MĂNG CỤT In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " MĂNG CỤT " in English? SNounmăng cụtmangosteenmăng cụtof mangosteens
Examples of using Măng cụt in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
măngnouncementshootsmangmăngbamboo shootsbamboo shootcụtnounendendspenguinscụtverbamputatedtruncated SSynonyms for Măng cụt
mangosteen mắngmăng đáTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English măng cụt Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Cây Măng Cụt Tiếng Anh Là Gì
-
Quả Măng Cụt Tiếng Anh Gọi Là Gì ? - Trái Cây Tươi Nhập Khẩu
-
Glosbe - Măng Cụt In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Cây Măng Cụt Tiếng Anh Là Gì
-
Mangosteen | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Quả Măng Cụt Tiếng Anh Là Gì? - Bierelarue
-
Măng Cụt – Wikipedia Tiếng Việt
-
50 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Trái Cây - TiengAnhOnline.Com
-
Măng Cụt Tiếng Anh Là Gì
-
HỌC TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ HOA QUẢ - FRUITS - YouTube
-
Cây Măng Cụt Trồng Bao Lâu Có Trái? Kỹ Thuật Trồng Và Chăm Sóc A-Z