Mã Ngành, Tổ Hợp Xét Tuyển Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ Sở 2 ) Năm ...
Khóa họcĐiểm chuẩnĐề án tuyển sinhTổ hợp mônXem thêmĐại học1.Điểm chuẩn Đại học2.Đề án tuyển sinh3.Các ngành đào tạo4.Tổ hợp môn5.Tư vấn chọn trường6.Mã trường - Mã ngành Đại học7.Quy đổi điểm ĐGNL, ĐGTD8.Danh sách trúng tuyển9.Điểm thi tốt nghiệp THPT10.Cách tính điểm xét tuyển ĐH11.Điểm ưu tiên, điểm khuyến khích12.Quy đổi điểm IELTSVào lớp 101.Tư vấn chọn tổ hợp môn lớp 102.Điểm chuẩn vào 103.Điểm thi vào 104.Thông tin tuyển sinh lớp 10Cao Đẳng1.Cao đẳng - Đề án tuyển sinh2.Cao đẳng - Các ngành đào tạo3.Cao đẳng - Điểm chuẩnCông Cụ Chung1.Đếm ngược2.Tính điểm xét học bạ THPT3.Công cụ tính điểm tốt nghiệp THPT4.Tra cứu xếp hạng thiMã trường, các ngành Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai 2025Xem thông tin khác của: Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai» Xem điểm chuẩn » Xem đề án tuyển sinh
Preview- Tên trường: Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai
- Mã trường: LNS
- Tên tiếng Anh: Vietnam Forestry University
- Tên viết tắt: VNUF2
- Địa chỉ: KP5, Thị trấn Trảng Bom, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai
- Website: www.vnuf2.edu.vn
- Facebook: Facebook.com/VNUF2
Mã trường: LNS
Danh sách ngành đào tạo
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 100 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM | C00; C03; C04; D01; X01; X02 |
| 2 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | 50 | Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; D01; X01; X02 |
| 3 | 7340301 | Kế toán | 100 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM | C00; C03; C04; D01; X01; X02 |
| 4 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 50 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X02; X03; X04 |
| 5 | 7510605 | Logistics & quản lý chuỗi cung ứng | 50 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM | C00; C03; C04; D01; X01; X02 |
| 6 | 7580108 | Thiết kế nội thất | 50 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X02; X03; X04 |
| 7 | 7620105 | Chăn nuôi | 50 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM | B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04 |
| 8 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 50 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM | B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04 |
| 9 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 50 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM | B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04 |
| 10 | 7620205 | Lâm sinh | 100 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM | B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04 |
| 11 | 7620211 | Quản lí tài nguyên rừng | 100 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM | B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04 |
| 12 | 7640101 | Thú y | 100 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM | B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04 |
| 13 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | 50 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM | C00; C03; C04; D01; X01; X02 |
| 14 | 7850101 | Quản lí tài nguyên & Môi trường | 50 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM | B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04 |
| 15 | 7850103 | Quản lí đất đai | 100 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X02; X03; X04 |
1. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; X01; X02
2. Tài chính ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; X01; X02
3. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; X01; X02
4. Hệ thống thông tin
• Mã ngành: 7480104
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X03; X04
5. Logistics & quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; X01; X02
6. Thiết kế nội thất
• Mã ngành: 7580108
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X03; X04
7. Chăn nuôi
• Mã ngành: 7620105
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04
8. Khoa học cây trồng
• Mã ngành: 7620110
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04
9. Bảo vệ thực vật
• Mã ngành: 7620112
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04
10. Lâm sinh
• Mã ngành: 7620205
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04
11. Quản lí tài nguyên rừng
• Mã ngành: 7620211
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04
12. Thú y
• Mã ngành: 7640101
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04
13. Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; X01; X02
14. Quản lí tài nguyên & Môi trường
• Mã ngành: 7850101
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04
15. Quản lí đất đai
• Mã ngành: 7850103
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X03; X04
Tính năng hữu ích
- Tra cứu đề án tuyển sinh
- Tra cứu điểm chuẩn các trường
- Tra cứu tổ hợp môn
- Tra cứu xếp hạng thi

Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần công nghệ giáo dục Thành Phát
- Xem đề án tuyển sinh ĐH 2025
- Khóa học Online
- Xem điểm chuẩn Đại học
- Công cụ tính điểm tốt nghiệp THPT
- Công cụ tính điểm học bạ 2025
- Các ngành nghề đào tạo 2025
- Tổ hợp xét tuyển Đại học 2025
- Điểm chuẩn vào lớp 10
Tel: 024.7300.7989 - Hotline: 1800.6947
Email: [email protected]
Văn phòng: Tầng 7 - Tòa nhà Intracom - Số 82 Dịch Vọng Hậu - Cầu Giấy - Hà Nội
Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội trực tuyến số 337/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 10/07/2017.Giấy phép kinh doanh giáo dục: MST-0106478082 do Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp ngày 24/10/2011.Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đức Tuệ.
Từ khóa » Vnuf2 đăng Nhập
-
Cổng Thông Tin Sinh Viên
-
VNUF2
-
Đăng Nhập - Trường đại Học Lâm Nghiệp (vnuf)
-
Trường Đại Học Lâm Nghiệp - Trang Chủ
-
Trường Đại Học Lâm Nghiệp - Cơ Sở 2
-
Phân Hiệu Trường Đại Học Lâm Nghiệp Tại Tỉnh Đồng Nai - Videos
-
VNUF2 Channel - YouTube
-
Trường Đại Học Lâm Nghiệp - Phân Hiệu Đồng Nai - VinaREN
-
Trường Đại Học Lâm Nghiệp - Phân Hiệu Đồng Nai - Tuyển Sinh
-
Phân Hiệu Trường Đại Học Lâm Nghiệp Tại Tỉnh Đồng Nai - Tsdh.online
-
Hướng Dẫn Nhập Học Online I VNUF2 - Phim Vn
-
Hướng Dẫn Nhập Học Online I VNUF2 - Seo4Passion