Mách Bạn Từ Vựng Tiếng Anh Về Phương Tiện Giao Thông để Giao Tiếp ...

Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử 01 buổi lớp tiếng Anh online 1 kèm 1 miễn phíTư vấn liệu pháp tinh gọn thành thạo tiếng Anh chỉ từ 4-6 thángTặng ngay thẻ bảo hành kiến thức trọn đời khi tham gia khoá học (bất kỳ khi nào bị mai một kiến thức đều được quay lại học miễn phí)NHẬN QUÀ×

Thank you!

Mục lục ẩn 1 Thank you! 2 I. Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông thông dụng 2.1 1. Phương tiện giao thông đường bộ 2.2 2. Phương tiện giao thông công cộng 2.3 3. Phương tiện giao thông đường thủy 2.4 4. Phương tiện giao thông đường hàng không 3 II. Từ vựng tiếng Anh về các phụ tùng/bộ phận của phương tiện giao thông 3.1 1. Từ vựng tiếng Anh phụ tùng xe hơi 3.2 2. Từ vựng tiếng Anh phụ tùng xe đạp 3.3 3. Từ vựng tiếng Anh phụ tùng xe máy 3.4 4. Từ vựng tiếng Anh phụ tùng máy bay 4 III. Từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông 5 IV. Một số từ vựng khác 6 V. Một số câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng về phương tiện giao thông 6.1 HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN, WOW ENGLISH SẼ TƯ VẤN MIỄN PHÍ

We will contact you soon.

Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông là những từ vựng thường được khi bắt đầu làm quen với tiếng Anh, đặc biệt là chương trình tiếng anh cho trẻ em, nhưng đừng vì vậy mà bỏ qua chủ đề này nhé. Giao thông cũng là chủ đề thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và cả các đề thi IELTS và TOEIC. Trong bài viết này, hãy để Wow English giúp bạn nâng cấp từ vựng cũng nhưng các mẫu câu về phương tiện giao thông trong tiếng Anh nhé.

I. Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông thông dụng

1. Phương tiện giao thông đường bộ

  • Car /kɑː/: ô tô
  • Bicycle /bike /ˈbaɪsɪkl/ – /baɪk/: xe đạp
  • Motorcycle/ motorbike /ˈməʊtəˈsaɪkl/ – /ˈməʊtəˌbaɪk/: xe máy
  • Scooter /ˈskuːtə/: xe tay ga
  • Truck/ lorry /trʌk/ – /ˈlɒri/: xe tải
  • Van /væn/: xe tải nhỏ
  • Minicab/Cab /ˈmɪnɪkæb/ – /kæb/: xe cho thuê
  • Tram /træm/: Xe điện
  • Caravan /ˈkærəvæn/: xe nhà di động
  • Moped /ˈməʊpɛd/: Xe máy có bàn đạp

2. Phương tiện giao thông công cộng

  • Bus /bʌs/: xe buýt
  • Taxi /ˈtæksi/: xe taxi
  • Tube /tjuːb/: tàu điện ngầm ở London
  • Underground /ʌndəgraʊnd/: tàu điện ngầm
  • Subway /ˈsʌbweɪ/: tàu điện ngầm
  • High-speed train /ˈhaɪˈspiːd treɪn/: tàu cao tốc
  • Railway train /ˈreɪlweɪ treɪn/: tàu hỏa
  • Coach /kəʊʧ/: xe khách

3. Phương tiện giao thông đường thủy

  • Boat /bəʊt/: thuyền
  • Ferry /ˈfɛri/: phà
  • Hovercraft /ˈhɒvəkrɑːft/: tàu di chuyển nhờ đệm không khí
  • Speedboat /ˈspiːdbəʊt/: tàu siêu tốc
  • Ship /ʃɪp/: tàu thủy
  • Sailboat /ˈseɪlbəʊt/: thuyền buồm
  • Cargo ship /ˈkɑːgəʊ ʃɪp/: tàu chở hàng trên biển
  • Cruise ship /kruːz ʃɪp/: tàu du lịch (du thuyền)
  • Rowing boat /ˈrəʊɪŋ bəʊt/: thuyền có mái chèo

4. Phương tiện giao thông đường hàng không

  • Airplane/ plane /ˈeəpleɪn/ – /plæn/: máy bay
  • Helicopter /ˈhɛlɪkɒptə/: trực thăng
  • Hot-air balloon /ˈhɒtˈeə bəˈluːn/: khinh khí cầu
  • Glider /ˈglaɪdə/: Tàu lượn
  • Propeller plane /prəˈpɛlə pleɪn/: Máy bay động cơ cánh quạt

II. Từ vựng tiếng Anh về các phụ tùng/bộ phận của phương tiện giao thông

1. Từ vựng tiếng Anh phụ tùng xe hơi

Từ vựng tiếng Anh về bộ phận ô tô

  • Headlight /ˈhed.laɪt/: Đèn pha
  • Mirror /ˈmɪr.ɚ/: Gương
  • Window /ˈwɪn.doʊ/ Cửa sổ
  • Trunk (US) – Boot (UK) /trʌŋk/ – /buːt/: Cốp xe
  • Brake light /ˈbreɪk ˌlaɪt/: Đèn phanh
  • Tire (US) – Tyre (UK) /taɪr/ – /taɪr/: Lốp xe
  • Door /dɔːr/: Cửa xe
  • Hubcap /ˈhʌb.kæp/: Ốp mâm xe
  • Gas tank (US) – Petrol tank (UK) /ɡæs tæŋk/ – /ˈpet.rəl tæŋk/: Bình xăng
  • Windshield (US) – Windscreen (UK) /ˈwɪnd.ʃiːld/ – /ˈwɪnd.skriːn/: Kính chắn gió
  • Hood (US) – Bonnet (UK) /hʊd/ – /ˈbɑː.nɪt/: Capô
  • Roof /ruːf/: Mui xe
  • Turn signal – Blinker /ˈtɝːn ˌsɪɡ.nəl/ – /ˈblɪŋ.kɚ/: Đèn xi nhan
  • Bumper /ˈbʌm.pɚ/: Cái hãm xung, cản xe
  • Door handle /dɔːr ˈhæn.dəl/: Tay nắm cửa
  • Rear – View mirror /rɪr/ – /ˌrɪr.vju ˈmɪr.ɚ/: Gương chiếu hậu
  • Windshield wiper (US) – Windscreen wiper (UK) /ˈwɪnd.ʃiːld ˌwaɪ.pər/ – /ˈwɪnd.skriːn .waɪ.pɚ/: Cần gạt nước
  • License plate (US) – Number plate (UK) /ˈlaɪ.səns ˌpleɪt/ – /ˈnʌm.bɚ ˌpleɪt/: Biển số xe

2. Từ vựng tiếng Anh phụ tùng xe đạp

Từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe đạp

  • Handlebar /ˌhæn.dəl.bɑːr ˈmʌs.tæʃ/: Tay lái
  • Brake lever /breɪk ˈlev.ɚ/: Cần phanh
  • Brake cable /ˈbreɪk ˌkeɪ.bəl/: Dây cáp phanh
  • Seat /siːt/: Yên xe
  • Rear brake /rɪr breɪk/: Phanh sau
  • Crossbar /ˈkrɑːs.bɑːr/: Thanh ngang
  • Frame /freɪm/: Khung xe
  • Crank /kræŋk/: Tay quay
  • Wheel /wiːl/: Bánh xe
  • Chain /tʃeɪn/: Dây xích
  • Pedal /ˈped.əl/: Bàn đạp
  • Chain wheel /tʃeɪn wiːl/: Bánh xích
  • Front brake /frʌnt breɪk/: Thắng trước
  • Front fork /frʌnt fɔːrk/: Càng lái
  • Hub /hʌb/: Thiết bị trung tâm, hộp số bánh răng
  • Spoke /spoʊk/: Đũa xe, nan hoa
  • Rim /rɪm/: Vành, niềng
  • Tire /taɪr/: Lốp xe

3. Từ vựng tiếng Anh phụ tùng xe máy

Từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy

  • Throttle /ˈθrɑː.t̬əl/: Van tiết lưu, tay ga
  • Brake /breɪk/: Bộ phanh
  • Helmet /ˈhel.mət/: Mũ bảo hiểm
  • Pillion (UK) /ˈpɪl.jən/: Yên sau
  • Tail-light /’teillait/: Đèn sau xe
  • Seat /siːt/: Yên xe
  • Fuel tank /ˈfjuː.əl tæŋk/: Bình xăng
  • Engine /ˈen.dʒɪn/: Động cơ
  • Turn signal /ˈtɝːn ˌsɪɡ.nəl/: Đèn xi nhan
  • Headlight /ˈhed.laɪt/: Đèn xe
  • Mudguard /ˈmʌd.ɡɑːrd/: Tấm chắn bùn
  • Suspension /səˈspen.ʃən/: Hệ thống lò xo
  • Tire /taɪr/: Lốp xe
  • Axle /ˈæk.səl/: Trục xe
  • Muffler /ˈmʌf.lɚ/: Bộ giảm thanh
  • Oil tank /ɔɪl tæŋk/: Bình dầu
  • Air filter /er ˈfɪl.tɚ/: Bộ lọc khí
  • Brake pedal /ˈbreɪk ˌped.əl/: Bàn đạp phanh

4. Từ vựng tiếng Anh phụ tùng máy bay

Từ vựng tiếng Anh về bộ phận máy bay

  • Nose /noʊz/: Mũi máy bay
  • Flight deck /ˈflaɪt ˌdek/: Buồng lái máy bay
  • Fuselage /ˈfjuː.zəl.ɑːʒ/: Thân máy bay
  • Cabin /ˈkæb.ɪn/: Khoang hành khách
  • Fin /fɪn/: Bộ thăng bằng
  • Tail /teɪl/: Đuôi
  • Tailplane /´teil¸plein/: Cánh đuôi máy bay Tailplane
  • Hold /hoʊld/: Khoang hàng hóa
  • Wing /wɪŋ/: Cánh máy bay
  • Động cơ phản lực/ˈdʒet ˌen.dʒɪn/: Jet engine
  • Undercarriage /ˈʌn.dɚˌker.ɪdʒ/: Bộ bánh máy bay

>>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh hàng không

III. Từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông

  • Bend /bɛnd/: đường gấp khúc
  • Two way traffic /tuː weɪ ˈtræfɪk/: đường hai chiều
  • Road narrows /rəʊd ˈnærəʊz/: đường hẹp
  • Roundabout ˈraʊndəbaʊt/: bùng binh
  • Bump /bʌmp/: đường xóc
  • Slow down /sləʊ daʊn/: giảm tốc độ
  • Slippery road /ˈslɪpəri rəʊd/: đường trơn
  • Uneven road /ʌnˈiːvən rəʊd/: đường mấp mô
  • Cross road /krɒs rəʊd/: đường giao nhau
  • No entry /nəʊ ˈɛntri/: cấm vào
  • No horn /nəʊ hɔːn/: cấm còi
  • No overtaking /nəʊ ˌəʊvəˈteɪkɪŋ/: cấm vượt
  • Speed limit /spiːd ˈlɪmɪt/: giới hạn tốc độ
  • No U-Turn /nəʊ juː-tɜːn/: cấm vòng
  • Dead end /dɛd ɛnd/: đường cụt
  • No crossing /nəʊ ˈkrɒsɪŋ/: cấm qua đường
  • No parking /nəʊ ˈpɑːkɪŋ/: cấm đỗ xe
  • Railway /ˈreɪlweɪ/: đường sắt
  • Road goes right /rəʊd gəʊz raɪt/: đường rẽ phải
  • Road widens /rəʊd ˈwaɪdnz/: đường trở nên rộng hơn
  • T-Junction /tiː-ˈʤʌŋkʃən/: ngã ba hình chữ T
  • Your priority /jɔː praɪˈɒrɪti/: được ưu tiên
  • Handicap parking /ˈhændɪkæp ˈpɑːkɪŋ/: chỗ đỗ xe của người khuyết tật
  • End of dual carriageway /ɛnd ɒv ˈdju(ː)əl ˈkærɪʤweɪ/: hết làn đường kép
  • Slow down /sləʊ daʊn/: giảm tốc độ
  • Speed limit /spiːd ˈlɪmɪt/: giới hạn tốc độ

IV. Một số từ vựng khác

  • Road /rəʊd/: đường
  • Traffic /ˈtræfɪk/: giao thông
  • Vehicle /ˈviːɪkl/: phương tiện
  • Roadside /ˈrəʊdsaɪd/: lề đường
  • Ring road /rɪŋ rəʊd/: đường vành đai
  • Sidewalk /ˈsaɪdwɔːk/: vỉa hè
  • Crosswalk/ pedestrian crossing /ˈkrɒswɔːk/ – /pɪˈdɛstrɪən ˈkrɒsɪŋ/: vạch sang đường
  • Fork /fɔːk/: ngã ba
  • One-way street /wʌn-weɪ striːt/: đường một chiều
  • Two-way street /ˈtuːˈweɪ striːt/: đường hai chiều
  • Driving licence /ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsəns/: bằng lái xe
  • Traffic light /ˈtræfɪk laɪt/: đèn giao thông
  • Level crossing /ˈlɛvl ˈkrɒsɪŋ/: đoạn đường ray giao đường cái
  • Traffic jam /ˈtræfɪk ʤæm/: tắc đường
  • Signpost /ˈsaɪnpəʊst/: biển báo
  • Junction /ˈʤʌŋkʃən/: Giao lộ
  • Crossroads /ˈkrɒsˌrəʊdz/: Ngã tư

V. Một số câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng về phương tiện giao thông

Khi muốn hỏi ai đó đi đến một địa điểm bằng phương tiện gì thì bạn có thể dùng mẫu câu hỏi sau:

How do you + V + Danh từ chỉ địa danh?

Trả lời:

I + Verb + danh từ chỉ địa danh + by + phương tiện giao thông

Hoặc bạn có thể trả lời một cách ngắn gọn: By bus/taxi/car,… Tuy nhiên, cách nói ngắn gon chỉ dùng khi người nghe là người thân thiết với bạn. Để trả lời một cách lịch sự bạn nên trả lời cả câu như “I go to school by bus” Ví dụ: – Last month we went to Ho Chi Minh City by coach. – Every day I go to work by motorbike. – Jonh is going to travel Korea by airplane – Lynn traveled Hanoi by bicycle.

Như vậy, Wow English vừa gửi đến bạn bô từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông. Ngoài ra, bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng của mình bằng bộ từ vựng IELTS do các giáo viên day dặn kinh nghiêm của Wow English biên soạn.

Hãy để Wow English là nơi học tiếng anh giao tiếp cuối cùng của bạn, với bảo hiểm chuẩn đầu ra bằng hợp đồng kèm thẻ bảo hành kiến thức trọn đời!

phuong-phap-hoc-tieng-anh-giao-tiep

[pricing_item title=”GIAO TIẾP TỰ TIN” currency=”HỌC PHÍ” price=”13.600.000″ period=”VNĐ” subtitle=”” link_title=”ĐĂNG KÍ HỌC MIỄN PHÍ VỚI 0đ ” link=”https://docs.google.com/forms/d/e/1FAIpQLSfYsyl96pi5QIrUUf0gpOQRWVe05SVa4_JrzSGvPlMxqXqcKA/viewform” featured=”0″ animate=””]

  • Lịch học: Từ 4 đến 6 tháng – 2h/Buổi- 2-3 Buổi/1 tuần
  • Giảng viên Việt Nam + Giảng viên nước ngoài + Trợ giảng + Care Class kèm 1-1

[/pricing_item]

Cuộc đời có rất nhiều thứ cần phải làm, nên học tiếng Anh là phải thật nhanh để còn làm việc khác, hiện nay Tiếng Anh là cái BẮT BUỘC PHẢI GIỎI bằng mọi giá

Và "hành trình ngàn dặm luôn bắt đầu từ 1 bước đầu tiên" nhanh tay đăng kí học ngay hôm nay để có thể nói tiếng Anh thành thạo chỉ sau 4-6 tháng nữa

HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN, WOW ENGLISH SẼ TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Từ khóa » Tiếng Anh Qua Các Phương Tiện Giao Thông