Mạ Vàng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
mạ vàng
gilded; gilt
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mạ vàng
* verb
to glid
Từ điển Việt Anh - VNE.
mạ vàng
gilded, gold-plated, gold-covered; to gild



Từ liên quan- mạ
- mạ lỵ
- mạ bạc
- mạ kẽm
- mạ kền
- mạ vàng
- mạ điện
- mạ thiếc
- mạ platin
- mạ vàng lại
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Xi Mạ Tên Tiếng Anh Là Gì
-
Xi Mạ Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
XI MẠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Xi Mạ Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của Từ Plated, Vietgle Tra Từ
-
Xi Mạ Tiếng Anh Là Gì ? Định Nghĩa Của Electroplating
-
Electroplating - Từ điển Số
-
Mạ Kẽm Tiếng Anh Là Gì? Quy Trình Thực Hiện Mạ Kẽm Như Thế Nào?
-
NEW Xi Mạ Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của Từ Plated, Vietgle Tra Từ
-
Tên Tiếng Anh Cho Bé Gái ở Nhà Hay, ý Nghĩa Mà Bố Mẹ Phải Biết
-
Xi Mạ Chân Không Là Gì ?
-
Xi Mạ Tiếng Trung Là Gì