Mandarin Chinese Pinyin English Dictionary - Cai De
Có thể bạn quan tâm
Chinese English Pinyin Dictionary
Search with English, Pinyin, or Chinese characters. Powered by CC-CEDICT- 才德 cái dé talent and virtue Show Strokes
Browse Dictionary
- 手里剑 | shoulijian | shou li jian
- 手软 | shouruan | shou ruan
- 手游 | shouyou | shou you
- 手边 | shoubian | shou bian
- 手钻 | shouzuan | shou zuan
- 手闸 | shouzha | shou zha
- 手头紧 | shoutoujin | shou tou jin
- 手颈 | shoujing | shou jing
- 手松 | shousong | shou song
- 才分 | caifen | cai fen
- 才女 | cainü | cai nü
- 才德 | caide | cai de
- 才略 | cailüe | cai lüe
- 才高八斗 | caigaobadou | cai gao ba dou
- 扎伊尔 | Zhayier | Zha yi er
- 扎克伯格 | Zhakeboge | Zha ke bo ge
- 扎带 | zadai | za dai
- 扎染 | zaran | za ran
- 扎眼 | zhayan | zha yan
- 扒屋牵牛 | bawuqianniu | ba wu qian niu
- 打下 | daxia | da xia
- 打住 | dazhu | da zhu
- 打假 | dajia | da jia
Từ khóa » Cái Dé
-
Từ điển Tiếng Việt "dé" - Là Gì?
-
Ăn Mãi Nhưng Liệu Bạn đã Biết Ca Dé Nghĩa Là Gì Chưa?
-
Bé Nhưng Cái "DÉ" Cháu To - More From Pixel - Facebook
-
Tây's Shop - Người Thì Bé Nhưng Cái Dé Nó To ! Sale Off... - Facebook
-
[Review Phim] Tuy Người Anh Bé Nhưng Cái DÉ Lại To | Little Man
-
"Cái ấy" Trong Văn Hoá Dân Gian - Gia đình
-
Cái Này Dé Vcl P.2 - SoundCloud
-
材德的意思 - 汉语词典
-
VỀ HAI “CÁI ẤY” VÀ “CHUYỆN ẤY” TRONG CA DAO, TỤC NGỮ
-
才德- Talent And Virtue - Cái Dé | Definition
-
才德的意思 - 汉语词典