MẢNH ĐẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
MẢNH ĐẤT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từmảnh đất
land
đấtxứhạ cánhcạnvùngnướcsoil
đấtplot
cốt truyệnâm mưulôvẽlô đấtkế hoạchmảnh đấtmưu đồthửaplots
cốt truyệnâm mưulôvẽlô đấtkế hoạchmảnh đấtmưu đồthửalands
đấtxứhạ cánhcạnvùngnước
{-}
Phong cách/chủ đề:
Some of the land I sold.Chỉ là một mảnh đất thôi!
It's just a parcel of land!Chile, mảnh đất của những điều kỳ diệu.
Chile is the land of wonders.Người dân trên mảnh đất này.
Inhabitants in this part of the earth.Không có hai mảnh đất nào là giống nhau.
No two pieces of land are the same.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từđất nước giàu vùng đất thiêng mặt đất càng tốt Sử dụng với động từxuống đấtđến trái đấtkhỏi mặt đấtmiền đất hứa mua đấtchạm đấtmặt đất lên xuống mặt đấttrái đất quay thuê đấtHơnSử dụng với danh từđất nước trái đấtmặt đấtvùng đấtđất đai đất sét đất hiếm đất nông nghiệp đất thánh mẫu đấtHơnNó phải được xây trên 1 mảnh đất.
It must have been built on a piece of land.Và đây là một mảnh đất cuối cùng.
But this is one last piece of lands.M& A: Mảnh đất rộng cho ngành tư vấn nội.
M&A: Fertile land for consultancy services.Ai là chủ mảnh đất ở góc phố?
Who is owner of the land at street corners?Động vật trang trại sống trên cả hai mảnh đất.
Farm animals lived on both plots of land.Sáng nay tôi đi qua cái Mảnh Đất 33 ý?
I passed by that lot this morning, Plot 33?Nó giống như mảnh đất mà bạn xây dựng vòi của mình.
It's similar to the land in which you construct your house.Tăng đề nghị lên 350 di- na và 2 mảnh đất.
Raise offer to 350 denarii and two lugera of land.Vừa qua, chồng tôi có mua 1 mảnh đất đứng tên anh ấy.
Two years later, she purchased a piece of land under her name.Hắn phải lấy lại sự cân bằng cho mảnh đất này.
Balance must be restored to this delicate region.Đấy là một mảnh đất tiêu điều nhất trong vùng;
It was the most pestilent little piece of ground in the whole country;Ta sẽ mang các ngươi về lại mảnh đất Yến Duyên.
And I will bring you home into the land of Israel.Thậm chí có nhiều mảnh đất đã được giao dịch nhiều lần.
Moreover, many plots of land have been transferred several times.Bạn chưa từng đặt chân đến mảnh đất thủ đô này?
Have you ever been to this part of the nation's capital?Ở mảnh đất của ta, có rất nhiều chiến binh dũng cảm tên là Ear- rik.
In Svenland, we have many brave warriors called Ear-rik.Chúng sẽ trởthành người xa lạ ngay trên mảnh đất của cha ông chúng.
They would be strangers in the lands of their births.Sau khi thanh lý nhà thờ, mảnh đất vẫn bị bỏ bê và không được sử dụng trong một thời gian dài.
After the liquidation of the church, the plot remained neglected and unused for a long time.Người chơi sẽtrở thành chủ sở hữu của mảnh đất sau khi mua nó.
A user becomes the owner of a piece of land after purchasing it.Hãy kiểm tra tính toàn vẹn của mảnh đất của bạn khi bạn nhận được nó.
Please check the integrity of your parcel when you receive it.Miễn là những mảnh đất này được thiết lập ở quy mô đủ lớn, chúng có thể đóng vai trò là vườn ươm cho tương lai.
As long as these plots are set up at a sufficiently large scale, they can act as nursery stock for the future.Sân vận độngvẫn chiếm phần trung tâm của mảnh đất, nhưng bây giờ nó nằm song song với đường phố Focha.
The stadium still occupies the central part of the plot, but now it is parallel to the Focha street.Khi trồng cà chua trên mảnh đất riêng của mình, người làm vườn thường mắc một số sai lầm, do đó vụ mùa bị giảm và trái cây bị hỏng.
When growing tomatoes on their own plots, gardeners often make some mistakes, due to which the crop is reduced and the fruits spoil.Người da trắng sẽchiến đấu chống lại những người ở mảnh đất khác- với những người sở hữu ánh sáng trí tuệ đầu tiên.
The white manwill battle against other people in other lands- with those who possessed the first light of wisdom.Được biết, ông Larson đã chuẩn bị 4 mảnh đất tại nghĩa trang này cho vợ chồng ông và vợ chồng McCain trước khi qua đời năm 2014.
The BBC reports that Larson had reserved four plots in the cemetery for the pair and their wives before his death in 2014.Người da trắngsẽ chiến đấu chống lại những người ở mảnh đất khác- với những người sở hữu ánh sáng trí tuệ đầu tiên.
The white manwill battle against other people in other lands- with those who possessed the first light of wisdom(The Middle East).Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 2231, Thời gian: 0.0292 ![]()
![]()
mảnh dẻmảnh đất đó

Tiếng việt-Tiếng anh
mảnh đất English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Mảnh đất trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
mảnh đất nàythis landthis soilmột mảnh đấtpiece of landa piece of propertymảnh đất màu mỡfertile groundfertile landfertile soilhotbedcác mảnh đấtplotsparcels of landmảnh đất đóthat landlà mảnh đất màu mỡis fertile groundmảnh đất nơiland wheređã mua mảnh đấtpurchased the landbought the landTừng chữ dịch
mảnhdanh từpiecefragmentsliverplotmảnhtính từthinđấtdanh từlandsoilearthgrounddirt STừ đồng nghĩa của Mảnh đất
land xứ cốt truyện hạ cánh âm mưu cạn vùng lô nước plot vẽ lô đất soil kế hoạch mưu đồTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » đát Trong Tiếng Anh
-
"Đất" : Có Bao Nhiêu Từ Tiếng Anh để Diễn Tả.
-
ĐẤT - Translation In English
-
Glosbe - đất In English - Vietnamese-English Dictionary
-
"Đất" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Đất Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh ... - Trần Khang Real
-
DAT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Tên Các Loại đất Trong Tiếng Anh - Tài Liệu Text - 123doc
-
Giá đất Tiếng Anh Là Gì - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Quyền Sử Dụng đất Tiếng Anh Là Gì? (Cập Nhật 2022)
-
Đất Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Bất động Sản Thông ...
-
Những Từ Có... - Tiếng Anh Giao Tiếp Siêu Tốc Tại Đà Nẵng - Facebook
-
đất đá Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cục đất Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
"Lô Đất" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt