Mail - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/ˈmeɪɫ/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin)
Danh từ
mail /ˈmeɪɫ/
- Áo giáp.
Ngoại động từ
mail ngoại động từ /ˈmeɪɫ/
- Mặc áo giáp.
Chia động từ
mail| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to mail | |||||
| Phân từ hiện tại | mailing | |||||
| Phân từ quá khứ | mailed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | mail hoặc mailest¹ | mails hoặc maileth¹ | ||||
| Quá khứ | mailed | mailed hoặc mailedst¹ | mailed | mailed | mailed | mailed |
| Tương lai | will/shall²mail | will/shallmail hoặc wilt/shalt¹mail | will/shallmail | will/shallmail | will/shallmail | will/shallmail |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | mail hoặc mailest¹ | |||||
| Quá khứ | mailed | mailed | mailed | mailed | mailed | mailed |
| Tương lai | weretomail hoặc shouldmail | weretomail hoặc shouldmail | weretomail hoặc shouldmail | weretomail hoặc shouldmail | weretomail hoặc shouldmail | weretomail hoặc shouldmail |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | — | let’s mail | — | ||
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
mail /ˈmeɪɫ/
- Thư từ; bưu kiện, bưu phẩm.
- Chuyển thư.
- Bưu điện.
- Xe thư (xe lửa).
Ngoại động từ
mail ngoại động từ /ˈmeɪɫ/
- Gửi qua bưu điện.
Chia động từ
mail| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to mail | |||||
| Phân từ hiện tại | mailing | |||||
| Phân từ quá khứ | mailed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | mail hoặc mailest¹ | mails hoặc maileth¹ | ||||
| Quá khứ | mailed | mailed hoặc mailedst¹ | mailed | mailed | mailed | mailed |
| Tương lai | will/shall²mail | will/shallmail hoặc wilt/shalt¹mail | will/shallmail | will/shallmail | will/shallmail | will/shallmail |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | mail hoặc mailest¹ | |||||
| Quá khứ | mailed | mailed | mailed | mailed | mailed | mailed |
| Tương lai | weretomail hoặc shouldmail | weretomail hoặc shouldmail | weretomail hoặc shouldmail | weretomail hoặc shouldmail | weretomail hoặc shouldmail | weretomail hoặc shouldmail |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | — | let’s mail | — | ||
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “mail”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /maj/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| mail/maj/ | mails/maj/ |
mail gđ /maj/
- Vồ đánh cầu; trò chơi đánh cầu.
- Đường dạo chơi.
- (Kỹ thuật) Búa thợ đá.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “mail”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Email Trọng âm
-
EMAIL | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bạn đã Thực Sự đọc Dúng Tên Tiếng Anh Email Và Website.
-
Cách Phát âm Email - Tiếng Anh - Forvo
-
@ Tiếng Anh đọc Là Gì? Cách Đọc Địa Chỉ Email Bằng Tiếng Anh 2022
-
Cách Viết Email Bằng Tiếng Anh | Cấu Trúc, Từ Vựng & Mẫu Thư
-
Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Viết Email Bằng Tiếng Anh Từ A-Z - Yola
-
20 Mẫu Câu Thông Dụng Khi Viết Email Thương Mại Bằng Tiếng Anh
-
Làm Sao để Xác định Trọng âm Của Từ - Pasal
-
Đáp án A
-
Cách Viết Email Bằng Tiếng Anh Chuyên Nghiệp [Kèm Bài Mẫu]
-
Kết Thúc Email Tiếng Anh - Chỉ 3 Phút để Viết Email Chuyên Nghiệp