Mã Ngành, Tổ Hợp Xét Tuyển Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ Sở 2 ) Năm ...

MenuĐiểm thi Tuyển sinh 247Khóa họcĐiểm chuẩnĐề án tuyển sinhTổ hợp mônXem thêmĐại học1.Điểm chuẩn Đại học2.Đề án tuyển sinh3.Các ngành đào tạo4.Tổ hợp môn5.Tư vấn chọn trường6.Mã trường - Mã ngành Đại học7.Quy đổi điểm ĐGNL, ĐGTD8.Danh sách trúng tuyển9.Điểm thi tốt nghiệp THPT10.Cách tính điểm xét tuyển ĐH11.Điểm ưu tiên, điểm khuyến khích12.Quy đổi điểm IELTSVào lớp 101.Tư vấn chọn tổ hợp môn lớp 102.Điểm chuẩn vào 103.Điểm thi vào 104.Thông tin tuyển sinh lớp 10Cao Đẳng1.Cao đẳng - Đề án tuyển sinh2.Cao đẳng - Các ngành đào tạo3.Cao đẳng - Điểm chuẩnCông Cụ Chung1.Đếm ngược2.Tính điểm xét học bạ THPT3.Công cụ tính điểm tốt nghiệp THPT4.Tra cứu xếp hạng thiMã trường, các ngành Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai 2025Xem thông tin khác của: Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai» Xem điểm chuẩn » Xem đề án tuyển sinh Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng NaiPreview
  • Tên trường: Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai
  • Mã trường: LNS
  • Tên tiếng Anh: Vietnam Forestry University
  • Tên viết tắt: VNUF2
  • Địa chỉ: KP5, Thị trấn Trảng Bom, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai
  • Website: www.vnuf2.edu.vn
  • Facebook: Facebook.com/VNUF2

Mã trường: LNS

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17340101Quản trị kinh doanh100ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCMC00; C03; C04; D01; X01; X02
27340201Tài chính ngân hàng50Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạC00; C03; C04; D01; X01; X02
37340301Kế toán100ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCMC00; C03; C04; D01; X01; X02
47480104Hệ thống thông tin50ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; X02; X03; X04
57510605Logistics & quản lý chuỗi cung ứng50ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCMC00; C03; C04; D01; X01; X02
67580108Thiết kế nội thất50ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; X02; X03; X04
77620105Chăn nuôi50ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCMB00; B03; C02; D01; X02; X03; X04
87620110Khoa học cây trồng50ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCMB00; B03; C02; D01; X02; X03; X04
97620112Bảo vệ thực vật50ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCMB00; B03; C02; D01; X02; X03; X04
107620205Lâm sinh100ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCMB00; B03; C02; D01; X02; X03; X04
117620211Quản lí tài nguyên rừng100ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCMB00; B03; C02; D01; X02; X03; X04
127640101Thú y100ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCMB00; B03; C02; D01; X02; X03; X04
137810103Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành50ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCMC00; C03; C04; D01; X01; X02
147850101Quản lí tài nguyên & Môi trường50ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCMB00; B03; C02; D01; X02; X03; X04
157850103Quản lí đất đai100ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; X02; X03; X04

1. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM

• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; X01; X02

2. Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; X01; X02

3. Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM

• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; X01; X02

4. Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X03; X04

5. Logistics & quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM

• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; X01; X02

6. Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X03; X04

7. Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM

• Tổ hợp: B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04

8. Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM

• Tổ hợp: B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04

9. Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM

• Tổ hợp: B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04

10. Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM

• Tổ hợp: B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04

11. Quản lí tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM

• Tổ hợp: B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04

12. Thú y

Mã ngành: 7640101

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM

• Tổ hợp: B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04

13. Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

Mã ngành: 7810103

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM

• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; X01; X02

14. Quản lí tài nguyên & Môi trường

Mã ngành: 7850101

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM

• Tổ hợp: B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04

15. Quản lí đất đai

Mã ngành: 7850103

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X03; X04

Tính năng hữu ích

  • Tra cứu đề án tuyển sinh
  • Tra cứu điểm chuẩn các trường
  • Tra cứu tổ hợp môn
  • Tra cứu xếp hạng thi
Logo

Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần công nghệ giáo dục Thành Phát

  • Xem đề án tuyển sinh ĐH 2025
  • Khóa học Online
  • Xem điểm chuẩn Đại học
  • Công cụ tính điểm tốt nghiệp THPT
  • Công cụ tính điểm học bạ 2025
  • Các ngành nghề đào tạo 2025
  • Tổ hợp xét tuyển Đại học 2025
  • Điểm chuẩn vào lớp 10

Tel: 024.7300.7989 - Hotline: 1800.6947

Email: [email protected]

Văn phòng: Tầng 7 - Tòa nhà Intracom - Số 82 Dịch Vọng Hậu - Cầu Giấy - Hà Nội

Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội trực tuyến số 337/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 10/07/2017.Giấy phép kinh doanh giáo dục: MST-0106478082 do Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp ngày 24/10/2011.Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đức Tuệ.

Thông báo

Từ khóa » Vnuf2 đăng Nhập