Mái Tóc Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "mái tóc" thành Tiếng Anh
hair, lock là các bản dịch hàng đầu của "mái tóc" thành Tiếng Anh.
mái tóc + Thêm bản dịch Thêm mái tócTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
hair
nounVới mái tóc đỏ chói của mình, Carl thực sự nổi bật trong đám đông.
With his bright red hair, Carl really stands out in a crowd of people.
GlosbeMT_RnD -
lock
verb nounTớ yêu mái tóc hương dâu tuyệt ngon của cậu!
I just love your yummy strawberry locks!
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " mái tóc " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "mái tóc" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tóc Dài đọc Tiếng Anh Là Gì
-
CHỦ ĐỀ MÁI TÓC [Tiếng Anh Giao Tiếp Langmaster] - YouTube
-
Gọi Tên Các Kiểu Tóc Bằng Tiếng Anh - Alokiddy
-
Từ Vựng Giao Tiếp Tiếng Anh Về Tóc Và Kiểu Tóc - Toeic
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Kiểu Tóc - Leerit
-
Từ Vựng Về Tóc Và Làn Da – Hair And Skin - Leerit
-
TÓC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Kiểu Tóc Phổ Biến - Dịch Thuật Tân Á
-
Khám Phá Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Kiểu Tóc Chi Tiết Nhất
-
Tóc Trong Tiếng Anh đọc Là Gì - LuTrader
-
56 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Trong Tiệm Tóc
-
Tóc Vàng Hoe Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
Tóc Xoăn Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Tóc Thẳng đọc Tiếng Anh Là Gì
-
50 Từ Tiếng Anh Cơ Bản Miêu Tả Ngoại Hình - VnExpress
-
Trọn Bộ Từ Vựng Trong Tiệm Cắt Tóc | Tiếng Anh Nghe Nói
-
Tóc Ngắn Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Buộc Tóc Tiếng Anh Là Gì - SGV