MAI TÁNG In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " MAI TÁNG " in English? SNounVerbAdjectivemai tángburialchôn cấtmai tángan tángmộliệminterredliênbereavementmất người thânmất máttang chếgia quyếnmai tángfunerarytang lễan tángmai tángmộmortuarynhà xáctang lễan tángmai tángintermentmai tángan tángchôn cấtentombed

Examples of using Mai táng in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Khi tro cốt của cháu đựơc mai táng, bà mẹ nói.And when his ashes were interred, his mother said.Ông được mai táng tại Nghĩa trang Cedar Park, ở Emerson, New Jersey.He is interred at Cedar Park Cemetery, in Emerson, New Jersey.Ông vànhiều thành viên trong gia đình được mai táng trong nghĩa trang của làng.He and many members of his family are interred in the village cemetery.Ông ấy đang mai táng thì chúng tôi đã gọi ông đến để phẫu thuật cho con trai anh.He was in the burial when we called him for your son's surgery.Tuy nhiên, Carter cũng đã phát hiện ra 2chiếc quách riêng biệt trong phòng mai táng.Carter, however, also discovered 2 separate coffins in the burial chamber.Combinations with other parts of speechUsage with nounsmai tánglò hỏa tángCả hai đều được mai táng tại Nhà thờ Christ Church Burial Ground ở Philadelphia.Both are interred at the Christ Church Burial Ground in Philadelphia.Thành lập 1912,ACMFD là một trong những công ty phục vụ mai táng lâu đời nhất ở Singapore.Established in 1912,Ang Chin Moh is one of the longest serving bereavement companies in the profession.Ông được mai táng trong khu mộ của gia đình Hoàng gia ở Delft vào ngày 15 tháng 10.He was interred in the Royal Family's tomb in Delft on 15 October.Nhiều người dân Philippines tức giận vì giađình ông Marcos giữ kín về thời gian mai táng.Many inhabitants of the Philippines were shocked andangry that the Marcos' family had kept the time of re-buried secret.Gò đất mai táng người Athena chết trong trận này vẫn có thể thấy được ở Marathon.The burial mound of the Athenian dead can still be seen at Marathon.ACMF là đứa con tinh thần của ACMFD,nhà cung cấp dịch vụ mai táng hàng đầu ở Singapore.The Ang Chin Moh Foundation is the creation of Ang Chin Moh Funeral Directors,a leading provider of bereavement services in Singapore.Ông được mai táng với các thành viên khác của gia đình hoàng gia Đan Mạch trong Nhà thờ Roskilde gần Copenhagen.He was interred with other members of the Danish royal family in Roskilde Cathedral near Copenhagen.Khi bác sĩ, tiến sĩ Knapp, đến kiểm tra cơ thể một giờ sau đó,Shue đã rửa sạch và mặc nó để mai táng.When the doctor, Dr. Knapp, came to examine the body an hour or so later,Shue had already washed and dressed it for burial.Gable được mai táng tại Forest Lawn Memorial Park ở Glendale, California ngay bên cạnh mộ phần của Carole Lombard.Gable is interred in Forest Lawn Memorial Park Cemetery in Glendale, California, beside Carole Lombard.Một hành lang dài19m dẫn đến một căn phòng mai táng, bộ khung là những cột đá monolit thẳng đứng nặng 20- 40 tấn.Meter long corridor leads to the burial room, consisting of upright stone monoliths weighing from 20 to 40 tons.Dịch vụ ly hôn, sách về ứng phó với ly hôn, sản phẩm hoặc dịch vụ mai táng, dịch vụ tư vấn gia đình.Personal Services: divorce services, books about coping with divorce, bereavement products or services, family counseling services.Khi cơ thể sẵn sàng mai táng, nó được truyền qua một lỗ nhỏ hoặc cửa sổ để ngăn chặn sự dữ dội trượt qua.When the body is ready for burial, it is passed through a small hole or window to prevent evil from slipping through.Debreu mất tại Paris ở tuổi 83 vào đêm giao thừa của năm mới 2004,và được mai táng ở nghĩa trang Père Lachaise.Debreu died in Paris at the age of 83 of natural causes on New Year's Eve, 2004,and was interred in the Père Lachaise Cemetery.Những tàn tích này được mai táng tại vị trí phía đông nam của Presidio la Bahia, nơi hiện nay tượng đài Fannin.The remains were interred at the location southeast of the Presidio la Bahia where the Fannin Monument now stands.Hài cốt một đứa trẻ chothấy hàm răng còn ngậm siết một đồng xu ở giữa theo truyền thống mai táng thời bấy giờ.A child's remains show hestill clenches a coin placed between his teeth according to the burial traditions of the time.Các nhân viên mai táng nói với BBC rằng họ không nhận được một đồng trợ cấp rủi ro bổ sung nào trong tháng 10 và tháng 11.The burial workers told a BBC reporter they had not been paid agreed extra risk allowances for October and November.Tục lệ hiến tế người đã được thực hiện như là một phần trong nghi thức mai táng tất cả các vị vua thuộc vương triều đầu tiên.Human sacrifice was practiced as part of the funerary rituals associated with all of the pharaohs of the first dynasty.Saqqara là một vùng đất mai táng cổ xưa rộng lớn ở Ai Cập, trong đó phục vụ như là nghĩa địa cho thủ đô Ai Cập cổ đại, Memphis.Saqqara is a vast, ancient burial ground in Egypt, serving as the necropolis for the Ancient Egyptian capital, Memphis.Họ nhận được tin khoảng ba tháng sau đó, vànó mất thêm hai tháng trước khi xác của ông được tìm ra và trả lại để mai táng.They got the news about three months later,and it took another two months before his body was retrieved and returned for burial.Saqqara là một vùng đất mai táng cổ xưa rộng lớn ở Ai Cập, trong đó phục vụ như là nghĩa địa cho thủ đô Ai Cập cổ đại, Memphis.Saqqara is a vast, ancient burial ground in Egypt and served as a necropolis for the Ancient Egyptian capital, Memphis.Khu mai táng phức tạp của Pepi, Mennefer Pepy, cuối cùng đã trở thành tên cho toàn bộ thành phố Memphis dưới vương triều thứ 18.Pepi's mortuary complex, Mennefer Pepy, eventually became the name for the entire city of Memphis after the 18th Dynasty.Chôn cất hoặc mai táng là hành động mang tính nghi lễ của việc đưa xác người hoặc động vật chết, thường là có đồ chôn theo, xuống dưới đất.Burial or interment is the ritual act of placing a dead person or animal, sometimes with objects, into the ground.Display more examples Results: 27, Time: 0.0235

See also

được mai tángwas interredare interredis interred

Word-for-word translation

mainounmaitomorrowmorningplumapricottángnounburialfuneraltángverbburiedinterredtángadjectivefunerary S

Synonyms for Mai táng

inter chôn cất liên an táng burial mộ mài sắcmái thép

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English mai táng Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Thuỷ Táng In English