Make - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Jannah Theme License is not validated, Go to the theme options page to validate the license, You need a single license for each domain name.
1 Email
Cách chia động từ make rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ make ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: MAKE
Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
to make | making | made |
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | make | make | makes | make | make | make |
Hiện tại tiếp diễn | am making | are making | is making | are making | are making | are making |
Quá khứ đơn | made | made | made | made | made | made |
Quá khứ tiếp diễn | was making | were making | was making | were making | were making | were making |
Hiện tại hoàn thành | have made | have made | has made | have made | have made | have made |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been making | have been making | has been making | have been making | have been making | have been making |
Quá khứ hoàn thành | had made | had made | had made | had made | had made | had made |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been making | had been making | had been making | had been making | had been making | had been making |
Tương Lai | will make | will make | will make | will make | will make | will make |
TL Tiếp Diễn | will be making | will be making | will be making | will be making | will be making | will be making |
Tương Lai hoàn thành | will have made | will have made | will have made | will have made | will have made | will have made |
TL HT Tiếp Diễn | will have been making | will have been making | will have been making | will have been making | will have been making | will have been making |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would make | would make | would make | would make | would make | would make |
Conditional Perfect | would have made | would have made | would have made | would have made | would have made | would have made |
Conditional Present Progressive | would be making | would be making | would be making | would be making | would be making | would be making |
Conditional Perfect Progressive | would have been making | would have been making | would have been making | would have been making | would have been making | would have been making |
Present Subjunctive | make | make | make | make | make | make |
Past Subjunctive | made | made | made | made | made | made |
Past Perfect Subjunctive | had made | had made | had made | had made | had made | had made |
Imperative | make | Let′s make | make |
1 bình luận
-
Holly
Leave a Reply
Your email address will not be published. Required fields are marked *
Comment *
Name
Website
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Nên đọc Close- Chia Động Từ Picnic April 17, 2015
- Verb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và Infinitive December 3, 2013
- Nội Động Từ Và Ngoại Động Từ May 30, 2014
- Tại sao lại Gonna, Wanna, Gotta… September 1, 2015
- Cách Dùng Giới Từ AT, ON, IN Để Chỉ Nơi Bạn Sống June 3, 2019
- Từ Vựng Về Thịt Lợn/Heo – Các Loại Thịt Lợn/Heo December 25, 2019
Bài viết liên quan
Locate
April 17, 2015Recuperate
April 17, 2015Exploit
April 17, 2015Denote
April 17, 2015 Back to top button CloseTừ khóa » đọng Từ Make
-
CẤU TRÚC CỦA MAKE - Make Sth, Make Somebody, Make Up, ....
-
Tổng Hợp Cấu Trúc Make Trong Tiếng Anh Thông Dụng - Step Up English
-
Giỏi Ngay Cấu Trúc Make Trong 5 Phút. Cách Phân Biệt Make Và Do ...
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Make - Leerit
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) MAKE
-
Cấu Trúc Với Make Và Những điều Bạn Cần Biết
-
Chia Động Từ Make - Thi Thử Tiếng Anh
-
Chia động Từ "to Make" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Chủ đề 7: Cụm động Từ Với Make - TFlat
-
Các Cụm động Từ đi Với "MAKE" | Tiếng Anh Nghe Nói
-
Có Bao Nhiêu Cụm động Từ Với Make - động Từ Siêu Quen Thuộc Hàng ...
-
Cấu Trúc, Các Giới Từ Và Cụm Từ Đi Với Make, Do, Have Chi Tiết ...
-
Động Từ Bất Qui Tắc Make Trong Tiếng Anh
-
53 Cụm Từ đi Với “make” Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh