Matchet - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Danh từ
matchet
- Dao rựa (để chặt mía).
- Dao (dùng làm vũ khí).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “matchet”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Dao Rựa Tiếng Anh
-
Dao Rựa In English - Glosbe Dictionary
-
DAO RỰA - Translation In English
-
Dao Rựa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
DAO RỰA In English Translation - Tr-ex
-
"dao Rựa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Con Dao Rựa Tiếng Anh Là Gì? đọc Như Thế Nào Cho đúng
-
Dao Rựa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "dao Rựa" - Là Gì?
-
Definition Of Dao Rựa? - Vietnamese - English Dictionary
-
Từ Dao Rựa Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Dao Rựa Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Con Dao Rựa Tiếng Anh Là Gì Trong 2022 - Pinterest
-
Top 20 Cây Rựa Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - XmdForex