
Địa chỉ: Số 27A, Ngõ 184, Phố Hoa Bằng, Yên Hòa, Hà Nội E-mail:
[email protected] ;
[email protected] Hotline: 0982.406.496 / 093.131.9988

Cart
Đăng ký Đăng nhập - LAB CƯỜNG THỊNH
- TRANG CHỦ
- SẢN PHẨM
- GIẤY LỌC VÀ GIẤY KHÁC
- GIẤY LỌC ĐỊNH TÍNH
- GIẤY LỌC ĐỊNH LƯỢNG
- GIẤY TÁCH CHIẾT PHA
- GIẤY SẮC KÝ
- GIẤY LỌC SỢI THỦY TINH
- GIẤY LỌC LOẠI KHÁC
- GIẤY LỌC SỢI THẠCH ANH
- GIẤY LỌC HÌNH TRỤ
- GIẤY LỌC SỢI PTFE
- GIẤY THỬ
- CÁC LOẠI MÀNG LỌC
- GIỚI THIỆU
- TIN TỨC
- LIÊN HỆ
- LAB CƯỜNG THỊNH
- TRANG CHỦ
- SẢN PHẨM
- GIẤY LỌC VÀ GIẤY KHÁC
- GIẤY LỌC ĐỊNH TÍNH
- GIẤY LỌC ĐỊNH LƯỢNG
- GIẤY TÁCH CHIẾT PHA
- GIẤY SẮC KÝ
- GIẤY LỌC SỢI THỦY TINH
- GIẤY LỌC LOẠI KHÁC
- GIẤY LỌC SỢI THẠCH ANH
- GIẤY LỌC HÌNH TRỤ
- GIẤY LỌC SỢI PTFE
- GIẤY THỬ
- CÁC LOẠI MÀNG LỌC
- GIỚI THIỆU
- TIN TỨC
- LIÊN HỆ
Home >> SẢN PHẨM >> CÁC LOẠI MÀNG LỌC >> MÀNG LỌC >> Màng lọc Mixed Cellulose Ester (MCE) Màng lọc Mixed Cellulose Ester (MCE)

Mã SP: MCE-ADVANTEC Giá:
Liên hệ ◆ Tên sản phẩm: Màng MCE (Mixed Cellulose Ester) ◆ Đường kính: 13mm ,25mm, 47mm,90mm,v.v... ◆ Kích cỡ lỗ: 0.1um,0.45um,0.80um,1.00um,v.v... : Mua ngay
◆ Chi tiết sản phẩm Màng lọc MCE
+ Màng lọc Advantec hỗn hợp ester celllulose gồm có cellulose acetate và cellulose nitrate. Đặc điểm của loại màng này có bề mặt trơn và đồng nhất .Độ tương phản màu sắc cũng được cung cấp trên bề mặt làm dễ dàng trong việc đếm hạt và giảm thiểu sự mỏi mắt(Trong quá trình đếm khuẩn lạc vi sinh, độ tương phản màu sắc giữa bề mặt và các khuẩn lạc làm dễ dàng cho quá trình đếm) + Loại trơn hay kẻ sọc: Nhiều kĩ thuật vi sinh như đếm khuẩn lạc sau khi ủ như là 1 phương pháp chuẩn của định lượng. Các màng lọc được kẻ sọc của Advantec có đường vạch rõ ràng. Loại mực đặc biệt sử dụng không độc và hoàn toàn không có các chất ức chế sự sinh trưởng vi khuẩn. Màng lọc MCE nền đen của Advantec có sẵn loại trơn cho các ứng dụng đếm khuẩn lạc tự động, cũng tốt như loại kẻ ô để hỗ trợ các quá trình đếm thủ công. Các loại màng màu đen cho độ tương phản giữa chất cặn hoặc màu tế bào với màng lọc mà không có bị biến màu. + Màng lọc với đường kính: 13mm、25mm、47mm、90mm、142mm、293mm ◆ Đặc tính và ứng dụng của màng Màng lọc MCE (Mixed Cellulose Ester)
+ Ứng dụng cho các dung môi lỏng + Độ xốp cao cho lưu lượng lọc tăng + Mật độ lỗ lọc cao trên bề mặt làm tăng khả năng lọc. + Ứng dụng Màng đặc biệt hiệu quả những ứng dụng yêu cầu tốc độ chảy cao và thể tích lọc lớn bao gồm việc lọc hay tiệt trùng của các dung dịch có nước, phân tích và loại bỏ hạt, giám sát không khí và phân tích vi khuẩn -Lọc sạch hay vô trùng các dung dịch chứa nước -Tế bào học -Giám sát không khí -Các mẫu (ngậm nước) HPLC -Tập trung virus -Phân tích hạt -Vi sinh thực phẩm bao gồm đếm E.col,nấm mem và nấm mốc trong các loại thực phẩm -Nghiên cứu vi khuẩn học. LIÊN HỆ NGAY093.131.9988
ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN TỐT NHẤT VỀ MÀNG LỌC MCE (MIXED CELLULOSSE ESTER) CỦA ADVANTEC
◆ Thông số kỹ thuật của Màng lọc MCE
| Kích cỡ lỗ (μm) | Mầu sắc/Bề mặt | Điểm Bubble1 | Tốc độ dòng chảy2 | Độ xốp3 (%) | Độ dày (μm) |
| MPa | psi | Nước (mL/min/cm2) | Khí (L/min/cm2) |
| 0.10 | Trắng, trơn(White, Plain) | ≥0.24 | ≥35.3 | 2.7 | 0.67 | 65 | 110 |
| 0.20 | Trắng, trơn(White, Plain) | ≥0.37 | ≥54.5 | 17.5 | 2.4 | 73 | 133 |
| 0.30 | Trắng, trơn(White, Plain) | ≥0.28 | ≥41.2 | 30 | 3.7 | 75 | 140 |
| 0.45 | Trắng, trơn(White, Plain) | ≥0.24 | ≥35.0 | 45 | 5.0 | 78 | 145 |
| 0.45 | Trắng, Kẻ sọc(White, Gridded) | ≥0.16 | ≥24.2 | 80 | 8.0 | 79 | 142 |
| 0.45 | Đen,Kẻ sọc(Black, Gridded) | ≥0.22 | ≥32.7 | 50 | 5.0 | 78 | 135 |
| 0.45 | Xanh, Kẻ sọc(Green, Gridded) | ≥0.22 | ≥32.7 | 50 | 5.0 | 78 | 135 |
| 0.65 | Trắng, trơn(White, Plain) | ≥0.14 | ≥21.3 | 120 | 11.2 | 79 | 150 |
| 0.80 | Trắng, trơn(White, Plain) | ≥0.11 | ≥16.4 | 165 | 15.0 | 80 | 150 |
| 0.80 | Đen, Kẻ sọc(Black, Gridded) | ≥0.10 | ≥14.9 | 170 | 15 | 80 | 145 |
| 0.80 | Xanh, Kẻ sọc(Green, Gridded) | ≥0.10 | ≥14.9 | 170 | 15 | 80 | 145 |
| 1.00 | Trắng, trơn(White, Plain) | ≥0.096 | ≥13.9 | 220 | 20.4 | 80 | 150 |
| 3.00 | Trắng, trơn(White, Plain) | ≥0.070 | ≥10.2 | 300 | 28.3 | 81 | 155 |
| 5.00 | Trắng, trơn(White, Plain) | ≥0.058 | ≥8.5 | 400 | 40.9 | 81 | 160 |
1. Điểm Bubble là áp lực tối thiểu bắt buộc để không khí qua một màng đã được làm ướt với nước (0.1μm màng làm ướt với isopropanol). 2. Tốc độ dòng chảy: cho thấy tốc độ dòng chảy ban đầu ở 10 psi sử dụng bộ lọc KGS 47: Nước: sử dụng nước đã được lọc trước (0,1μm) Không khí: sử dụng nitơ đã lọc trước 3. Độ xốp: là tỷ lệ phần trăm diện tích mở. Hàm lượng tro (ppm): Màng MCE ,Trắng trơn Lựa chọn đường kính, cỡ lỗ lọc, màu, bề mặt màng theo Catalog sau( MCE không tiệt trùng):
1.Trắng trơn- Disks (Plain White Disks) | Cỡ lỗ (μm) | φ13 mm | φ25 mm | φ37 mm | φ47 mm | φ90 mm | φ142 mm | φ293 mm |
| 100 tờ/hộp | 25 tờ/hộp |
| 0.10 | A010A013A | A010A025A | A010A037A | A010A047A | A010A090C | A010A142C | A010A293C |
| 0.20 | A020A013A | A020A025A | A020A037A | A020A047A | A020A090C | A020A142C | A020A293C |
| 0.30 | A030A013A | A030A025A | A030A037A | A030A047A | A030A090C | A030A142C | A030A293C |
| 0.45 | A045A013A | A045A025A | A045A037A | A045A047A | A045A090C | A045A142C | A045A293C |
| 0.65 | A065A013A | A065A025A | A065A037A | A065A047A | A065A090C | A065A142C | A065A293C |
| 0.80 | A080A013A | A080A025A | A080A037A | A080A047A | A080A090C | A080A142C | A080A293C |
| 1.00 | A100A013A | A100A025A | A100A037A | A100A047A | A100A090C | A100A142C | A100A293C |
| 3.00 | A300A013A | A300A025A | A300A037A | A300A047A | A300A090C | A300A142C | A300A293C |
| 5.00 | A500A013A | A500A025A | A500A037A | A500A047A | A500A090C | A500A142C | A500A293C |
>>> Xem thêm 2.Trắng kẻ sọc- Disks* (Gridded White Disks) | Cỡ lỗ (μm) | φ13 mm | φ25 mm | φ37 mm | φ47 mm |
| 100 tờ/hộp |
| 0.45 | A045B013A | A045B025A | A045B037A | A045B047A |
| 0.80 | A080B013A | A080B025A | A080B037A | A080B047A |
| Cỡ lỗ (μm) | 30mm x 30mm |
| 25 tờ/hộp |
| 0.45 | A045B304C |
*0.45μm filters have black grid lines; 0.80μm filters have green >>> Xem thêm 3.Đen Trơn & kẻ sọc- Disks* | Cỡ lỗ (μm) | Bề mặt | φ13 mm | φ25 mm | φ37 mm | φ47 mm | φ137 mm |
| 100 tờ/hộp | 25 tờ/hộp |
| 0.45 | Trơn | A045N013A | A045N025A | A045N037A | A045N047A | - |
| 0.45 | kẻ sọc | A045P013A | A045P025A | A045P037A | A045P047A | A045P137C |
| 0.80 | Trơn | A080N013A | A080N025A | - | A080N047A | - |
| 0.80 | kẻ sọc | A080P013A | A080P025A | - | A080P047A | - |
*0.45μm 47mm disks (A045P047A) are available presterilized as A045P047S. >>> Xem thêm 4.Xanh Trơn & kẻ sọc -Disks | Cỡ lỗ (μm) | Bề mặt | φ13 mm | φ25 mm | φ47 mm |
| 100 tờ/hộp |
| 0.45 | Trơn | A045U013A | A045U025A | A045U047A |
| 0.45 | kẻ sọc | A045V013A | A045V025A | A045V047A |
| 0.80 | kẻ sọc | - | - | A080V047A |
| Item | Mô tả | Quy cách | Item | Mô tả | Quy cách |
| A010A050A | MCE 0.10 WP 50mm | 100 | A045A102C | MCE 0.45 WP 102mm | 25 |
| A010A102C | MCE 0.10 WP 102mm | 25 | A045A137C | MCE 0.45 137mm WP | 25 |
| A010A293H | MCE 0.10 WP 293 W/C/H 60mm | 25 | A045A293H | MCE 0.45 WP 293 W/C/H 60mm | 25 |
| A010A304C | MCE 0.10 WP 300 x 300mm | 25 | A065A050A | MCE 0.65 WP 50mm | 100 |
| A020A020A | MCE 0.20 WP 20mm | 100 | A065A293H | MCE 0.65 WP 293 W/C/H 60mm | 25 |
| A020A035A | MCE 0.20 WP 35mm | 100 | A080A020A | MCE 0.80 WP 20mm | 100 |
| A020A050A | MCE 0.20 WP 50mm | 100 | A080A050A | MCE 0.80 WP 50mm | 100 |
| A020A100C | MCE 0.20 WP 100mm | 25 | A080A055C | MCE 0.80 WP 55mm | 25 |
| A020A102C | MCE 0.20 WP 102mm | 25 | A080A293H | MCE 0.80 WP 293 W/C/H 60mm | 25 |
| A020A137C | MCE 0.20 WP 137mm | 25 | A080A304C | MCE 0.80 WP 300 x 300mm | 25 |
| A020A293H | MCE 0.20 WP 293 W/C/H 60mm | 25 | A100A050A | MCE 1.0 WP 50mm | 100 |
| A020A304C | MCE 0.20 WP 300 x 300mm | 25 | A100A055C | MCE 1.0 WP 55mm | 25 |
| A020A330R | MCE 0.20 330mm x 3m WP ROLL | 1 | A100A100C | MCE 1.0 WP 100mm | 25 |
| A030A293H | MCE 0.30 WP 293 W/C/H 60mm | 25 | A100A110C | MCE 1.0 WP 110mm | 25 |
| A045A020A | MCE 0.45 WP 20mm | 100 | A100A293H | MCE 1.0 WP 293mm W/C/H 60mm | 25 |
| A045A024A | MCE 0.45 24mm WP | 100 | A100A304C | MCE 1.00 WP 300 x 300mm | 25 |
| A045A050A | MCE 0.45 WP 50mm | 100 | A300A050A | MCE 3.0 WP 50mm | 100 |
| A045A055C | MCE 0.45 WP 55mm | 25 | A300A110C | MCE 3.0 WP 110mm | 25 |
| A045A070C | MCE 0.45 WP 70mm | 25 | A300A293H | MCE 3.0 WP 293mm W/C/H 60mm | 25 |
| A045A082C | MCE 0.45 WP 82mm | 25 | A300A304C | MCE 3.00 WP 300 x 300mm | 25 |
| A045A085C | MCE 0.45 WP 85mm | 25 | A500A050A | MCE 5.0 WP 50mm | 100 |
| A045A100C | MCE 0.45 WP 100mm | 25 | A500A293H | MCE 5.0 WP 293mm W/C/H 60mm | 25 |
>>>Xem thêm Sản phẩm cùng loại
Màng lọc Cellulose Acetate (CA)
◆ Tên sản phẩm: Màng lọc Cellulose Acetate (CA) ◆ Đường kính: 13mm ,25mm, 47mm, ... Liên hệ
Màng lọc Hydrophilic PTFE
◆ Tên sản phẩm: Màng lọc Hydrophilic PTFE Advantec ◆ Đường kính: 13mm ... Liên hệ
Màng lọc Hydrophobic PTFE
◆ Tên sản phẩm: Màng lọc Hydrophobic PTFE Advantec ◆ Đường kính: 13mm ,25mm, ... Liên hệ
Màng lọc Nylon Advantec
◆ Tên sản phẩm: Màng lọc Nylon Advantec ◆ Đường kính: 13mm ,25mm, 47mm, 90mm, ... Liên hệ
Màng lọc Polycarbonate (PCTE)
◆ Tên sản phẩm: Màng lọc Polycarbonate (PCTE) Advantec ◆ Đường kính: 13mm ... Liên hệ
Màng lọc vi sinh MCE - Trắng trơn cỡ lỗ lọc 0.1µm
◆ Tên sản phẩm: Màng lọc vi sinh MCE Trắng trơn ◆ Đường kính: 13mm ... Liên hệ
Màng lọc vi sinh MCE - Trắng trơn cỡ lỗ lọc 0.2µm
◆ Tên sản phẩm: Màng lọc vi sinh MCE Trắng trơn ◆ Đường kính: 13mm ... Liên hệ
Màng lọc vi sinh MCE - Trắng trơn cỡ lỗ lọc 0.3µm
◆ Tên sản phẩm: Màng lọc vi sinh MCE Trắng trơn ◆ Đường kính: 13mm ... Liên hệ
Màng lọc vi sinh MCE - Trắng trơn cỡ lỗ lọc 0.45µm
◆ Tên sản phẩm: Màng lọc vi sinh MCE Trắng trơn ◆ Đường kính: 13mm ... Liên hệ
Màng lọc vi sinh MCE - Trắng trơn cỡ lỗ lọc 0.65µm
◆ Tên sản phẩm: Màng lọc vi sinh MCE Trắng trơn ◆ Đường kính: 13mm ... Liên hệ
Màng lọc vi sinh MCE - Trắng trơn cỡ lỗ lọc 0.8µm
◆ Tên sản phẩm: Màng lọc vi sinh MCE Trắng trơn ◆ Đường kính: 13mm ... Liên hệ
Màng lọc vi sinh MCE - Trắng trơn cỡ lỗ lọc 1.0µm
◆ Tên sản phẩm: Màng lọc vi sinh MCE Trắng trơn ◆ Đường kính: 13mm ... Liên hệ
Màng lọc vi sinh MCE - Trắng trơn cỡ lỗ lọc 3.0µm
◆ Tên sản phẩm: Màng lọc vi sinh MCE Trắng trơn ◆ Đường kính: 13mm ... Liên hệ
Màng lọc vi sinh MCE - Trắng trơn cỡ lỗ lọc 5.0µm
◆ Tên sản phẩm: Màng lọc vi sinh MCE Trắng trơn ◆ Đường kính: 13mm ... Liên hệ
Màng lọc vi sinh MCE - Trắng kẻ sọc
◆ Tên sản phẩm: Màng lọc vi sinh MCE Trắng kẻ sọc ◆ Đường kính: 13mm ... Liên hệ
« 1 |
2 » Danh mục sản phẩm Tìm kiếm sản phẩm Kiểu sản phẩm Giấy lọc và màng lọc Thiết bị phòng thí nghiệm Danh sách sản phẩm Giấy lọc định tính Giấy lọc định lượng Giấy lọc tách chiết pha Giấy lọc sắc ký Giấy lọc sợi thủy tinh Giấy lọc loại khác Giấy lọc sợi thạch anh Giấy lọc thô Giấy lọc sợi PTFE Màng lọc Giấy thử Hỗ trợ trực tuyến

093.131.9988 Sản phẩm bán chạy
Giấy lọc định tính Số 1
Màng lọc Mixed Cellulose Ester (MCE)
Giấy lọc định lượng Số 5A
Giấy sắc ký Số 51B
Giấy lọc định lượng Số 5B
Giấy lọc sợi thạch anh QR-100
Giấy lọc sợi PTFE PF-100
Giấy lọc cho tách chiết pha Số 2S
Giấy quỳ tím Advantec
Giấy lọc sợi thủy tinh GC-50
Giấy lọc sợi thủy tinh GB-140
Giấy lọc sợi thủy tinh GA-200
Fanpage Facebook
Scroll
CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT CƯỜNG THỊNH ---------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Địa chỉ: Số 27A, Ngõ 184, Phố Hoa Bằng, Phường Yên Hòa, Tp. Hà Nội, Việt Nam Mã số thuế/ Mã số doanh nghiệp: 0102146872 - Đại diện pháp luật: Nguyễn Việt Cường Tel: 0243.791.5904; 0243.782.2738 - Hotline: 093.131.9988 - Mobile: 0982.406.496 Email: [email protected]; [email protected]