Mandarin Chinese Pinyin English Dictionary - Bu Lun
Share the gift of language with Yabla e-gift cards.
Chinese English Pinyin Dictionary
Search with English, Pinyin, or Chinese characters. Powered by CC-CEDICT- 不论 Trad. 不論 bù lùn whatever no matter what (who, how etc) regardless of not to discuss
Example Usage Show Strokes
Grammar notes - 不伦 Trad. 不倫 bù lún (of a relationship) improper (adulterous, incestuous, teacher-student etc) unseemly
Browse Dictionary
- 不计 | buji | bu ji
- 不计其数 | bujiqishu | bu ji qi shu
- 不记名投票 | bujimingtoupiao | bu ji ming tou piao
- 不许 | buxu | bu xu
- 不该 | bugai | bu gai
- 不详 | buxiang | bu xiang
- 不认账 | burenzhang | bu ren zhang
- 不诚实 | buchengshi | bu cheng shi
- 不说自明 | bushuoziming | bu shuo zi ming
- 不调和 | butiaohe | bu tiao he
- 不请自来 | buqingzilai | bu qing zi lai
- 不论 | bulun | bu lun
- 不讳 | buhui | bu hui
- 不谋而合 | bumouerhe | bu mou er he
- 不谓 | buwei | bu wei
- 不谢 | buxie | bu xie
- 不识一丁 | bushiyiding | bu shi yi ding
- 不识大体 | bushidati | bu shi da ti
- 不识好歹 | bushihaodai | bu shi hao dai
- 不识字 | bushizi | bu shi zi
- 不识抬举 | bushitaiju | bu shi tai ju
- 不识时务 | bushishiwu | bu shi shi wu
- 不识时变 | bushishibian | bu shi shi bian
Từ khóa » Bù Lún Tiếng Anh Là Gì
-
Đắp Cát Bù Lún Anh Làm Thế Nào để Nói - Việt Dịch
-
Giải Nghĩa Một Số Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành - Xi Măng Việt ...
-
LÚN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tiếng Anh Xây Dựng S
-
Lún Sụt ở ĐBSCL: Kinh Nghiệm “bù Lún” Từ Người Dân
-
Tiếng Anh Cầu đường
-
Ban Hành “Quy định Tạm Thời Hướng Dẫn Việc Theo Dõi Và Xử Lý Các ...
-
Fell Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nền đắp Trên Nền đất Yếu [Archive] - CAUDUONGBKDN
-
Độ Lún Cho Phép Của Nền đường?