MAI TÁNG In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " MAI TÁNG " in English? SNounVerbAdjectivemai tángburialchôn cấtmai tángan tángmộliệminterredliênbereavementmất người thânmất máttang chếgia quyếnmai tángfunerarytang lễan tángmai tángmộmortuarynhà xáctang lễan tángmai tángintermentmai tángan tángchôn cấtentombed
Examples of using Mai táng in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
được mai tángwas interredare interredis interredWord-for-word translation
mainounmaitomorrowmorningplumapricottángnounburialfuneraltángverbburiedinterredtángadjectivefunerary SSynonyms for Mai táng
inter chôn cất liên an táng burial mộ mài sắcmái thépTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English mai táng Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Thuỷ Táng In English
-
Meaning Of 'thuỷ Táng' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Thuỷ Táng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"thuỷ Táng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Thuỷ Táng - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
LÒ HỎA THIÊU - Translation In English
-
TRO CỐT In English Translation - Tr-ex
-
Trác Táng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Mai Táng In English - Glosbe Dictionary
-
Translations Starting With Vietnamese-English Between (Hoa Hồi ...
-
Đạo Công Giáo Có Cho Phép Thủy Táng Không? ĐGM Cấm ... - YouTube
-
Tần Thủy Hoàng – Wikipedia Tiếng Việt
-
HỎA TÁNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển