Masturbation | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
masturbation
noun sự thủ dâm(Bản dịch của masturbation từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
C1Bản dịch của masturbation
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 自慰,手淫… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 自慰,手淫… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha masturbación… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha masturbação… Xem thêm trong tiếng Pháp trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian masturbation… Xem thêm mastürbasyon, istimna, onanizm… Xem thêm masturbatie… Xem thêm masturbace… Xem thêm masturbation, onani… Xem thêm masturbasi… Xem thêm การ… Xem thêm masturbacja… Xem thêm onani… Xem thêm pelancapan… Xem thêm die Masturbation… Xem thêm masturbasjon… Xem thêm мастурбація, онанізм… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của masturbation là gì? Xem định nghĩa của masturbation trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
masterpiece mastery mastiff masturbate masturbation masturbatory mat matador match {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
absurd
UK /əbˈsɜːd/ US /əbˈsɝːd/stupid and unreasonable, or silly in a humorous way
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
dadcast November 18, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add masturbation to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm masturbation vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Sóc Lọ Tiếng Anh Là Gì
-
THỦ DÂM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sóc Lọ Anh Làm Thế Nào để Nói - Việt Dịch
-
Quay Tay Sóc Lọ Có Nghĩa Là Gì Vậy?
-
Sóc Lọ Là Gì, Giải Thích ý Nghĩa Của Từ Xóc Lọ ở Nam Giới
-
Nghĩa Của Từ : Jerking | Vietnamese Translation
-
Handjob - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Lọ Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Bắt Sóc Là Gì? Đọc Ngay để Biết - Cẩm Nang Tiếng Anh
-
Quay Tay Sóc Lọ Có Nghĩa Là Gì Vậy? - CHỮA BỆNH XUẤT TINH SỚM
-
Lên Đỉnh Tiếng Anh Là Gì - Top Game Bài
-
Sóc Lọ Là Gì? Cách Sóc Lọ Cho Nam Nữ Sướng Nhất
-
Thủ Dâm Tự Sướng Là Gì? 5 Lợi ích Tác Hại Thủ Dâm ở Nam, Nữ Giới
-
Phim Sex Không Che Phụ đề Tiếng Việt: Video Sóc Lọ,[p]
-
ảnh Sóc Lọ - Phim Sex Tiểu Mỹ
-
ảnh Sóc Lọ - Sex Thủ Dâ - Con Heo địt Nhau