Mail - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Danh từ
    • 1.5 Ngoại động từ
      • 1.5.1 Chia động từ
    • 1.6 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/ˈmeɪɫ/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)

Danh từ

mail /ˈmeɪɫ/

  1. Áo giáp.

Ngoại động từ

mail ngoại động từ /ˈmeɪɫ/

  1. Mặc áo giáp.

Chia động từ

mail
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to mail
Phân từ hiện tại mailing
Phân từ quá khứ mailed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại mail mail hoặc mailest¹ mails hoặc maileth¹ mail mail mail
Quá khứ mailed mailed hoặc mailedst¹ mailed mailed mailed mailed
Tương lai will/shall²mail will/shallmail hoặc wilt/shalt¹mail will/shallmail will/shallmail will/shallmail will/shallmail
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại mail mail hoặc mailest¹ mail mail mail mail
Quá khứ mailed mailed mailed mailed mailed mailed
Tương lai weretomail hoặc shouldmail weretomail hoặc shouldmail weretomail hoặc shouldmail weretomail hoặc shouldmail weretomail hoặc shouldmail weretomail hoặc shouldmail
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại mail let’s mail mail
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Danh từ

mail /ˈmeɪɫ/

  1. Thư từ; bưu kiện, bưu phẩm.
  2. Chuyển thư.
  3. Bưu điện.
  4. Xe thư (xe lửa).

Ngoại động từ

mail ngoại động từ /ˈmeɪɫ/

  1. Gửi qua bưu điện.

Chia động từ

mail
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to mail
Phân từ hiện tại mailing
Phân từ quá khứ mailed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại mail mail hoặc mailest¹ mails hoặc maileth¹ mail mail mail
Quá khứ mailed mailed hoặc mailedst¹ mailed mailed mailed mailed
Tương lai will/shall²mail will/shallmail hoặc wilt/shalt¹mail will/shallmail will/shallmail will/shallmail will/shallmail
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại mail mail hoặc mailest¹ mail mail mail mail
Quá khứ mailed mailed mailed mailed mailed mailed
Tương lai weretomail hoặc shouldmail weretomail hoặc shouldmail weretomail hoặc shouldmail weretomail hoặc shouldmail weretomail hoặc shouldmail weretomail hoặc shouldmail
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại mail let’s mail mail
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “mail”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /maj/

Danh từ

Số ít Số nhiều
mail/maj/ mails/maj/

mail /maj/

  1. Vồ đánh cầu; trò chơi đánh cầu.
  2. Đường dạo chơi.
  3. (Kỹ thuật) Búa thợ đá.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “mail”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=mail&oldid=2223468” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục mail 60 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Email Trọng âm