MẮT CƯỜI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
MẮT CƯỜI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch mắt cười
eye smile
mắt cườilaughing eyes
{-}
Phong cách/chủ đề:
Eric's laughing eyes.Bạn í có một đôi mắt cười.
You see a pair of laughing eyes.Haruka híp mắt cười.
On Ocoa's laughing eyes.Mắt cười không phải là cố ý.
These smiles are not intentional.Muốn tạo mắt cười.
Want to make eye smile.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từnụ cườiem cườimặt cườicâu chuyện cườicậu cườicon cườikhả năng cườicô gái cườikhí cườihạt dẻ cườiHơnSử dụng với trạng từcười nhạo đừng cườicũng cườicười rất nhiều vẫn cườicười nhiều luôn cườicười to cười vui lại cườiHơnSử dụng với động từbắt đầu cườibắt đầu mỉm cườicố gắng mỉm cườimỉm cười trở lại tiếp tục mỉm cườimuốn mỉm cườicố gắng cườicố mỉm cườimỉm cười nhìn HơnMắt cười thật long lanh.
Ridiculously long eye lashes.Fernando nháy mắt cười.
Laura's laughing eyes.Đấy là người có mắt cười.
He is the only man who has smiling eyes.Sayoko nheo mắt cười.
On Ocoa's laughing eyes.Rồi quay trở ra với đôi mắt cười.
Home again with those laughing eyes.Gặp lại em mắt cười ngấn lệ.
See you again my smiling friend.Mắt cười đốn ngã mọi trái tim!
And her laughter would cheer up every heart!Theo bạn?( nheo mắt cười).
TN By you?(laughter).Tôi đã chẳngnhận ra điều ấy cho đến khi tôi gặp" Mắt Cười".
I didn't think anything of it until I saw his smile.Bạn đã từng nghe về“ mắt cười” rồi chứ?
Ever heard of“smiling eyes?”?Điều đặc trưng: Mắt cười( Profile được viết bởi Jimin).
Specialty: Eye smile(Profile written by Jimin).Nhìn thấy niềm vui và hạnh phúc trong ánh mắt cười của em!!!
I can see your happiness in your smile!!Nó nhìn tôi háy háy mắt cười như trấn an và bảo tôi chờ một chút.
He gave me a surprisingly toothy smile and told me to wait a moment.Tôi luôn có thế mạnh với đôi mắt cười của mình…( cười)..
I always have strength within my smiling eyes…(laughs).Tiffany với đôi mắt cười đầy cuốn hút quyến rũ: Chiếc ví này thì như thế nào?
Tiffany whose eye smile is charming:“How is this wallet?”?Trong từng ánh mắt cười, có lẽ.
Smiling eyes though; maybe.Hiện nay, một xu hướng làm đẹp đang cực hot tại Hàn Quốc được gọi là“ aegyo sal”-hay còn gọi là“ mắt cười”.
The currently most skewed beauty trend inSouth Korea is called“aegyo sal”-“the smiling eye”.Tiffany, người sở hữu đôi mắt cười quyến rũ:” Chiếc ví này như thế nào nhỉ?''.
Tiffany whose eye smile is charming:“How is this wallet?”.Có lẽ đó là lý dotại sao họ đang nhìn chúng tôi với đôi mắt cười tươi rói, phải vậy chăng?
That's probably the reason why they were looking at us with laughter in their eyes, right?Được cho là có đôi mắt cười nhất trong nhóm, mặc dù Jr. nghĩ khác.
He is said to have the best eye smile in the group, although Jr. thinks otherwise.Với thương hiệu mắt cười đáng yêu, cô ấy đang dần trưởng thành và cho thấy hình ảnh một người phụ nữ thanh lịch, điều mà cô chưa có cơ hội thể hiện trước đây.
With her trademark loveable eye smile, she has matured enough to be able to show the image of a dandy woman, which she didn't have a chance to show before.Tôi nhìn vào khuôn mặt của Mark, đôi mắt cười và biết lý do tại sao lại rơi vào tình yêu với anh lần nữa".
I looked at Mark's kind face and smiling eyes and knew I could see why the old me had fallen in love with him….Hắn nheo mắt rồi cười mỉa.
He rolled his eyes and laughed ironically.Mắt anh cười nhưng miệng thì không.
His eyes smile, but his mouth doesn't.Từ khóa: cười mắt mặt mặt cười mắt hình trái tim trái tim yêu.
Keywords: eye face love smile smiling face with heart-eyes.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 2711, Thời gian: 0.026 ![]()
mắt con đã thấymắt cô

Tiếng việt-Tiếng anh
mắt cười English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Mắt cười trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
mắtdanh từeyelaunchdebutsightmắttính từocularcườidanh từlaughsmilegrinchucklecườiđộng từgrinnedTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » đôi Mắt Biết Cười Tiếng Anh
-
Mắt Cười Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Results For đôi Mắt Biết Cười Translation From Vietnamese To English
-
Mr Vu's English Classes - Picture Caption: Class ... - Facebook
-
Đôi Mắt Biết Cười Dịch
-
đó Là 1 đôi Mắt Biết Nói, Biết Cười Dịch
-
30 Từ Vựng Miêu Tả đôi Mắt Trong Tiếng Anh - Team Hoppi
-
Mắt Cười Là Gì? Cách Làm đôi Mắt Biết Cười?
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐÔI MẮT - Langmaster
-
Mắt Cười Là Gì? Tại Sao Mắt Cười Lại được Lòng Chị Em Như Vậy?
-
Mắt Cười: Khai Phá Bí ẩn Tướng Số, Vận Mệnh Sang, Hèn
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Hay Mô Tả Về 'Đôi Mắt' - LangGo
-
10 Thành Ngữ Tiếng Anh Liên Quan đến đôi Mắt - VietNamNet
-
Mắt Cười Là Gì? Cách Làm đôi Mắt Biết Cười? - Chickgolden