Mã Vùng Tại Vương Quốc Liên Hiệp Anh Và Bắc Ireland - Cybo

Cybo Niên giám Doanh nghiệp Toàn cầuKinh doanhMọi ngườiMã Bưu ChínhĐịa ChỉĐiện thoạiTrang webEmailKinh doanhMọi ngườiĐiện thoạiMã Bưu ChínhĐịa ChỉWebEmailChào mừng đến với CyboTrở lạiĐăng nhậpĐăng kíThêm doanh nghiệpDuyệt trang webCác Quốc GiaMã vùngMã Bưu ChínhCác Hạng MụcDUYỆT:Các Quốc GiaMã vùngMã Bưu ChínhCác Hạng MụcThêm doanh nghiệp
  • GB
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | Mã Bưu Chính | Mã VùngMã Vùng tại Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

Thành phố đông dân nhất trong Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

Luân ĐônBirminghamGlasgowLiverpoolSheffieldEdinburghBristolManchesterLeicesterCoventryKingston upon HullCardiffBradfordBelfastStoke-on-Trent

Các khu vực hoặc các bang theo quản lý hành chính ở Vương quốc Anh

AnhBắc IrelandScotlandWales

Mã Cuộc Gọi Quốc Gia: +44

Mã VùngThành phốVùng theo quản lý hành chínhQuốc gia hoặc VùngDân số của thành phốMúi giờThời gianUTC
113LeedsAnhVương quốc AnhGiờ Vương quốc Anh09:59 Th 7UTC+00
114SheffieldAnhVương quốc Anh447047Giờ Vương quốc Anh09:59 Th 7UTC+00
115NottinghamAnhVương quốc Anh246654Giờ Vương quốc Anh09:59 Th 7UTC+00
116LeicesterAnhVương quốc Anh339239Giờ Vương quốc Anh09:59 Th 7UTC+00
117BristolAnhVương quốc Anh430713Giờ Vương quốc Anh09:59 Th 7UTC+00
118Reading, BerkshireAnhVương quốc Anh244070Giờ Vương quốc Anh09:59 Th 7UTC+00
1200ClitheroeAnhVương quốc Anh15024Giờ Vương quốc Anh09:59 Th 7UTC+00
1202BournemouthAnhVương quốc Anh163600Giờ Vương quốc Anh09:59 Th 7UTC+00
1204BoltonAnhVương quốc Anh141331Giờ Vương quốc Anh09:59 Th 7UTC+00
1205BostonAnhVương quốc Anh35859Giờ Vương quốc Anh09:59 Th 7UTC+00
1206ColchesterAnhVương quốc Anh109414Giờ Vương quốc Anh09:59 Th 7UTC+00
1207ConsettAnhVương quốc Anh21016Giờ Vương quốc Anh09:59 Th 7UTC+00
1208BodminAnhVương quốc Anh13063Giờ Vương quốc Anh09:59 Th 7UTC+00
1209RedruthAnhVương quốc AnhGiờ Vương quốc Anh09:59 Th 7UTC+00
121BirminghamAnhVương quốc Anh984333Giờ Vương quốc Anh09:59 Th 7UTC+00
1223CambridgeAnhVương quốc Anh128488Giờ Vương quốc Anh09:59 Th 7UTC+00
1224AberdeenScotlandVương quốc Anh183790Giờ Vương quốc Anh09:59 Th 7UTC+00
1225Bath, SomersetAnhVương quốc Anh93238Giờ Vương quốc Anh09:59 Th 7UTC+00
1226BarnsleyAnhVương quốc AnhGiờ Vương quốc Anh09:59 Th 7UTC+00
1227CanterburyAnhVương quốc Anh46978Giờ Vương quốc Anh09:59 Th 7UTC+00
1228CarlisleAnhVương quốc Anh72633Giờ Vương quốc Anh09:59 Th 7UTC+00
1229Barrow in FurnessAnhVương quốc Anh47264Giờ Vương quốc Anh09:59 Th 7UTC+00
1233AshfordAnhVương quốc AnhGiờ Vương quốc Anh09:59 Th 7UTC+00
1234BedfordAnhVương quốc Anh86658Giờ Vương quốc Anh09:59 Th 7UTC+00
1235AbingdonAnhVương quốc Anh37192Giờ Vương quốc Anh09:59 Th 7UTC+00
1236CoatbridgeScotlandVương quốc Anh41170Giờ Vương quốc Anh09:59 Th 7UTC+00
1237BidefordAnhVương quốc Anh16624Giờ Vương quốc Anh09:59 Th 7UTC+00
1239CardiganWalesVương quốc AnhGiờ Vương quốc Anh09:59 Th 7UTC+00
1241ArbroathScotlandVương quốc Anh22291Giờ Vương quốc Anh09:59 Th 7UTC+00
1242CheltenhamAnhVương quốc Anh103249Giờ Vương quốc Anh09:59 Th 7UTC+00
1243ChichesterAnhVương quốc Anh28222Giờ Vương quốc Anh09:59 Th 7UTC+00
1244ChesterAnhVương quốc Anh77040Giờ Vương quốc Anh09:59 Th 7UTC+00
1245ChelmsfordAnhVương quốc Anh102671Giờ Vương quốc Anh09:59 Th 7UTC+00
1246BasingstokeAnhVương quốc Anh96348Giờ Vương quốc Anh09:59 Th 7UTC+00
1248BangorWalesVương quốc Anh15449Giờ Vương quốc Anh09:59 Th 7UTC+00
1249ChippenhamAnhVương quốc AnhGiờ Vương quốc Anh09:59 Th 7UTC+00
1250BlairgowrieScotlandVương quốc Anh8081Giờ Vương quốc Anh09:59 Th 7UTC+00
1252AldershotAnhVương quốc Anh61339Giờ Vương quốc Anh09:59 Th 7UTC+00
1253BlackpoolAnhVương quốc Anh143101Giờ Vương quốc Anh09:59 Th 7UTC+00
1254BlackburnScotlandVương quốc Anh4631Giờ Vương quốc Anh09:59 Th 7UTC+00
1255Clacton-on-SeaAnhVương quốc Anh54674Giờ Vương quốc Anh09:59 Th 7UTC+00
1256BasingstokeAnhVương quốc Anh96348Giờ Vương quốc Anh09:59 Th 7UTC+00
1257CoppullAnhVương quốc Anh7417Giờ Vương quốc Anh09:59 Th 7UTC+00
1258Blandford ForumAnhVương quốc Anh10073Giờ Vương quốc Anh09:59 Th 7UTC+00
1259AlloaScotlandVương quốc Anh18885Giờ Vương quốc Anh09:59 Th 7UTC+00
1260CongletonAnhVương quốc Anh26030Giờ Vương quốc Anh09:59 Th 7UTC+00
1261BanffScotlandVương quốc Anh3914Giờ Vương quốc Anh09:59 Th 7UTC+00
1262BridlingtonAnhVương quốc Anh35057Giờ Vương quốc Anh09:59 Th 7UTC+00
1263CromerAnhVương quốc Anh9033Giờ Vương quốc Anh09:59 Th 7UTC+00
1264AndoverAnhVương quốc Anh39951Giờ Vương quốc Anh09:59 Th 7UTC+00
Trang 1Tiếp theo
spinnerGần

Từ khóa » đầu Số Uk