Mã Ngành, Tổ Hợp Xét Tuyển Đại Học Xây Dựng Hà Nội Năm 2022

MenuĐiểm thi Tuyển sinh 247Khóa họcĐiểm chuẩnĐề án tuyển sinhTổ hợp mônXem thêmĐại học1.Điểm chuẩn Đại học2.Đề án tuyển sinh3.Các ngành đào tạo4.Tổ hợp môn5.Tư vấn chọn trường6.Mã trường - Mã ngành Đại học7.Quy đổi điểm ĐGNL, ĐGTD8.Danh sách trúng tuyển9.Điểm thi tốt nghiệp THPT10.Cách tính điểm xét tuyển ĐH11.Điểm ưu tiên, điểm khuyến khích12.Quy đổi điểm IELTSVào lớp 101.Tư vấn chọn tổ hợp môn lớp 102.Điểm chuẩn vào 103.Điểm thi vào 104.Thông tin tuyển sinh lớp 10Cao Đẳng1.Cao đẳng - Đề án tuyển sinh2.Cao đẳng - Các ngành đào tạo3.Cao đẳng - Điểm chuẩnCông Cụ Chung1.Đếm ngược2.Tính điểm xét học bạ THPT3.Công cụ tính điểm tốt nghiệp THPT4.Tra cứu xếp hạng thiMã trường, các ngành Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội 2025Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội» Xem điểm chuẩn » Xem đề án tuyển sinh Trường Đại Học Xây Dựng Hà NộiPreview
  • Tên trường: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội
  • Tên viết tắt: HUCE
  • Tên tiếng Anh: Hanoi University of Civil engineering
  • Địa chỉ: Số 55 đường Giải Phóng, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
  • Website: https://huce.edu.vn/
  • Fanpage: https://www.facebook.com/truongdhxaydung

Mã trường: XDA

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17210110Mỹ thuật đô thị (*)0CCQTƯu Tiên
ĐT THPTH00; H07; V00; V01; V02
272104_NT1CTĐT Nghệ thuật và thiết kế0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTH00; H07; V00; V01; V02
372104_NT2CTĐT Nghệ thuật và thiết kế0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTH00; H07; V00; V01; V02
472104_NT3CTĐT Nghệ thuật và thiết kế0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTH00; H07; V00; V01; V02
57340409Quản lý dự án (*)0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
67460108Khoa học dữ liệu (*)0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
77480101Khoa học máy tính0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
87480101_QTKhoa học Máy tính (Chương trình đào tạo Liên kết quốc tế với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ)0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X06
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
97480201Công nghệ thông tin0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
107480201_01Công nghệ thông tin/ Công nghệ đa phương tiện (*)0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
117480201_02Công nghệ thông tin/ An toàn thông tin0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X06; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
127510103Công nghệ kỹ thuật xây dựng0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D07; X06; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3
V-SATVS1; VS2; VS3
137510105Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06; X14
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP5
V-SATVS1; VS2; VS3; VS5
147510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (*)0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
157510605_01Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thị (*)0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
167510605_02Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics công nghiệp (*)0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
177520103Kỹ thuật cơ khí0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D07; X06
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3
V-SATVS1; VS2; VS3
187520103_01Kỹ thuật cơ khí/ Máy xây dựng0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D07; X06
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3
V-SATVS1; VS2; VS3
197520103_03Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật cơ điện0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D07; X06
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3
V-SATVS1; VS2; VS3
207520103_04Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật ô tô0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D07; X06
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3
V-SATVS1; VS2; VS3
217520201Kỹ thuật điện0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D07; X06
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3
V-SATVS1; VS2; VS3
227520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; X06
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2
V-SATVS1; VS2
237520309Kỹ thuật vật liệu0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06; X14
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP5
V-SATVS1; VS2; VS3; VS5
247520320Kỹ thuật Môi trường0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06; X14
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP5
V-SATVS1; VS2; VS3; VS5
257580101Kiến trúc0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTV00; V02; V10
267580101_02Kiến trúc/Kiến trúc công nghệ0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTV00; V02
277580102Kiến trúc cảnh quan0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTV00; V02; V06
287580103Kiến trúc nội thất0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTV00; V02
297580105Quy hoạch vùng và đô thị0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTV00; V01; V02
307580201Kỹ thuật xây dựng0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X06
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
317580201_01Kỹ thuật xây dựng/ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D07; D24; D29; X06
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3
V-SATVS1; VS2; VS3
327580201_02Kỹ thuật xây dựng/ Hệ thống kỹ thuật trong công trình0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D07; X06
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3
V-SATVS1; VS2; VS3
337580201_03Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X06
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
347580201_04Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình thủy0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X06
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
357580201_05Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình biển0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X06
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
367580201_CLCKỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo Kỹ sư chất lượng cao - PFIEV)0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D07; D24; D29; X06
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3
V-SATVS1; VS2; VS3
377580201_QTKỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo Liên kết quốc tế với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ)0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X06
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
387580205_01Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Xây dựng Cầu đường0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X06
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
397580205_02Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông/ Đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X06
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
407580213_01Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nước0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06; X14
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP5
V-SATVS1; VS2; VS3; VS5
417580301Kinh tế xây dựng0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
427580302_01Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thị0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
437580302_02Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sản0Ưu TiênCCQT
Học BạĐT THPTA00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
447580302_03Quản lý xây dựng/ Quản lý hạ tầng, đất đai đô thị (*)0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4
457580302_04Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựng (*)0Ưu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHNSP1; SP2; SP3; SP4
V-SATVS1; VS2; VS3; VS4

1. Mỹ thuật đô thị (*)

Mã ngành: 7210110

• Phương thức xét tuyển: CCQTƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: H00; H07; V00; V01; V02

2. Quản lý dự án (*)

Mã ngành: 7340409

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

3. Khoa học dữ liệu (*)

Mã ngành: 7460108

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

4. Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

5. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

6. Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; X06; X26; K00; SP1; SP2; SP3; VS1; VS2; VS3

7. Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

Mã ngành: 7510105

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06; X14; K00; SP1; SP2; SP3; SP5; VS1; VS2; VS3; VS5

8. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (*)

Mã ngành: 7510605

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

9. Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; X06; K00; SP1; SP2; SP3; VS1; VS2; VS3

10. Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; X06; K00; SP1; SP2; SP3; VS1; VS2; VS3

11. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; X06; K00; SP1; SP2; VS1; VS2

12. Kỹ thuật vật liệu

Mã ngành: 7520309

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06; X14; K00; SP1; SP2; SP3; SP5; VS1; VS2; VS3; VS5

13. Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7520320

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06; X14; K00; SP1; SP2; SP3; SP5; VS1; VS2; VS3; VS5

14. Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: V00; V02; V10

15. Kiến trúc cảnh quan

Mã ngành: 7580102

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: V00; V02; V06

16. Kiến trúc nội thất

Mã ngành: 7580103

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: V00; V02

17. Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: V00; V01; V02

18. Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

19. Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

20. CTĐT Nghệ thuật và thiết kế

Mã ngành: 72104_NT1

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: H00; H07; V00; V01; V02

21. CTĐT Nghệ thuật và thiết kế

Mã ngành: 72104_NT2

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: H00; H07; V00; V01; V02

22. CTĐT Nghệ thuật và thiết kế

Mã ngành: 72104_NT3

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: H00; H07; V00; V01; V02

23. Khoa học Máy tính (Chương trình đào tạo Liên kết quốc tế với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ)

Mã ngành: 7480101_QT

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

24. Công nghệ thông tin/ Công nghệ đa phương tiện (*)

Mã ngành: 7480201_01

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

25. Công nghệ thông tin/ An toàn thông tin

Mã ngành: 7480201_02

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

26. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thị (*)

Mã ngành: 7510605_01

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

27. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics công nghiệp (*)

Mã ngành: 7510605_02

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

28. Kỹ thuật cơ khí/ Máy xây dựng

Mã ngành: 7520103_01

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; X06; K00; SP1; SP2; SP3; VS1; VS2; VS3

29. Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật cơ điện

Mã ngành: 7520103_03

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; X06; K00; SP1; SP2; SP3; VS1; VS2; VS3

30. Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520103_04

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; X06; K00; SP1; SP2; SP3; VS1; VS2; VS3

31. Kiến trúc/Kiến trúc công nghệ

Mã ngành: 7580101_02

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: V00; V02

32. Kỹ thuật xây dựng/ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp

Mã ngành: 7580201_01

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; D24; D29; X06; K00; SP1; SP2; SP3; VS1; VS2; VS3

33. Kỹ thuật xây dựng/ Hệ thống kỹ thuật trong công trình

Mã ngành: 7580201_02

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; X06; K00; SP1; SP2; SP3; VS1; VS2; VS3

34. Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng

Mã ngành: 7580201_03

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

35. Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình thủy

Mã ngành: 7580201_04

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

36. Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình biển

Mã ngành: 7580201_05

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

37. Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo Kỹ sư chất lượng cao - PFIEV)

Mã ngành: 7580201_CLC

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; D24; D29; X06; K00; SP1; SP2; SP3; VS1; VS2; VS3

38. Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo Liên kết quốc tế với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ)

Mã ngành: 7580201_QT

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

39. Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Xây dựng Cầu đường

Mã ngành: 7580205_01

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

40. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông/ Đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị

Mã ngành: 7580205_02

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

41. Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nước

Mã ngành: 7580213_01

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06; X14; K00; SP1; SP2; SP3; SP5; VS1; VS2; VS3; VS5

42. Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thị

Mã ngành: 7580302_01

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

43. Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sản

Mã ngành: 7580302_02

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

44. Quản lý xây dựng/ Quản lý hạ tầng, đất đai đô thị (*)

Mã ngành: 7580302_03

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

45. Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựng (*)

Mã ngành: 7580302_04

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4

Tính năng hữu ích

  • Tra cứu đề án tuyển sinh
  • Tra cứu điểm chuẩn các trường
  • Tra cứu tổ hợp môn
  • Tra cứu xếp hạng thi
Logo

Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần công nghệ giáo dục Thành Phát

  • Xem đề án tuyển sinh ĐH 2025
  • Khóa học Online
  • Xem điểm chuẩn Đại học
  • Công cụ tính điểm tốt nghiệp THPT
  • Công cụ tính điểm học bạ 2025
  • Các ngành nghề đào tạo 2025
  • Tổ hợp xét tuyển Đại học 2025
  • Điểm chuẩn vào lớp 10

Tel: 024.7300.7989 - Hotline: 1800.6947

Email: [email protected]

Văn phòng: Tầng 7 - Tòa nhà Intracom - Số 82 Dịch Vọng Hậu - Cầu Giấy - Hà Nội

Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội trực tuyến số 337/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 10/07/2017.Giấy phép kinh doanh giáo dục: MST-0106478082 do Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp ngày 24/10/2011.Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đức Tuệ.

Thông báo

Từ khóa » Trường đại Học Xd Hà Nội