Mã Ngành, Tổ Hợp Xét Tuyển Đại Học Lạc Hồng Năm 2022

MenuĐiểm thi Tuyển sinh 247Khóa họcĐiểm chuẩnĐề án tuyển sinhTổ hợp mônXem thêmĐại học1.Điểm chuẩn Đại học2.Đề án tuyển sinh3.Các ngành đào tạo4.Tổ hợp môn5.Tư vấn chọn trường6.Mã trường - Mã ngành Đại học7.Quy đổi điểm ĐGNL, ĐGTD8.Danh sách trúng tuyển9.Điểm thi tốt nghiệp THPT10.Cách tính điểm xét tuyển ĐH11.Điểm ưu tiên, điểm khuyến khích12.Quy đổi điểm IELTSVào lớp 101.Tư vấn chọn tổ hợp môn lớp 102.Điểm chuẩn vào 103.Điểm thi vào 104.Thông tin tuyển sinh lớp 10Cao Đẳng1.Cao đẳng - Đề án tuyển sinh2.Cao đẳng - Các ngành đào tạo3.Cao đẳng - Điểm chuẩnCông Cụ Chung1.Đếm ngược2.Tính điểm xét học bạ THPT3.Công cụ tính điểm tốt nghiệp THPT4.Tra cứu xếp hạng thiMã trường, các ngành Trường Đại Học Lạc Hồng 2025Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Lạc Hồng» Xem điểm chuẩn » Xem đề án tuyển sinh Trường Đại Học Lạc HồngPreview
  • Tên trường: Trường Đại Học Lạc Hồng
  • Mã trường: DLH
  • Tên tiếng Anh: Lac Hong University
  • Tên viết tắt: LHU
  • Địa chỉ: Số 10, Huỳnh Văn Nghệ, phường Bửu Long, Tp. Biên Hoà, tỉnh Đồng Nai
  • Website: https://lhu.edu.vn/

Mã trường: DLH

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17220201Ngôn ngữ Anh0Ưu TiênĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạD01; X78; D14; D15; D10; D09
27220204Ngôn ngữ Trung Quốc0Ưu TiênĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C04; X01; X70; X74
37310120Kinh doanh quốc tế0Ưu TiênĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạD01; X01; X04; Y09; C04; C03
47310608Đông phương học0Ưu TiênĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C04; X01; X70; X74
57320104Truyền thông Đa phương tiện0Ưu TiênĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạC00; D01; C04; X01; C03; X04
67320108Quan hệ công chúng0Ưu TiênĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạC00; D01; C04; X01; C03; X04
77340101Quản trị kinh doanh0Ưu TiênĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạD01; X01; X04; Y09; C04; C03
87340115Marketing0Ưu TiênĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạD01; X01; X04; Y09; C04; C03
97340122Thương mại điện tử0Ưu TiênĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạD01; X01; X04; Y09; C03; C04
107340201Tài chính - Ngân hàng0Ưu TiênĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạD01; X01; X04; Y09; C04; C03
117340301Kế toán0Ưu TiênĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạD01; X01; X04; Y09; C04; C03
127380101Luật0Ưu TiênĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạD01; X01; X04; Y09; C04; C03
137380107Luật kinh tế0Ưu TiênĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạD01; X01; X04; Y09; C04; C03
147440301Khoa học môi trường0Ưu TiênĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạD01; A00; X08; B00; D07; B08
157480107Trí tuệ nhân tạo0Ưu TiênĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạD01; C01; X04; A00; A03; A04
167480201Công nghệ thông tin0Ưu TiênĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạD01; C01; X04; A00; A03; A04
177510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng0Ưu TiênĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạD01; X02; X04; X08; A03; A04
187510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí 0Ưu TiênĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạD01; X02; X04; X08; A03; A04
197510201Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử0Ưu TiênĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạD01; X02; X04; X08; A03; A04
207510205Công nghệ kỹ thuật ôtô0Ưu TiênĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạD01; X02; X04; X08; A03; A04
217510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử0Ưu TiênĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạD01; X02; X04; X08; A03; A04
227510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa0Ưu TiênĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạD01; X02; X04; X08; A03; A04
237510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng0Ưu TiênĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạD01; X01; X04; Y09; C04; C03
247540101Công nghệ thực phẩm0Ưu TiênĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạD01; B03; C02; B00; D07; B08
257720201Dược học0Ưu TiênĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạD01; C02; B03; B00; D07; B08
267810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành0Ưu TiênĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạD01; X01; X04; Y09; C04; C03

1. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; X78; D14; D15; D10; D09

2. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C03; C04; X01; X70; X74

3. Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7310120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C04; C03

4. Đông phương học

Mã ngành: 7310608

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C03; C04; X01; X70; X74

5. Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D01; C04; X01; C03; X04

6. Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D01; C04; X01; C03; X04

7. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C04; C03

8. Marketing

Mã ngành: 7340115

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C04; C03

9. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C03; C04

10. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C04; C03

11. Kế toán

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C04; C03

12. Luật

Mã ngành: 7380101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C04; C03

13. Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C04; C03

14. Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; A00; X08; B00; D07; B08

15. Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; X04; A00; A03; A04

16. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C01; X04; A00; A03; A04

17. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; X02; X04; X08; A03; A04

18. Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; X02; X04; X08; A03; A04

19. Công nghệ kỹ thuật ôtô

Mã ngành: 7510205

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; X02; X04; X08; A03; A04

20. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; X02; X04; X08; A03; A04

21. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; X02; X04; X08; A03; A04

22. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C04; C03

23. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; B03; C02; B00; D07; B08

24. Dược học

Mã ngành: 7720201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; C02; B03; B00; D07; B08

25. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C04; C03

26. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; X02; X04; X08; A03; A04

Tính năng hữu ích

  • Tra cứu đề án tuyển sinh
  • Tra cứu điểm chuẩn các trường
  • Tra cứu tổ hợp môn
  • Tra cứu xếp hạng thi
Logo

Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần công nghệ giáo dục Thành Phát

  • Xem đề án tuyển sinh ĐH 2025
  • Khóa học Online
  • Xem điểm chuẩn Đại học
  • Công cụ tính điểm tốt nghiệp THPT
  • Công cụ tính điểm học bạ 2025
  • Các ngành nghề đào tạo 2025
  • Tổ hợp xét tuyển Đại học 2025
  • Điểm chuẩn vào lớp 10

Tel: 024.7300.7989 - Hotline: 1800.6947

Email: [email protected]

Văn phòng: Tầng 7 - Tòa nhà Intracom - Số 82 Dịch Vọng Hậu - Cầu Giấy - Hà Nội

Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội trực tuyến số 337/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 10/07/2017.Giấy phép kinh doanh giáo dục: MST-0106478082 do Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp ngày 24/10/2011.Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đức Tuệ.

Thông báo

Từ khóa » Khoa Dược Lhu