Mandarin - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tính từ
    • 2.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

mandarin

Cách phát âm

  • IPA: /ˈmæn.də.rən/

Danh từ

mandarin /ˈmæn.də.rən/

  1. Quan lại.
  2. Thủ lĩnh lạc hậu (của một chính đảng).
  3. Búp bê mặc quần áo Trung quốc biết gật.
  4. Tiếng Trung Quốc phổ thông, tiếng Quan Thoại.
  5. Quả quít.
  6. Rượu quít.
  7. Màu vỏ quít.

Đồng nghĩa

  • mandarine

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “mandarin”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /mɑ̃.da.ʁɛ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
mandarin/mɑ̃.da.ʁɛ̃/ mandarins/mɑ̃.da.ʁɛ̃/

mandarin /mɑ̃.da.ʁɛ̃/

  1. Quan lại, quan.

Tính từ

Số ít Số nhiều
Giống đực mandarin/mɑ̃.da.ʁɛ̃/ mandarins/mɑ̃.da.ʁɛ̃/
Giống cái mandarin/mɑ̃.da.ʁɛ̃/ mandarins/mɑ̃.da.ʁɛ̃/

mandarin /mɑ̃.da.ʁɛ̃/

  1. Tiếng Trung Quốc phổ thông, tiếng Quan Thoại. Langue mandarine - tiếng phổ thông

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “mandarin”, trong Pháp–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=mandarin&oldid=2098482” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • en:Trái cây
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục mandarin 46 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Tiếng Mandarin Là Gì