Mã Ngành, Tổ Hợp Xét Tuyển Đại Học Xây Dựng Hà Nội Năm 2022
Có thể bạn quan tâm
Khóa họcĐiểm chuẩnĐề án tuyển sinhTổ hợp mônXem thêmĐại học1.Điểm chuẩn Đại học2.Đề án tuyển sinh3.Các ngành đào tạo4.Tổ hợp môn5.Tư vấn chọn trường6.Mã trường - Mã ngành Đại học7.Quy đổi điểm ĐGNL, ĐGTD8.Danh sách trúng tuyển9.Điểm thi tốt nghiệp THPT10.Cách tính điểm xét tuyển ĐH11.Điểm ưu tiên, điểm khuyến khích12.Quy đổi điểm IELTSVào lớp 101.Tư vấn chọn tổ hợp môn lớp 102.Điểm chuẩn vào 103.Điểm thi vào 104.Thông tin tuyển sinh lớp 10Cao Đẳng1.Cao đẳng - Đề án tuyển sinh2.Cao đẳng - Các ngành đào tạo3.Cao đẳng - Điểm chuẩnCông Cụ Chung1.Đếm ngược2.Tính điểm xét học bạ THPT3.Công cụ tính điểm tốt nghiệp THPT4.Tra cứu xếp hạng thiMã trường, các ngành Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội 2025Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội» Xem điểm chuẩn » Xem đề án tuyển sinh
Preview- Tên trường: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội
- Tên viết tắt: HUCE
- Tên tiếng Anh: Hanoi University of Civil engineering
- Địa chỉ: Số 55 đường Giải Phóng, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
- Website: https://huce.edu.vn/
- Fanpage: https://www.facebook.com/truongdhxaydung
Mã trường: XDA
Danh sách ngành đào tạo
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7210110 | Mỹ thuật đô thị (*) | 0 | CCQTƯu Tiên | |
| ĐT THPT | H00; H07; V00; V01; V02 | ||||
| 2 | 72104_NT1 | CTĐT Nghệ thuật và thiết kế | 0 | Ưu TiênCCQT | |
| ĐT THPT | H00; H07; V00; V01; V02 | ||||
| 3 | 72104_NT2 | CTĐT Nghệ thuật và thiết kế | 0 | Ưu TiênCCQT | |
| ĐT THPT | H00; H07; V00; V01; V02 | ||||
| 4 | 72104_NT3 | CTĐT Nghệ thuật và thiết kế | 0 | Ưu TiênCCQT | |
| ĐT THPT | H00; H07; V00; V01; V02 | ||||
| 5 | 7340409 | Quản lý dự án (*) | 0 | Ưu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | ||||
| V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||||
| 6 | 7460108 | Khoa học dữ liệu (*) | 0 | Ưu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | ||||
| V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||||
| 7 | 7480101 | Khoa học máy tính | 0 | Ưu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | ||||
| V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||||
| 8 | 7480101_QT | Khoa học Máy tính (Chương trình đào tạo Liên kết quốc tế với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) | 0 | Ưu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X06 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | ||||
| V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||||
| 9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | Ưu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | ||||
| V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||||
| 10 | 7480201_01 | Công nghệ thông tin/ Công nghệ đa phương tiện (*) | 0 | Ưu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | ||||
| V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||||
| 11 | 7480201_02 | Công nghệ thông tin/ An toàn thông tin | 0 | Ưu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | ||||
| V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||||
| 12 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 0 | Ưu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D07; X06; X26 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3 | ||||
| V-SAT | VS1; VS2; VS3 | ||||
| 13 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | 0 | Ưu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06; X14 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP5 | ||||
| V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS5 | ||||
| 14 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (*) | 0 | Ưu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | ||||
| V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||||
| 15 | 7510605_01 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thị (*) | 0 | Ưu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | ||||
| V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||||
| 16 | 7510605_02 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics công nghiệp (*) | 0 | Ưu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | ||||
| V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||||
| 17 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | 0 | Ưu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D07; X06 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3 | ||||
| V-SAT | VS1; VS2; VS3 | ||||
| 18 | 7520103_01 | Kỹ thuật cơ khí/ Máy xây dựng | 0 | Ưu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D07; X06 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3 | ||||
| V-SAT | VS1; VS2; VS3 | ||||
| 19 | 7520103_03 | Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật cơ điện | 0 | Ưu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D07; X06 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3 | ||||
| V-SAT | VS1; VS2; VS3 | ||||
| 20 | 7520103_04 | Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật ô tô | 0 | Ưu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D07; X06 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3 | ||||
| V-SAT | VS1; VS2; VS3 | ||||
| 21 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 0 | Ưu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D07; X06 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3 | ||||
| V-SAT | VS1; VS2; VS3 | ||||
| 22 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 0 | Ưu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; X06 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL SPHN | SP1; SP2 | ||||
| V-SAT | VS1; VS2 | ||||
| 23 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | 0 | Ưu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06; X14 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP5 | ||||
| V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS5 | ||||
| 24 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | 0 | Ưu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06; X14 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP5 | ||||
| V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS5 | ||||
| 25 | 7580101 | Kiến trúc | 0 | Ưu TiênCCQT | |
| ĐT THPT | V00; V02; V10 | ||||
| 26 | 7580101_02 | Kiến trúc/Kiến trúc công nghệ | 0 | Ưu TiênCCQT | |
| ĐT THPT | V00; V02 | ||||
| 27 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | 0 | Ưu TiênCCQT | |
| ĐT THPT | V00; V02; V06 | ||||
| 28 | 7580103 | Kiến trúc nội thất | 0 | Ưu TiênCCQT | |
| ĐT THPT | V00; V02 | ||||
| 29 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | 0 | Ưu TiênCCQT | |
| ĐT THPT | V00; V01; V02 | ||||
| 30 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 0 | Ưu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X06 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | ||||
| V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||||
| 31 | 7580201_01 | Kỹ thuật xây dựng/ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | 0 | Ưu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D07; D24; D29; X06 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3 | ||||
| V-SAT | VS1; VS2; VS3 | ||||
| 32 | 7580201_02 | Kỹ thuật xây dựng/ Hệ thống kỹ thuật trong công trình | 0 | Ưu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D07; X06 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3 | ||||
| V-SAT | VS1; VS2; VS3 | ||||
| 33 | 7580201_03 | Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng | 0 | Ưu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X06 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | ||||
| V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||||
| 34 | 7580201_04 | Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình thủy | 0 | Ưu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X06 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | ||||
| V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||||
| 35 | 7580201_05 | Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình biển | 0 | Ưu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X06 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | ||||
| V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||||
| 36 | 7580201_CLC | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo Kỹ sư chất lượng cao - PFIEV) | 0 | Ưu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D07; D24; D29; X06 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3 | ||||
| V-SAT | VS1; VS2; VS3 | ||||
| 37 | 7580201_QT | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo Liên kết quốc tế với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) | 0 | Ưu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X06 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | ||||
| V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||||
| 38 | 7580205_01 | Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Xây dựng Cầu đường | 0 | Ưu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X06 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | ||||
| V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||||
| 39 | 7580205_02 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông/ Đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị | 0 | Ưu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X06 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | ||||
| V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||||
| 40 | 7580213_01 | Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nước | 0 | Ưu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06; X14 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP5 | ||||
| V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS5 | ||||
| 41 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | 0 | Ưu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | ||||
| V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||||
| 42 | 7580302_01 | Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thị | 0 | Ưu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | ||||
| V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||||
| 43 | 7580302_02 | Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sản | 0 | Ưu TiênCCQT | |
| Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | ||||
| V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||||
| 44 | 7580302_03 | Quản lý xây dựng/ Quản lý hạ tầng, đất đai đô thị (*) | 0 | Ưu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | ||||
| V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 | ||||
| 45 | 7580302_04 | Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựng (*) | 0 | Ưu TiênCCQT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26 | ||||
| ĐGTD BK | K00 | ||||
| ĐGNL SPHN | SP1; SP2; SP3; SP4 | ||||
| V-SAT | VS1; VS2; VS3; VS4 |
1. Mỹ thuật đô thị (*)
• Mã ngành: 7210110
• Phương thức xét tuyển: CCQTƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: H00; H07; V00; V01; V02
2. Quản lý dự án (*)
• Mã ngành: 7340409
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4
3. Khoa học dữ liệu (*)
• Mã ngành: 7460108
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4
4. Khoa học máy tính
• Mã ngành: 7480101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4
5. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4
6. Công nghệ kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 7510103
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; X06; X26; K00; SP1; SP2; SP3; VS1; VS2; VS3
7. Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
• Mã ngành: 7510105
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06; X14; K00; SP1; SP2; SP3; SP5; VS1; VS2; VS3; VS5
8. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (*)
• Mã ngành: 7510605
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4
9. Kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: 7520103
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; X06; K00; SP1; SP2; SP3; VS1; VS2; VS3
10. Kỹ thuật điện
• Mã ngành: 7520201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; X06; K00; SP1; SP2; SP3; VS1; VS2; VS3
11. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
• Mã ngành: 7520216
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; X06; K00; SP1; SP2; VS1; VS2
12. Kỹ thuật vật liệu
• Mã ngành: 7520309
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06; X14; K00; SP1; SP2; SP3; SP5; VS1; VS2; VS3; VS5
13. Kỹ thuật Môi trường
• Mã ngành: 7520320
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06; X14; K00; SP1; SP2; SP3; SP5; VS1; VS2; VS3; VS5
14. Kiến trúc
• Mã ngành: 7580101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPT
• Tổ hợp: V00; V02; V10
15. Kiến trúc cảnh quan
• Mã ngành: 7580102
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPT
• Tổ hợp: V00; V02; V06
16. Kiến trúc nội thất
• Mã ngành: 7580103
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPT
• Tổ hợp: V00; V02
17. Quy hoạch vùng và đô thị
• Mã ngành: 7580105
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPT
• Tổ hợp: V00; V01; V02
18. Kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 7580201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4
19. Kinh tế xây dựng
• Mã ngành: 7580301
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4
20. CTĐT Nghệ thuật và thiết kế
• Mã ngành: 72104_NT1
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPT
• Tổ hợp: H00; H07; V00; V01; V02
21. CTĐT Nghệ thuật và thiết kế
• Mã ngành: 72104_NT2
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPT
• Tổ hợp: H00; H07; V00; V01; V02
22. CTĐT Nghệ thuật và thiết kế
• Mã ngành: 72104_NT3
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPT
• Tổ hợp: H00; H07; V00; V01; V02
23. Khoa học Máy tính (Chương trình đào tạo Liên kết quốc tế với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ)
• Mã ngành: 7480101_QT
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4
24. Công nghệ thông tin/ Công nghệ đa phương tiện (*)
• Mã ngành: 7480201_01
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4
25. Công nghệ thông tin/ An toàn thông tin
• Mã ngành: 7480201_02
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4
26. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thị (*)
• Mã ngành: 7510605_01
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4
27. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics công nghiệp (*)
• Mã ngành: 7510605_02
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4
28. Kỹ thuật cơ khí/ Máy xây dựng
• Mã ngành: 7520103_01
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; X06; K00; SP1; SP2; SP3; VS1; VS2; VS3
29. Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật cơ điện
• Mã ngành: 7520103_03
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; X06; K00; SP1; SP2; SP3; VS1; VS2; VS3
30. Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7520103_04
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; X06; K00; SP1; SP2; SP3; VS1; VS2; VS3
31. Kiến trúc/Kiến trúc công nghệ
• Mã ngành: 7580101_02
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPT
• Tổ hợp: V00; V02
32. Kỹ thuật xây dựng/ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp
• Mã ngành: 7580201_01
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; D24; D29; X06; K00; SP1; SP2; SP3; VS1; VS2; VS3
33. Kỹ thuật xây dựng/ Hệ thống kỹ thuật trong công trình
• Mã ngành: 7580201_02
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; X06; K00; SP1; SP2; SP3; VS1; VS2; VS3
34. Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng
• Mã ngành: 7580201_03
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4
35. Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình thủy
• Mã ngành: 7580201_04
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4
36. Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình biển
• Mã ngành: 7580201_05
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4
37. Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo Kỹ sư chất lượng cao - PFIEV)
• Mã ngành: 7580201_CLC
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D07; D24; D29; X06; K00; SP1; SP2; SP3; VS1; VS2; VS3
38. Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo Liên kết quốc tế với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ)
• Mã ngành: 7580201_QT
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4
39. Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Xây dựng Cầu đường
• Mã ngành: 7580205_01
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4
40. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông/ Đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị
• Mã ngành: 7580205_02
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X06; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4
41. Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nước
• Mã ngành: 7580213_01
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06; X14; K00; SP1; SP2; SP3; SP5; VS1; VS2; VS3; VS5
42. Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thị
• Mã ngành: 7580302_01
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4
43. Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sản
• Mã ngành: 7580302_02
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4
44. Quản lý xây dựng/ Quản lý hạ tầng, đất đai đô thị (*)
• Mã ngành: 7580302_03
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4
45. Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựng (*)
• Mã ngành: 7580302_04
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL SPHNV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X05; X06; X26; K00; SP1; SP2; SP3; SP4; VS1; VS2; VS3; VS4
Tính năng hữu ích
- Tra cứu đề án tuyển sinh
- Tra cứu điểm chuẩn các trường
- Tra cứu tổ hợp môn
- Tra cứu xếp hạng thi

Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần công nghệ giáo dục Thành Phát
- Xem đề án tuyển sinh ĐH 2025
- Khóa học Online
- Xem điểm chuẩn Đại học
- Công cụ tính điểm tốt nghiệp THPT
- Công cụ tính điểm học bạ 2025
- Các ngành nghề đào tạo 2025
- Tổ hợp xét tuyển Đại học 2025
- Điểm chuẩn vào lớp 10
Tel: 024.7300.7989 - Hotline: 1800.6947
Email: [email protected]
Văn phòng: Tầng 7 - Tòa nhà Intracom - Số 82 Dịch Vọng Hậu - Cầu Giấy - Hà Nội
Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội trực tuyến số 337/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 10/07/2017.Giấy phép kinh doanh giáo dục: MST-0106478082 do Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp ngày 24/10/2011.Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đức Tuệ.
Từ khóa » Trường đại Học Xd Hà Nội
-
Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội
-
Đại Học Xây Dựng - NUCE
-
Cổng Thông Tin Đào Tạo-Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội-DHXD
-
Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội - Hanoi University Of Civil ...
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Xây Dựng
-
Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội – Wikipedia Tiếng Việt
-
Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội - Thông Tin Tuyển Sinh
-
Điểm Chuẩn Đại Học Xây Dựng Hà Nội Từ 16 đến 25,35 - VnExpress
-
Tất Tần Tật Thông Tin Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội - Hocmai
-
Điểm Chuẩn Đại Học Xây Dựng Hà Nội 2021-2022 Chính Xác
-
Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội - Đồng Tâm - Logo Diachiso
-
0102071874 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI - MaSoThue
-
Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội | KenhTuyenSinh