Man - Wiktionary Tiếng Việt

Danh từ

man (số nhiềumen)

  1. Người, con người; loài người.
  2. Đàn ông, nam nhi. to behave like a man — xử sự như một trang nam nhi to be only half a man — yếu đuối, nhút nhát, không xứng đáng là nam nhi
  3. Chồng. man and wife — chồng và vợ, vợ chồng
  4. (Thườngsố nhiều) Người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội, công nhân trong một xí nghiệp, công xưởng...). an army of 10,000 men — một đạo quân một vạn người
  5. Người hầu, đầy tớ (trai).
  6. Quân cờ.

Ghi chú sử dụng

  • Ngữ nghĩa hiện đại phổ biến nhất của từ này là “người đàn ông”, chứ không phải là “người nói chung” hoặc “loài người”, cho nên câu này nghe rất lạ lùng: Man, like other mammals, breastfeeds his young.[1]
  • Những người ủng hộ chọn từ không phân biệt giới tính khuyên chọn human, human being, humankind, hoặc person, tùy theo ngữ cảnh, thay vì man.

Thành ngữ

the man higher up(Hoa KỳMỹ) Ông trùm trong chính giới. a man in a thousandNgười hiếm có, người hàng nghìn người mới có một. man and boyTừ bé đến lớn, từ lúc còn thơ ấu đến lúc trưởng thành. the man in the streetNgười dân thường, quần chúng. the man on the street, the man in the cars(Hoa KỳMỹ) Người dân thường, quần chúng. a man of the worldXem world man about townXem about a man of lettersXem letter man of strawXem straw a man of all workNgười làm đủ mọi nghề. a man of his wordXem word a man of honour, a man of honorNgười quân tử. one dollar-a-year man(Hoa KỳMỹ) Trùm tư bản tham dự chính quyền chỉ lĩnh mỗi năm một đô la (lương tượng trưng). to be one’s own manTự mình làm chủ, không bị lệ thuộc vào ai; sáng suốt, hoàn toàn tự giác. to be one’s own man again
  1. Lấy lại được bình tĩnh.
  2. Tỉnh lại.
  3. Bình phục lại, lấy lại được sức khỏe (sau một trận ốm).
  4. Lại được tự do.
to a man, to the last manTất cả mọi người, cho đến người cuối cùng. undercover men(Hoa KỳMỹ,lóng) Bọn mật thám, bọn chỉ điểm.

Từ dẫn xuất

người
  • mankind
  • man of God
  • man of science
  • man of war
  • underman
  • overman
đàn ông
  • manhood
  • manly
  • woman

Từ liên hệ

boy, male

Trái nghĩa

đàn ông
  • woman

Từ khóa » Phiên âm Tớ Và Cậu