Mandarin - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
mandarin
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˈmæn.də.rən/
Danh từ
mandarin /ˈmæn.də.rən/
- Quan lại.
- Thủ lĩnh lạc hậu (của một chính đảng).
- Búp bê mặc quần áo Trung quốc biết gật.
- Tiếng Trung Quốc phổ thông, tiếng Quan Thoại.
- Quả quít.
- Rượu quít.
- Màu vỏ quít.
Đồng nghĩa
- mandarine
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “mandarin”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /mɑ̃.da.ʁɛ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| mandarin/mɑ̃.da.ʁɛ̃/ | mandarins/mɑ̃.da.ʁɛ̃/ |
mandarin gđ /mɑ̃.da.ʁɛ̃/
- Quan lại, quan.
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | mandarin/mɑ̃.da.ʁɛ̃/ | mandarins/mɑ̃.da.ʁɛ̃/ |
| Giống cái | mandarin/mɑ̃.da.ʁɛ̃/ | mandarins/mɑ̃.da.ʁɛ̃/ |
mandarin /mɑ̃.da.ʁɛ̃/
- Tiếng Trung Quốc phổ thông, tiếng Quan Thoại. Langue mandarine - tiếng phổ thông
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “mandarin”, trong Pháp–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- en:Trái cây
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Tiếng Mandarin Là Gì
-
Học Tiếng Trung Mỗi Ngày - MANDARIN VS ... - Facebook
-
Mandarin Là Gì Cũng Như Mandarin Chinese Là Gì - Bình Dương
-
Mandarin Là Tiếng Gì - Phân Biệt Cantonese, Taiwanese Và Mandarin
-
Mandarin Là Tiếng Gì ? Phân Biệt Cantonese, Taiwanese Và ...
-
Mandarin Có Nghĩa Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Mandarin Là Tiếng Gì
-
Mandarin Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021 - Sen Tây Hồ
-
Phân Biệt Cantonese, Taiwanese Và Mandarin Là Gì, Mandarin Vs ...
-
Quan Thoại – Wikipedia Tiếng Việt
-
Mandarin Là Gì
-
Chinese Mandarin Là Gì
-
MANDARIN CHINESE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Mandarin (Quan Thoại) Có Nghĩa Là Gì? - Giaidap247
-
Cantonese Là Gì - Phân Biệt Cantonese, Taiwanese Và Mandarin