Mái Tôn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
mái tôn
metal roofing
Từ điển Việt Anh - VNE.
mái tôn
metal roofing
- mái
- mái gà
- mái đẻ
- mái che
- mái hắt
- mái nhà
- mái nhì
- mái tóc
- mái tôn
- mái vòm
- mái đua
- mái đầu
- mái đẩy
- mái bằng
- mái chèo
- mái chìa
- mái chùa
- mái giầm
- mái hiên
- mái ngói
- mái gianh
- mái tranh
- mái tường
- mái cửa vào
- mái tóc đen
- mái che nắng
- mái chèo dài
- mái hai mảng
- mái sống trâu
- mái lợp tấm chì
- mái tóc dày cộm
- mái che máy rađa
- mái nhà hình tháp
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Tôn Sáng Tiếng Anh Là Gì
-
Tôn Tiếng Anh Là Gì ? Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Tôn Mái Che
-
Tôn Tiếng Anh Là Gì | Công Ty TNHH Phụ Kiện Và Cốp Pha Việt
-
“Tôn” Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
Tôn Mái Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Mái Tôn Tiếng Anh Là Gì? - Tạo Website
-
Tôn Nhựa Lấy Sáng Polycarbonate • Nhà Phân Phối Số #1 Uy Tín
-
Vật Liệu Tôn Tiếng Anh Là Gì
-
Tôn Là Gì? Tôn Có Bao Nhiều Loại - SBS HOUSE Đà Nẵng
-
Tôn Tiếng Anh Là Gì
-
Tôn Nhựa Lấy Sáng - Bảng Giá Bán Tole Polycarbonate Chống UV 2022
-
Tole Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Tấm Tôn Tiếng Anh Là Gì
-
Tấm Tôn Tiếng Anh Là Gì - TTMN