tuệ.
Từ khóa » Các Ngành Khối C00 đại Học Cần Thơ
-
Danh Mục Ngành Và Chỉ Tiêu Tuyển Sinh đại Học Chính Quy Năm 2022
-
Bảng điểm Chuẩn (Phương Thức 3 Và 6)
-
Trường Đại Học Cần Thơ - Thông Tin Tuyển Sinh
-
[CHUẨN NHẤT] Đại Học Cần Thơ Có Những Ngành Nào - TopLoigiai
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Cần Thơ Năm 2022 - TrangEdu
-
Danh Sách 131 Trường & Ngành Xét Tuyển Khối C00 (Khối C)
-
Trường Đại Học Cần Thơ Tuyển Sinh Năm 2022 Chính Thức
-
ĐẠI HỌC CẦN THƠ - CTU - Hướng Nghiệp GPO
-
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ CHÍNH THỨC NHẬN HỒ SƠ ...
-
THÔNG TIN TUYỂN SINH NĂM 2022 - Trường Đại Học Nam Cần Thơ
-
Điểm Chuẩn Đại Học Cần Thơ Năm 2021 - Thi Tuyen Sinh – ICAN
-
Điểm Danh Các Ngành đại Học Cần Thơ Mà Bạn Không Nên Bỏ Qua
-
TUYỂN SINH - TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ CẦN ...
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Cần Thơ